Exelon

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

rivastigmiin

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

N06DA03

INN (Tên quốc tế):

rivastigmine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Dementia; Alzheimer Disease; Parkinson Disease

Chỉ dẫn điều trị:

Kerge kuni mõõdukalt raskekujulise Alzheimeri tõve sümptomaatiline ravi. Sümptomaatiline ravi kerge kuni mõõdukalt raske dementsuse patsientidel, kellel on idiopaatiline Parkinsoni tõbi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 46

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

1998-05-11

Tờ rơi thông tin

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Exelon 1,5 mg kõvakapslid
Exelon 3,0 mg kõvakapslid
Exelon 4,5 mg kõvakapslid
Exelon 6,0 mg kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Exelon 1,5 mg kõvakapslid
Üks kapsel sisaldab rivastigmiinvesiniktartraati koguses, mis vastab
1,5 mg rivastigmiinile
(
_rivastigminum_
).
Exelon 3,0 mg kõvakapslid
Üks kapsel sisaldab rivastigmiinvesiniktartraati koguses, mis vastab
3,0 mg rivastigmiinile
(
_rivastigminum_
).
Exelon 4,5 mg kõvakapslid
Üks kapsel sisaldab rivastigmiinvesiniktartraati koguses, mis vastab
4,5 mg rivastigmiinile
(
_rivastigminum_
).
Exelon 6,0 mg kõvakapslid
Üks kapsel sisaldab rivastigmiinvesiniktartraati koguses, mis vastab
6,0 mg rivastigmiinile
(
_rivastigminum_
).
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Kõvakapslid
Exelon 1,5 mg kõvakapslid
Peaaegu valget kuni helekollast värvi pulber kollase üla- ja kollase
alaosaga kapslis. Kapsli alaosale on
punaselt trükitud “EXELON 1,5 mg”.
Exelon 3,0 mg kõvakapslid
Peaaegu valget kuni helekollast värvi pulber oranži üla- ja oranži
alaosaga kapslis. Kapsli alaosale on
punaselt trükitud “EXELON 3 mg”.
Exelon 4,5 mg kõvakapslid
Peaaegu valget kuni helekollast värvi pulber punase üla- ja punase
alaosaga kapslis. Kapsli alaosale on
valgelt trükitud “EXELON 4,5 mg”.
Exelon 6,0 mg kõvakapslid
_ _
Peaaegu valget kuni helekollast värvi pulber punase üla- ja oranži
alaosaga kapslis. Kapsli alaosale on
punaselt trükitud “EXELON 6 mg”.
3
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Kerge kuni keskmise raskusega Alzheimeri tõve sümptomaatiline ravi.
Idiopaatilise Parkinsoni tõvega kaasneva kerge kuni keskmise
raskusega dementsuse sümptomaatiline
ravi.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi peaks alustama ja selle käiku kontrollima Alzheimeri tõve
(dementsuse) või Parkinsoni tõvega
kaasneva dementsuse diagnoosimise ja ravi kogemusega arst. Diagnoos
tuleb panna kehtivatest
ravijuhistest lähtuvalt. Ravi rivastigmiiniga tohib alustad
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Exelon 1,5 mg kõvakapslid
Exelon 3,0 mg kõvakapslid
Exelon 4,5 mg kõvakapslid
Exelon 6,0 mg kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Exelon 1,5 mg kõvakapslid
Üks kapsel sisaldab rivastigmiinvesiniktartraati koguses, mis vastab
1,5 mg rivastigmiinile
(
_rivastigminum_
).
Exelon 3,0 mg kõvakapslid
Üks kapsel sisaldab rivastigmiinvesiniktartraati koguses, mis vastab
3,0 mg rivastigmiinile
(
_rivastigminum_
).
Exelon 4,5 mg kõvakapslid
Üks kapsel sisaldab rivastigmiinvesiniktartraati koguses, mis vastab
4,5 mg rivastigmiinile
(
_rivastigminum_
).
Exelon 6,0 mg kõvakapslid
Üks kapsel sisaldab rivastigmiinvesiniktartraati koguses, mis vastab
6,0 mg rivastigmiinile
(
_rivastigminum_
).
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Kõvakapslid
Exelon 1,5 mg kõvakapslid
Peaaegu valget kuni helekollast värvi pulber kollase üla- ja kollase
alaosaga kapslis. Kapsli alaosale on
punaselt trükitud “EXELON 1,5 mg”.
Exelon 3,0 mg kõvakapslid
Peaaegu valget kuni helekollast värvi pulber oranži üla- ja oranži
alaosaga kapslis. Kapsli alaosale on
punaselt trükitud “EXELON 3 mg”.
Exelon 4,5 mg kõvakapslid
Peaaegu valget kuni helekollast värvi pulber punase üla- ja punase
alaosaga kapslis. Kapsli alaosale on
valgelt trükitud “EXELON 4,5 mg”.
Exelon 6,0 mg kõvakapslid
_ _
Peaaegu valget kuni helekollast värvi pulber punase üla- ja oranži
alaosaga kapslis. Kapsli alaosale on
punaselt trükitud “EXELON 6 mg”.
3
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Kerge kuni keskmise raskusega Alzheimeri tõve sümptomaatiline ravi.
Idiopaatilise Parkinsoni tõvega kaasneva kerge kuni keskmise
raskusega dementsuse sümptomaatiline
ravi.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi peaks alustama ja selle käiku kontrollima Alzheimeri tõve
(dementsuse) või Parkinsoni tõvega
kaasneva dementsuse diagnoosimise ja ravi kogemusega arst. Diagnoos
tuleb panna kehtivatest
ravijuhistest lähtuvalt. Ravi rivastigmiiniga tohib alustad
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-02-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-06-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu