Evicel

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ihmisen fibrinogeeni, ihmisen trombiini

Sẵn có từ:

Omrix Biopharmaceuticals N. V.

Mã ATC:

B02BC

INN (Tên quốc tế):

human fibrinogen, human thrombin

Nhóm trị liệu:

hemostaatit

Khu trị liệu:

Hemostaasi, Kirurginen

Chỉ dẫn điều trị:

Evicelia käytetään tukihoitona leikkauksessa, jossa tavanomaiset leikkaustekniikat ovat riittämättömiä hemostaasin parantamiseksi. Evicel on myös merkitty ommel tukea verenvuoto verisuonten leikkaus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2008-10-05

Tờ rơi thông tin

                                24
B. PAKKAUSSELOSTE
25
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA KÄYTTÄJÄLLE
EVICEL LIUOKSET KUDOSLIIMAA VARTEN
ihmisen fibrinogeeni, ihmisen trombiini
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT LÄÄKKEEN
KÄYTTÄMISEN, SILLÄ SE SISÄLTÄÄ
SINULLE TÄRKEÄÄ TIETOA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin puoleen.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, käänny lääkärin,
apteekkihenkilökunnan tai sairaanhoitajan
puoleen. Tämä koskee myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia,
joita ei ole mainittu tässä
pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä EVICEL on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin käytät EVICELia
3.
Miten EVICELia käytetään
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5
EVICELin säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ EVICEL ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
EVICEL on ihmisen fibriiniliima. Se toimitetaan pakkauksessa, joka
sisältää kaksi injektioliuospulloa,
joissa kummassakin on 1 ml, 2 ml tai 5 ml liuosta, toisessa ihmisen
fibrinogeeniä ja toisessa ihmisen
trombiinia.
Applikaattori ja tuotteen käyttöön tarkoitetut lisätarvikekärjet
toimitetaan erillisessä pakkauksessa.
Fibrinogeeni on koaguloituvien proteiinien konsentraatti ja trombiini
on entsyymi, joka saa aikaan
koaguloituvien proteiinien yhteenliittymisen. Kun nämä kaksi
komponenttia sekoitetaan yhteen, ne
koaguloituvat välittömästi.
EVICELia käytetään aikuisille leikkauksissa vähentämään
verenvuotoa ja tihkumista leikkauksen
aikana ja sen jälkeen.
EVICELia voidaan käyttää verisuonikirurgiassa ja taaempien
vatsanpeitteiden alueella tehtävissä
leikkauksissa. EVICELia voidaan käyttää myös tukemaan aivojen
kovakalvon vesitiivistä sulkemista
hermokirurgisten toimenpiteiden aikana, kun muut kirurgiset tekniikat
eivät riitä.
Sitä tiputetaan tai sumutetaan leikatun kudoksen pinnalle, jolloin se
muodostaa ohuen kerroksen, joka
sulkee kudoksen j
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
EVICEL liuokset kudosliimaa varten
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Vaikuttavat aineet:
1 ML
INJEKTIOPULLO
2 ML
INJEKTIOPULLO
5 ML
INJEKTIOPULLO
KOMPONENTTI 1
Ihmisen koaguloituva proteiini,
sisältää pääasiassa fibrinogeenia ja
fibronektiinia*
50–90 mg
100–180 mg
250–450 mg
KOMPONENTTI 2
Ihmisen trombiini
800–1 200 IU
1 600–2 400 IU
4 000–6 000 IU
* Kokonaisproteiinimäärä on 80–120 mg/ml
Täydellinen apuaineluettelo, katso kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Liuokset kudosliimaa varten.
Kirkkaat tai hieman opaalinhohtoiset liuokset.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
EVICELia käytetään aikuisilla tukihoitona kirurgisissa
leikkauksissa parantamaan hemostaasia silloin,
kun tavalliset kirurgiset menetelmät eivät ole riittäviä (ks.
kohta 5.1).
EVICELia voidaan käyttää aikuisilla myös ompeleiden tukena
parantamaan hemostaasia
verisuonikirurgiassa ja ommelrivin liimaamiseen kovakalvon
sulkutoimenpiteessä.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Vain kokeneet kirurgit, jotka ovat saaneet EVICELin
käyttökoulutusta, saavat käyttää EVICELia.
_Annostus_
Käytettävän EVICEL-annoksen tilavuus ja käyttötiheys tulisi aina
määrittää potilaan hoidollisten
tarpeiden mukaan.
Käytettävän annoksen määräävät mm. sellaiset muuttujat, kuten
leikkaustyyppi, hoidettavan alueen
koko, käyttötapa ja käyttökertojen määrä. Hoitavan lääkärin
tulee päättää tuotteen käytöstä
yksilöllisesti. Kontrolloiduissa kliinisissä tutkimuksissa
verisuonikirurgiassa yksilöllinen annostus oli
korkeintaan 4 ml; ommelrivin liimaamiseen kovakalvon
sulkutoimenpiteissä käytettiin enintään 8 ml:n
annoksia, kun taas vatsakalvon takaisessa tai vatsansisäisessä
kirurgiassa yksilöllinen annostus oli
korkeintaan 10 ml. Joihinkin toimenpiteisiin (esimerkiksi
maksatraumat) voidaan tarvita suurempiakin
annostilavuuksia.
3
Valitulle anatomiselle kohdalle tai kohdealueelle käytettävän
aloitustilavuuden on peitettävä koko
aiottu käyttöalue. Kä
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-05-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu