Esbriet

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

La pirfénidone

Sẵn có từ:

Roche Registration GmbH

Mã ATC:

L04AX05

INN (Tên quốc tế):

pirfenidone

Nhóm trị liệu:

Immunosuppresseurs

Khu trị liệu:

Idiopathic Pulmonary Fibrosis; Lung Diseases; Respiratory Tract Diseases

Chỉ dẫn điều trị:

Esbriet is indicated in adults for the treatment of idiopathic pulmonary fibrosis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 33

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2011-02-27

Tờ rơi thông tin

                                82
B. NOTICE
_ _
83
NOTICE : INFORMATION DE L’UTILISATEUR
ESBRIET 267 MG, GÉLULES
pirfénidone
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT DE PRENDRE CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
•
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
•
Si vous avez d’autres questions, interrogez votre médecin ou votre
pharmacien.
•
Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes. Il
pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.
•
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, qu’il soit
mentionné ou non dans cette notice,
parlez-en à votre médecin ou à votre pharmacien. Voir rubrique 4.
_ _
QUE CONTIENT CETTE NOTICE ?
1.
Qu’est-ce que Esbriet et dans quel cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant de prendre Esbriet
3.
Comment prendre Esbriet
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels
5.
Comment conserver Esbriet
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU’EST-CE QUE ESBRIET ET DANS QUEL CAS EST-IL UTILISÉ ?
Esbriet contient la substance active pirfénidone et est utilisé pour
le traitement de la fibrose
pulmonaire idiopathique (FPI) chez l’adulte.
La fibrose pulmonaire idiopathique est une maladie dans laquelle les
tissus des poumons gonflent et
forment progressivement des cicatrices, d’où une difficulté à
respirer profondément. Cela empêche les
poumons de fonctionner correctement. Esbriet contribue à réduire la
cicatrisation et le gonflement des
poumons et aide à mieux respirer.
2.
QUELLES SONT LES INFORMATIONS À CONNAÎTRE AVANT DE PRENDRE ESBRIET ?
_ _
NE PRENEZ JAMAIS ESBRIET
•
si vous êtes allergique à la pirfénidone ou à l’un des autres
composants contenus dans ce
médicament (pour la liste complète des composants voir la rubrique
6)
•
si vous avez déjà eu un angio-œdème avec la pirfénidone,
notamment des symptômes tels que
gonflement du visage, des lèvres et/ou de l
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
_ _
_ _
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Esbriet 267 mg, gélules.
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Chaque gélule contient 267 mg de pirfénidone.
_ _
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Gélule.
Gélules constituées de deux parties, un corps blanc à blanc cassé
opaque et un capuchon blanc à blanc
cassé opaque, portant la mention «PFD 267 mg» imprimée en encre
marron et contenant de la poudre
blanche à jaune pâle.
4.
DONNÉES CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Esbriet est indiqué chez l’adulte pour le traitement de la fibrose
pulmonaire idiopathique (FPI).
4.2
POSOLOGIE ET MODE D’ADMINISTRATION
Le traitement par Esbriet doit être instauré et surveillé par des
médecins spécialistes ayant une
expérience du diagnostic et du traitement de la fibrose pulmonaire
idiopathique.
Posologie
_Adultes_
La mise en route du traitement comprend une phase d’initiation de 14
jours pendant laquelle la dose
administrée sera augmentée progressivement par paliers successifs
jusqu’à la dose d’entretien
quotidienne recommandée de 9 gélules par jour, selon le schéma
suivant :
•
jours 1 à 7 : 1 gélule, trois fois par jour (soit 801 mg/jour)
•
jours 8 à 14 : 2 gélules, trois fois par jour (soit 1602 mg/jour)
•
jour 15 et au-delà : 3 gélules, trois fois par jour (soit 2403
mg/jour)
La dose quotidienne d’entretien recommandée d’Esbriet est de 3
gélules de 267 mg 3 fois par jour
avec un aliment, soit au total 2403 mg/jour.
Des doses supérieures à 2403 mg/jour ne sont pas recommandées, quel
que soit l’état clinique du
patient (voir rubrique 4.9).
En cas d’interruption du traitement par Esbriet pendant 14 jours
consécutifs ou plus, celui-ci sera
repris en respectant une nouvelle phase d’ascension progressive de
la dose selon le schéma préconisé
lors de la mise en route initiale du traitement, en augmentant la dose
progressivement par paliers
successifs sur une pé
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-04-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu