Erivedge

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

vismodegib

Sẵn có từ:

Roche Registration GmbH

Mã ATC:

L01XX43

INN (Tên quốc tế):

vismodegib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastilised ained

Khu trị liệu:

Kartsinoom, basaalrakk

Chỉ dẫn điều trị:

Erivedge on näidustatud ravi täiskasvanud patsientidel, kellel on:- sümptomaatiline metastaatilise basaalrakuline kartsinoom - lokaalselt kaugelearenenud basaalrakuline kartsinoom ebasobiv operatsioon või kiiritusravi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2013-07-12

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PAKENDI INFOLEHT
30
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
ERIVEDGE 150 MG KÕVAKAPSLID
vismodegiib
Erivedge võib põhjustada raskeid väärarenguid. See võib
põhjustada lapse surma enne sündimist või
vahetult pärast seda . Te ei tohi selle ravimi võtmise ajal
rasestuda. Te peate järgima selles infolehes
toodud raseduse vältimise nõuandeid.
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime võib
olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Erivedge ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Erivedge võtmist
3.
Kuidas Erivedge’t võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Erivedge’t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON ERIVEDGE JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
MIS RAVIM ON ERIVEDGE
Erivedge on vähivastane ravim, mis sisaldab toimeainena vismodegiibi.
MILLEKS ERIVEDGE’T KASUTATAKSE
Erivedge’t kasutatakse täiskasvanutel teatud tüüpi nahavähi
raviks, mida nimetatakse kaugelearenenud
basaalrakk-kartsinoomiks. Seda kasutatakse siis, kui vähk:
∙
on levinud teistesse kehaosadesse (nimetatakse „metastaatiliseks“
basaalrakk-kartsinoomiks)
∙
on levinud lähedal asuvatesse piirkondadesse (nimetatakse
„lokaalselt
kaugelearenenud“ basaalrakk-kartsinoomiks) ja teie arst otsustab, et
operatsioon või kiiritusravi on
sobimatu
KUIDAS ERIVEDGE TOIMIB
Basaalrakk-kartsinoom tekib siis, kui tervetes naharakkudes paiknev
DNA saab kahjusta da ja
organism ei suuda kahjustust parandada. Kahjustus võib muuta seda,
kuidas teatud valgud nendes
rakkudes toimivad. Kahjustatud rakud muutuvad vähirakkudeks ning
hakk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Erivedge 150 mg kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks kõvakapsel sisaldab 150 mg vismodegiibi.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Üks kõvakapsel sisaldab 71,5 mg laktoosmonohüdraati.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Kõvakapsel (kapsel).
Roosal läbipaistmatul kapsli kehal on märgistu s „150 mg“ ja
hallil läbipaistmatul
kaanel on musta tindiga märgist us „VISMO“. Kapsel (mõõtmetega
19,0 x 6,6 mm)
vastab ’suurusele 1’.
4.
KLIINILISED
ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Erivedge on näidustatud täiskasvanud patsientide raviks, kellel on:
∙
sümptomaatiline metastaatiline basaalrakk-kartsinoom
∙
lokaalselt kaugelearenenud basaalrakk-kartsinoom, mille puhul on
kirurgiline ravi või kiiritusravi
sobimatu (vt lõik 5.1).
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Erivedge’t tohib määrata ja ravi peab toimuma ainult vastava
haiguse ravikogemusega spetsialisti
järelevalve all.
Annustamine
Soovitatav annus on üks 150 mg kapsel üks kord ööpäevas.
_Vahelejäänud annused _
Kui annus jääb manustamata, tuleb patsiente juhendada, et nad
jätaksid unustatud annuse võtmata ning
võtaksid järgmise annuse selleks ettenähtud ajal.
Ravi kestus
Kliinilistes uuringutes jätkati ravi Erivedge’ga kuni haiguse
progresseerumise või vastuvõetamatu
toksilisuse tekkimiseni. Lubatud olid kuni 4nädalased ravi
katkestused individuaalsest taluvusest
lähtuvalt.
Regulaarselt tuleb hinnata ravi jätkamisest saadavat kasu; optimaalne
ravi kestus on iga patsiendi
puhul erinev.
3
_Patsientide erirühmad _
_Eakad_
65aastastel ja vanematel patsientidel ei ole vaja annust muuta (vt
lõik 5.2). Kokku 138 patsiendist,
kes said Erivedge’t kaugelearenenud basaalrakk-kartsinoomi raviks
neljas kliinilises uuringus,
ligikaudu 40 % olid 65aastased ja vanemad ning nende ja nooremate
patsientide vahel ei täheldatud
ohutuse ja efektiivsuse üldisi erinevusi.
_Neerukahjustus_
Kerge ja mõõduka neerukahjustuse korral ei ole oodata m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-11-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu