Eravac

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Inactivated rabbit haemorrhagic disease type 2 virus (RHDV2), strainV-1037

Sẵn có từ:

Laboratorios Hipra, S.A.

Mã ATC:

QI08AA

INN (Tên quốc tế):

Rabbit haemorrhagic disease vaccine (inactivated)

Nhóm trị liệu:

kanit

Khu trị liệu:

Inaktivoidut virusrokotteet

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiivinen immunisointi kanit iästä alkaen 30 päivää vähentää kuolleisuutta aiheuttama kani verenvuototautia 2-tyypin virus (RHDV2).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2016-09-22

Tờ rơi thông tin

                                14
B. PAKKAUSSELOSTE
15
PAKKAUSSELOSTE
ERAVAC Injektioneste, emulsio, kaneille
1.
MYYNTILUVAN HALTIJAN NIMI JA OSOITE SEKÄ ERÄN VAPAUTTAMISESTA
VASTAAVAN VALMISTAJAN NIMI JA OSOITE EUROOPAN TALOUSALUEELLA,
JOS ERI
Myyntiluvan haltija ja erän vapauttamisesta vastaava valmistaja:
Laboratorios Hipra, S.A.
Avda. la Selva, 135
17170 Amer (Girona)
Espanja
2.
ELÄINLÄÄKEVALMISTEEN NIMI
ERAVAC
Injektioneste, emulsio, kaneille
3.
VAIKUTTAVAT JA MUUT AINEET
Yksi annos (0,5 ml) sisältää:
VAIKUTTAVAT AINE:
Inaktivoitu kaniinien verenvuotokuumetaudin tyypin 2 virus
(RHDV2), kanta V-1037: ……≥ 70 %
cELISA40*
(*) Vähintään 70 %:lla rokotetuista kaneista
cELISA-vasta-ainetitterin on oltava vähintään 40.
ADJUVANTTI:
Mineraaliöljy: ………………104,125 mg
APUAINE:
Tiomersaali: ………………0,05 mg
Vaalea emulsio.
4.
KÄYTTÖAIHEET
Kanien aktiiviseen immunisaatioon 30 vuorokauden iästä alkaen
kaniinien verenvuotokuumetaudin
tyypin 2 viruksen (RHDV2) aiheuttaman kuolleisuuden vähentämiseksi.
Immuniteetin alkaminen: 1 viikko.
Immuniteetin kesto: 12 kuukautta (osoitettu altistustutkimuksin).
_ _
5.
VASTA-AIHEET
Ei saa käyttää tapauksissa, joissa esiintyy yliherkkyyttä
vaikuttavalle aineelle, adjuvantille tai
apuaineelle.
16
6.
HAITTAVAIKUTUKSET
Turvallisuustutkimuksissa havaittiin hyvin yleisesti ohimenevä
lämpötilan nousu hieman 40 ºC:n
yläpuolelle kaksi tai kolme päivää rokotuksen jälkeen. Tämä
pieni lämmönnousu korjaantuu itsestään
hoidotta viimeistään viidentenä vuorokautena rokotuksen jälkeen.
Turvallisuustutkimuksissa havaittiin injektointikohdassa hyvin
yleisesti kyhmyjä tai turpoamista (< 2
cm). Nämä paikalliset reaktiot voivat kestää 24 tuntia, ja ne
pienentyvät vähitellen ja häviävät ilman
hoitoa.
Luvan saamisen jälkeisen lääkevalvonnan raportoinnin perusteella
voidaan hyvin harvoin havaita
letargiaa ja/tai ruokahaluttomuutta ensimmäisten 48 tunnin aikana
rokotuksen jälkeen.
Haittavaikutusten esiintyvyys määritellään seuraavasti:
- hyvin yleinen (use
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
ELÄINLÄÄKKEEN NIMI
ERAVAC injektioneste, emulsio, kaneille.
2.
LAADULLINEN JA MÄÄRÄLLINEN KOOSTUMUS
Yksi annos (0,5 ml) sisältää:
VAIKUTTAVAT AINE:
Inaktivoitu kaniinien verenvuotokuumetaudin tyypin 2 virus (RHDV2),
kanta V-1037……≥ 70 %
cELISA40*
(*) Vähintään 70 %:lla rokotetuista kaneista
cELISA-vasta-ainetitterin on oltava vähintään 40.
ADJUVANTTI:
Mineraaliöljy………………104,125 mg
APUAINE:
Tiomersaali ………………0,05 mg
Täydellinen apuaineluettelo, katso kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Injektioneste, emulsio.
Vaalea emulsio.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KOHDE-ELÄINLAJI(T)
Kani
4.2
KÄYTTÖAIHEET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Kanien aktiiviseen immunisaatioon 30 vuorokauden iästä alkaen
kaniinien verenvuotokuumetaudin
tyypin 2 viruksen (RHDV2) aiheuttaman kuolleisuuden vähentämiseksi.
Immuniteetin kehittyminen: 1 viikko.
Immuniteetin kesto: 12 kuukautta (osoitettu altistustutkimuksin)
.
_ _
4.3.
VASTA-AIHEET
Ei saa käyttää tapauksissa, joissa esiintyy yliherkkyyttä
vaikuttavalle aineelle, adjuvantille tai
apuaineelle.
4.4
ERITYISVAROITUKSET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN>
Rokote suojaa vain RHDV2-virusta vastaan. Ristisuojaa klassista
RHDV:tä vastaan ei ole osoitettu.
Rokota vain terveitä eläimiä.
3
4.5
KÄYTTÖÖN LIITTYVÄT ERITYISET VAROTOIMET
Eläimiä koskevat erityiset varotoimet
Rokotusta suositellaan, jos RHDV2 on epidemiologisesti relevantti.
Erityiset varotoimenpiteet, joita eläinlääkevalmistetta antavan
henkilön on noudatettava
Käyttäjälle:
Tämä eläinlääkevalmiste sisältää mineraaliöljyä.
Vahinkoinjektio voi aiheuttaa kovaa kipua ja
turvotusta erityisesti, jos injektio osuu niveleen tai sormeen, ja voi
harvinaisissa tapauksissa johtaa
vahingoitetun sormen menetykseen, ellei nopeaa lääkinnällistä
hoitoa ole saatavilla.
Jos ruiskutat vahingossa itseesi tätä eläinlääkevalmistetta,
sinun on viipymättä haettava lääkinnällistä
apua, vaikka kysymyksessä olisikin vain pieni määrä. Ota
pakkausseloste mukaan.
O
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-08-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-08-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-08-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-02-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu