Envarsus

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-01-2023

Thành phần hoạt chất:

takrólímus

Sẵn có từ:

Chiesi Farmaceutici S.p.A.

Mã ATC:

L04AD02

INN (Tên quốc tế):

tacrolimus

Nhóm trị liệu:

Ónæmisbælandi lyf

Khu trị liệu:

Graft Rejection

Chỉ dẫn điều trị:

Fyrirbyggja grætt höfnun í fullorðinn nýra eða lifur ígrædd nýru viðtakendur. Meðferð við höfnun á fjölgildingu sem er ónæm fyrir meðferð með öðrum ónæmisbælandi lyfjum hjá fullorðnum sjúklingum.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2014-07-18

Tờ rơi thông tin

                                41
B. FYLGISEÐILL
42
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR SJÚKLING
ENVARSUS 0,75 MG FORÐATÖFLUR
ENVARSUS 1 MG FORÐATÖFLUR
ENVARSUS 4 MG FORÐATÖFLUR
takrólímus
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR:
1.
Upplýsingar um Envarsus og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Envarsus
3.
Hvernig nota á Envarsus
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Envarsus
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM ENVARSUS OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Envarsus inniheldur virka efnið takrólímus. Það er
ónæmisbælandi lyf. Eftir nýrna- eða lifrarígræðslu
reynir ónæmiskerfi líkamans að hafna nýja líffærinu.
Envarsus er notað til að stjórna ónæmissvörun líkamans og gera
líkamanum kleift að sætta sig við
ígrædda líffærið.
Einnig getur Envarsus verið gefið við yfirstandandi höfnun
ígræddrar lifrar, nýra, hjarta eða annars
líffæris þegar fyrri meðferð var ekki nægjanleg til að stjórna
ónæmissvörun eftir ígræðslu.
Envarsus er notað handa fullorðnum.
2.
ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA ENVARSUS
EKKI MÁ NOTA ENVARSUS
-
ef um er að ræða ofnæmi fyrir takrólímus eða einhverju öðru
innihaldsefni lyfsins (talin upp í
kafla 6).
-
ef um er að ræða ofnæmi fyrir sírólímus eða einhverju
makrólíðsýklalyfi (t.d. erýtrómýcíni,
claritrómýcíni, jósamýcíni).
VARNAÐARORÐ OG VARÚÐARREGLUR
Envarsus inniheldur
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI
I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Envarsus 0,75 mg forðatöflur
Envarsus 1 mg forðatöflur
Envarsus 4 mg forðatöflur
2.
INNIHALDSLÝSING
Envarsus 0,75 mg forðatöflur
Hver forðatafla inniheldur 0,75 mg takrólímus (sem einhýdrat).
_Hjálparefni með þekkta verkun _
Hver tafla inniheldur 41,7 mg laktósaeinhýdrat.
Envarsus 1 mg forðatöflur
Hver forðatafla inniheldur 1 mg takrólímus (sem einhýdrat).
_Hjálparefni með þekkta verkun _
Hver tafla inniheldur 41,7 mg laktósaeinhýdrat.
Envarsus 4 mg forðatöflur
Hver forðatafla inniheldur 4 mg takrólímus (sem einhýdrat).
_Hjálparefni með þekkta verkun _
Hver tafla inniheldur 104 mg laktósaeinhýdrat.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Forðatafla.
Envarsus 0,75 mg forðatöflur
Sporöskjulaga, hvít til beinhvít, óhúðuð tafla, þrykkt með
„
0.75
“
á annarri hliðinni og
„
TCS
“
á hinni
hliðinni.
Envarsus 1 mg forðatöflur
Sporöskjulaga, hvít til beinhvít, óhúðuð tafla, þrykkt með
„1“ á annarri hliðinni og „TCS“ á hinni
hliðinni.
Envarsus 4 mg forðatöflur
Sporöskjulaga, hvít til beinhvít, óhúðuð tafla, þrykkt með
„4“ á annarri hliðinni og „TCS“ á hinni
hliðinni.
3
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Fyrirbyggjandi gegn líffærahöfnun hjá ósamgena fullorðnum
nýrna- og lifrarþegum.
Meðferð gegn höfnun eftir ósamgena ígræðslu hjá fullorðnum
sjúklingum sem ekki svara meðferð
með öðrum ónæmisbælandi lyfjum.
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Envarsus er lyfjaform með takrólímus til inntöku einu sinni á
sólarhring. Meðferð með takrólímus
krefst nákvæms eftirlits af hálfu starfsfólks með viðeigandi
þekkingu og búnað. Aðeins læknar með
reynslu af ónæmisbælandi meðferð og meðferð líffæraþega
skulu ávísa þessu lyfi og gera breytingar á
ónæmisbælandi meðferð.
Að skipta úr skjótvirku- eða forðalyfjaformi af takrólímus af
gáleysi, óviljandi eða án eftirlits, er
hættul
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-07-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 31-07-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu