Entecavir Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

entecavir monohydrate

Sẵn có từ:

Mylan Pharmaceuticals Limited

Mã ATC:

J05AF10

INN (Tên quốc tế):

entecavir

Nhóm trị liệu:

Antivirali għal użu sistemiku

Khu trị liệu:

Epatite B

Chỉ dẫn điều trị:

Entecavir Mylan is indicated for the treatment of chronic hepatitis B virus (HBV) infection in adults with:compensated liver disease and evidence of active viral replication, persistently elevated serum alanine aminotransferase (ALT) levels and histological evidence of active inflammation and/or fibrosis. mard tal-fwied dekompensat. Kemm għall-kkumpensati u mard tal-fwied dikumpensat, din l-indikazzjoni hija bbażata fuq tagħrif minn provi kliniċi f'pazjenti li huma nucleoside naïve b'HBeAg pożittiv u HBeAg negattiv li jaqbadhom infezzjoni HBV. Fir-rigward ta 'pazjenti b'epatite B refrattarja għal lamivudine. Entecavir Mylan huwa indikat ukoll għat-trattament ta ' infezzjoni HBV kronika nucleoside naïve pazjenti pedjatriċi minn 2 sa.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2017-09-18

Tờ rơi thông tin

                                45
B. FULJETT TA
’
TAGĦRIF
46
FULJETT TA
’
TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
ENTECAVIR VIATRIS 0.5 MG PILLOLI MIKSIJA B
’
RITA
ENTECAVIR VIATRIS 1 MG PILLOLI MIKSIJA B
’
RITA
entecavir
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
•
Żomm dan il-fuljett. Jista
’
jkollok bżonn terġa
’
taqrah.
•
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
•
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M
’
għandekx tgħaddiha lil persuni oħra. Tista
’
tagħmlilhom il-ħsara anke jekk għandhom l-istess sinjali ta
’
mard bħal tiegħek.
•
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f
’
dan il-fuljett. Ara sezzjoni 4.
F
’
DAN IL-FULJETT
1.
X
’
inhu Entecavir Viatris u għalxiex jintuża
2.
X
’
għandek tkun taf qabel ma tieħu Entecavir Viatris
3.
Kif għandek tieħu Entecavir Viatris
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Entecavir Viatris
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X
’
INHU ENTECAVIR VIATRIS U GĦALXIEX JINTUŻA
IL-PILLOLI ENTECAVIR VIATRIS HUMA MEDIĊINI KONTRA VIRUSIJIET, UŻATI
SABIEX JITTRATTAW INFEZZJONI
KRONIKA (FIT-TUL) BIL-VIRUS TAL-EPATITE B (HBV) FL-ADULTI.
Entecavir Viatris jista ’jintuża fuq persuni li
għandhom ħsara fil-fwied iżda li l-fwied tagħhom ikun għadu
jaħdem tajjeb (marda tal-fwied
ikkumpensata) u f’
persuni li l-fwied tagħhom ikollu ħsara u ma jaħdimx kif suppost
(marda tal-fwied
dekumpensata).
IL-PILLOLI ENTECAVIR VIATRIS JINTUŻAW UKOLL BIEX JIKKURAW INFEZZJONI
HBV KRONIKA (FIT-TUL) FI TFAL U
ADOLEXXENTI LI GĦANDHOM SENTEJN SA ANQAS MINN 18-IL SENA.
Entecavir Viatris jista
’
jintuża fi tfal li l-
fwied tagħhom ikollu ħsara iżda xorta jkun qed jaħdem kif suppost
(marda tal-fwied kumpensata).
Infezzjoni bil-virus ta
’epatite B tista
’twassal għal ħsara fil-fwied. Entecavir Viatrisinaqqas l-ammont
tal-virus f’
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM TAL-PRODOTT MEDIĊINALI
Entecavir Viatris 0.5 mg pilloli miksija b
’
rita
Entecavir Viatris 1 mg pilloli miksija b
’
rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Entecavir Viatris 0.5 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b'rita fiha entecavir monohydrate, ekwivalenti
għal 0.5 mg ta
’
entecavir.
Entecavir Viatris 1 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b'rita fiha entecavir monohydrate, ekwivalenti
għal 1 mg ta
’
entecavir.
Eċċipjent b
’
effett magħruf
_Entecavir Viatris 0.5 mg pilloli miksija b’_
_rita _
Kull pillola miksija b'rita fiha 62.5 mg ta
’
lactose monohydrate.
_Entecavir Viatris 1 mg pilloli miksija b’rita _
Kull pillola miksija b'rita fiha 125 mg ta
’
lactose monohydrate.
Għal-lista kompluta ta
’
eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b
’
rita.
Entecavir Viatris 0.5 mg pilloli miksija b’rita
Pillola miksija b
’
rita, bajda, tonda, bikonvessa, bit-tarf imżerżaq, imnaqqxa b
“’
M
”
fuq naħa waħda tal-
pillola u
“
EA
”
fuq in-naħa l-oħra. Dijametru: madwar 6.8 mm.
Entecavir Viatris 1 mg pilloli miksija b’rita
Pillola miksija b
’
rita, bajda, tonda, bikonvessa, bit-tarf imżerżaq, imnaqqxa b
“’
M
”
fuq naħa waħda tal-
pillola u
“
EB
”
fuq in-naħa l-oħra. Dijametru: madwar 8.8 mm.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Entecavir Viatris huwa indikat għat-trattament ta ’infezzjoni
kronika bil-virus tal-epatite B (HBV) (ara
sezzjoni 5.1) f’
adulti bi:
•
mard stabbli tal-fwied u b
’
evidenza ta
’
replikazzjoni virali attiva, b
’
livelli kostantament
għoljin ta
’
alanine aminotransferase (ALT) fis-serum u b
’
evidenza istoloġika ta
’
infjammazzjoni attiva u/jew fibrożi.
•
mard tal-fwied mhux stabbli (ara sezzjoni 4.4)
Kemm għall-mard tal-fwied stabbli kif ukoll għal dak mhux stabbli,
din l-indikazzjoni hija bbażata fuq
tagħrif minn provi kliniċi fuq pazjenti nucleoside naïve li
għandh
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-10-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu