Efmody

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

hydrocortison

Sẵn có từ:

Diurnal Europe B.V.

Mã ATC:

H02AB09

INN (Tên quốc tế):

hydrocortisone

Nhóm trị liệu:

Kortikosteroider til systemisk brug

Khu trị liệu:

Adrenal Hyperplasia, Congenital

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of congenital adrenal hyperplasia (CAH) in adolescents aged 12 years and over and adults.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2021-05-27

Tờ rơi thông tin

                                35
B.
INDLÆGSSEDDEL
36
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
EFMODY 5 MG HÅRDE KAPSLER MED MODIFICERET UDLØSNING
EFMODY 10 MG HÅRDE KAPSLER MED MODIFICERET UDLØSNING
EFMODY 20 MG HÅRDE KAPSLER MED MODIFICERET UDLØSNING
hydrokortison
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selv om de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Efmody
3.
Sådan skal du tage Efmody
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Dette lægemiddel indeholder det aktive stof hydrokortison.
Hydrokortison tilhører en gruppe
lægemidler, der kaldes binyrebarkhormoner (kortikosteroider).
Hydrokortison er en kopi af hormonet kortisol. Kortisol produceres i
kroppen af binyrerne. Efmody
anvendes, når binyrerne ikke producerer nok kortisol ved den arvelige
sygdom adrenogenitalt
syndrom. Efmody er beregnet til brug hos voksne og unge fra 12
årsalderen.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE EFMODY
TAG IKKE EFMODY
-
hvis du er allergisk over for hydrokortison eller et af de øvrige
indholdsstoffer i Efmody
(angivet i punkt 6).
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, før du tager Efmody, hvis
følgende gælder for dig:
_Addison krise _
-
Du har Addison krise. Hvis du kaster op eller er meget utilpas, kan du
have brug for en injektion
med hydrokortison. Lægen vil instruere dig i, hvordan dette gøres i
en nødsituation.
_ _
_Infektioner _
-
Du har e
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Efmody 5 mg hårde kapsler med modificeret udløsning
Efmody 10 mg hårde kapsler med modificeret udløsning
Efmody 20 mg hårde kapsler med modificeret udløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Efmody 5 mg hårde kapsler med modificeret udløsning.
Hver hård kapsel med modificeret udløsning indeholder 5 mg
hydrocortison.
Efmody 10 mg hårde kapsler med modificeret udløsning.
Hver hård kapsel med modificeret udløsning indeholder 10 mg
hydrocortison.
Efmody 20 mg hårde kapsler med modificeret udløsning.
Hver hård kapsel med modificeret udløsning indeholder 20 mg
hydrocortison.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Hårde kapsler med modificeret udløsning.
Efmody 5 mg hårde kapsler med modificeret udløsning.
En kapsel (ca.19 mm lang) med uigennemsigtig blå overdel og
uigennemsigtig hvid underdel påtrykt
"CHC 5 mg", der indeholder hvidt til råhvidt granulat.
Efmody 10 mg hårde kapsler med modificeret udløsning.
En kapsel (ca.19 mm lang) med uigennemsigtig grøn overdel og
uigennemsigtig hvid underdel påtrykt
"CHC 10 mg", der indeholder hvidt til råhvidt granulat.
Efmody 20 mg hårde kapsler med modificeret udløsning.
En kapsel (ca. 22 mm lang) med uigennemsigtig orange overdel og
uigennemsigtig hvid underdel
påtrykt "CHC 20 mg", der indeholder hvidt til råhvidt granulat.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Behandling af adrenogenitalt syndrom (AGS) hos unge fra 12-årsalderen
og voksne.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dosering
Behandlingen bør indledes af læger med erfaring i behandling af AGS.
3
Ved vedligeholdelsesbehandling skal dosis tilpasses individuelt til
responset hos den enkelte patient.
Den lavest mulige dosis bør anvendes.
Det er nødvendigt at overvåge det kliniske respons, og patienterne
bør observeres tæt for tegn, der kan
kræve dosisjustering, herunder ændringer i klinisk status ved
remission eller forværring af
sygdommen, elektrolytændringer (navnlig hypokaliæmi)
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-06-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu