Econor

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

valnemulīns

Sẵn có từ:

Elanco GmbH

Mã ATC:

QJ01XQ02

INN (Tên quốc tế):

valnemulin

Nhóm trị liệu:

Pigs; Rabbits

Khu trị liệu:

Antiinfectives līdzekļi sistēmiskai lietošanai

Chỉ dẫn điều trị:

PigsThe, ārstēšana un profilakse cūku dizentērijas. Cūku proliferatīvās enteropātijas (ileīta) klīnisko pazīmju ārstēšana. Kukaiņu spirohetozes (kolīts) klīnisko pazīmju profilakse, kad slimība ir diagnosticēta ganāmpulkā. Cūku enzootiskās pneimonijas ārstēšana un profilakse. Ieteicamā deva 10-12 mg / kg ķermeņa svara plaušu bojājumiem un svara zudums ir samazināta, bet Mycoplasma hyopneumoniae infekcija netiek izvadīta. RabbitsReduction mirstības uzliesmojuma laikā epizootisko trušu enteropathy (ERE). Ārstēšana jāuzsāk uzliesmojuma sākumā, kad pirmais trusis ir klīniski diagnosticēts ar šo slimību.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

1999-03-12

Tờ rơi thông tin

                                33
B.
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
34
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
ECONOR 50 % PREMIKSS ĀRSTNIECISKĀS BARĪBAS PAGATAVOŠANAI CŪKĀM
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks:
Elanco GmbH
Heinz-Lohmann-Str. 4
27472 Cuxhaven
VĀCIJA
Par sērijas izlaidi atbildīgais ražotājs:
Sandoz GmbH
Biochemiestrasse 10
6250 Kundl
AUSTRIJA
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Econor 50 % premikss ārstnieciskās barības pagatavošanai cūkām
_Valnemulin _
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
Econor 50 % premikss satur valnemulīnu hidrohlorīda formā.
Valnemulīna hidrohlorīds
532,5 mg/g
(atbilst valnemulīna
500 mg/g)
CITAS SASTĀVDAĻAS:
Hipromeloze
Talks
4.
INDIKĀCIJA(-S)
Cūku dizentērijas ārstēšanai un novēršanai.
Cūku proliferatīvās enteropātijas (ileīta) klīnisko pazīmju
ārstēšanai.
Cūku resnās zarnas spirohetozes (kolīta) klīnisko pazīmju
novēršanai, kad slimība ir diagnosticēta
ganāmpulkā.
Cūku enzootiskās pneimonijas ārstēšanai un novēršanai. Pie
ieteicamās devas 10 - 12 mg/kg ķermeņa
svara tiek samazināti bojājumi plaušās un svara zudums, bet
_Mycoplasma hyopneumoniae _
infekcija
netiek novērsta.
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot šīs veterinārās zāles cūkām, kas saņem jonoforu
grupas antibiotikas.
35
6.
IESPĒJAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS
Nevēlamas blakusparādības pēc Econor lietošanas galvenokārt
rodas dāņu un/vai zviedru Landrases
šķirnes cūkām un to krustojumiem.
Visbiežāk novērotās nevēlamās reakcijas šīm cūkām ir
drudzis, anoreksija, bet smagos gadījumos
ataksija un guļus stāvoklis. Skartajās fermās no visām
ārstētajām cūkām nevēlamas reakcijas novēroja
vienai trešajai daļai ar 1 % mirstību. Dažām no šīm cūkām var
parādīties arī tūska vai eritēma
(lokalizējas ķermeņa pakaļējā daļā) un plakstiņu tūska.
Kontrolētos pētījumos ar jutīgiem dzīvniekiem
mirstība bija mazā
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Econor 50 % premikss ārstnieciskās barības pagatavošanai cūkām
Econor 10 % premikss ārstnieciskās barības pagatavošanai cūkām
un trušiem
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Econor satur valnemulīnu kā valnemulīna hidrohlorīdu.
ECONOR 50 %
ECONOR 10 %
AKTĪVĀ VIELA
Valnemulīna hidrohlorīds
532,5 mg/g
106,5 mg/g
Atbilst
valnemulīna bāzei
500 mg/g
100 mg/g
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1 apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Premikss ārstnieciskās barības pagatavošanai.
Balts līdz nedaudz iedzeltens pulveris.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
MĒRĶA SUGAS
Cūkas un truši.
4.2
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
ECONOR 50 %
Cūku dizentērijas ārstēšanai un novēršanai.
Cūku proliferatīvās enteropātijas (ileīta) klīnisko pazīmju
ārstēšanai.
Cūku resnās zarnas spirohetozes (kolīta) klīnisko pazīmju
novēršanai, kad slimība ir diagnosticēta
ganāmpulkā.
Cūku enzootiskās pneimonijas ārstēšanai un novēršanai. Pie
ieteicamās devas 10 - 12 mg/kg ķermeņa
svara tiek samazināti bojājumi plaušās un svara zudums, bet
_Mycoplasma hyopneumoniae _
infekcija
netiek novērsta.
ECONOR 10 %
Cūkas:
Cūku dizentērijas ārstēšanai un novēršanai.
Cūku proliferatīvās enteropātijas (ileīta) klīnisko pazīmju
ārstēšanai.
Cūku resnās zarnas spirohetozes (kolīta) klīnisko pazīmju
novēršanai, kad slimība ir diagnosticēta
ganāmpulkā.
Cūku enzootiskās pneimonijas ārstēšanai un novēršanai. Pie
ieteicamās devas 10 - 12 mg/kg ķermeņa
svara tiek samazināti bojājumi plaušās un svara zudums, bet
_Mycoplasma hyopneumoniae _
infekcija
netiek novērsta.
Truši:
Mirstības samazināšanai trušu epizootiskās enteropātijas
uzliesmojuma laikā.
Ārstēšana jāuzsāk uzliesmojuma sākumā, kad slimība tiek
klīniski diagnosticēta pirmajam trusim.
3
4. 3
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot šīs veterinārās zāles cūkām vai trušiem, kuri saņem
jonoforu grupas 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-09-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-09-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-09-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-12-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu