Ebixa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

υδροχλωρική μεμαντίνη

Sẵn có từ:

H. Lundbeck A/S

Mã ATC:

N06DX01

INN (Tên quốc tế):

memantine

Nhóm trị liệu:

Άλλα φάρμακα κατά της άνοιας

Khu trị liệu:

Νόσου Αλτσχάιμερ

Chỉ dẫn điều trị:

Θεραπεία ασθενών με μέτρια έως σοβαρή νόσο του Alzheimer.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

Εξουσιοδοτημένο

Ngày ủy quyền:

2002-05-15

Tờ rơi thông tin

                                64
Β. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
65
ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ ΓΙΑ ΤΟ
ΧΡΗΣΤΗ
EBIXA 10MG ΕΠΙΚΑΛΥΜΜΈΝΑ ΜΕ ΛΕΠΤΌ ΥΜΈΝΙΟ
ΔΙΣΚΊΑ
Μemantine Hydrochloride
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΟΤΟΎ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΠΑΊΡΝΕΤΕ ΑΥΤΌ ΤΟ
ΦΆΡΜΑΚΟ ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε οποιεσδήποτε περαιτέρω
απορίες, ρωτήστε το γιατρό σας ή το
φαρμακοποιό σας.
-
Η συνταγή για αυτό το φάρμακο
συμπληρώθηκε αποκλειστικά για σας.
Μην το δώσετε σε
άλλους. Μπορεί να τους προκαλέσει
βλάβη, ακόμα και όταν τα σημεία της
ασθένειάς τους τους
είναι ίδια με τα δικά σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε το γιατρό ή το
φαρμακοποιό σας.
Αυτό ισχύει και για κάθε πιθανή
ανεπιθύμητη ενέργεια που δεν
αναφέρεται στο παρόν φύλλο
οδηγιών χρήσης. Βλέπε παράγραφο 4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ:
1.
Τι είναι το Ebixa και ποια είναι η χρήση
του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε προτού πάρετε
το Ebixa
3.
Πώς να πάρετε το Ebixa
4.
Πιθανές ανεπιθύμητες ενέργειες
5.
Πώς να φυλάσσεται το Ebixa
6.
Περιεχόμενο της συσκευασίας και
λοιπές πληροφορίες
1.
ΤΙ ΕΊΝΑΙ ΤΟ EB
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Ebixa 10 mg επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο
δισκία.
Ebixa 20 mg επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο
δισκία.
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Το κάθε επικαλυμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 10 mg memantine hydrochloride
υδροχλωρίδιο
μεμαντίνης)(ισοδύναμα με 8,31 mg memantine.
Το κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 20 mg memantine hydrochloride
(υδροχλωρίδιο μεμαντίνης) ισοδύναμα
με 16,62 mg memantine.
Για την πλήρη λίστα των εκδόχων , βλ. 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο δισκία.
Ebixa 10 mg
επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο δισκία
Ελαφρώς κίτρινο προς κίτρινο,
σχήματος οβάλ επικαλυμμένο με λεπτό
υμένιο δισκίο με γραμμή
θραύσης και εκτυπωμένη την ένδειξη
‘‘1 0’’ στην μια πλευρά και ‘‘ Μ ’’
στην άλλη. Τα δισκία μπορεί
να διχοτομηθούν σε δύο ίσες δόσεις.
Ebixa 20 mg
επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο δισκία
Ωχρό προς γκρι-κόκκινο, σχήματος
οβάλ-επιμήκους επικαλυμμένο με λεπτό
υμένιο δισκίο με
εκτυπωμένη την ένδειξη ‘‘20’’ στη
μία πλευρά και ‘‘ΜΕΜ’’ στην άλλη.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Θεραπεία ενήλικων ασθενών με μέτρια
έως σ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu