Easotic

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

gentamicin sulfate, hydrocortisone aceponate, miconazole nitrate

Sẵn có từ:

Virbac S.A.

Mã ATC:

QS02CA03

INN (Tên quốc tế):

hydrocortisone aceponate, miconazole nitrate, gentamicin sulfate

Nhóm trị liệu:

Šunys

Khu trị liệu:

Otologicals, Kortikosteroidai ir antiinfectives kartu

Chỉ dẫn điều trị:

Ūmių otitis externa, ir ūmių paūmėjimo periodinio otitis externa, susijęs su bakterijų jautrūs gentamicino ir grybų jautrūs miconazole, ypač Malassezia pachydermatis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2008-11-19

Tờ rơi thông tin

                                18
B. INFORMACINIS LAPELIS
19
INFORMACINIS LAPELIS
EASOTIC AUSŲ LAŠAI, SUSPENSIJA ŠUNIMS
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE
ATSAKINGO GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registruotojas ir gamintojas, atsakingas už vaisto serijos
išleidimą
VIRBAC
1
ère
2065 m LID
06516 Carros
PRANCŪZIJA
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Easotic, ausų lašų, suspensija šunims
3.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
VEIKLIOSIOS MEDŽIAGOS:
hidrokortizono aceponatas
1,11 mg/ml,
mikonazolo nitratas
15,1 mg/ml,
gentamicino sulfatas
1 505 IU/ml.
PAGALBINĖ MEDŽIAGA
Skystasis parafinas.
4.
INDIKACIJA (-OS)
Šunims gydyti, esant ūminiam išorinės ausies uždegimu ir
paūmėjus pasikartojančiam išorinės ausies
uždegimui, sukeltam gentamicinui jautrių bakterijų ir mikonazolui
jautrių mikroskopinių grybų, ypač
_Malassezia pachydermatis._
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti esant padidėjusiam jautrumui veikliosioms
medžiagoms ar bet kuriai sudedamajai
medžiagai, kortikosteroidams, kitiems antimikoziniams azolams bei
kitiems aminoglikozidams.
Pasireiškus padidėjusiam jautrumui bet kuriai sudedamajai
medžiagai, vaisto naudojimą reikia
nutraukti ir pradėti taikyti atitinkamą gydymą.
Negalima naudoti, jei prakiuręs ausies būgnelis.
Negalima naudoti kartu su ototoksiškai veikiančiomis medžiagomis.
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
Dažnai šiek tiek arba vidutiniškai parausta ausis (stebėta 2,4%
gydytų šunų). Retais atvejais buvo
atsiradusios papulės (mažiau nei 1% gydytų šunų). Nepasitaikė
nė vieno gydymo šiuo vaistu
nutraukimo atvejo, visi gydyti šunys pasveiko netaikant jokio
specialaus gydymo.
Labai retais atvejais veterinarinio vaisto naudojimas buvo susijęs su
klausos pablogėjimu (daliniu
klausos netekimu ar apkurtimu), kuris dažniausiai pasireiškė
seniems šunims.
Saugumo patirtis po pateikimo į rinką rodo, kad daugumos apkurtusių
ir (arba) klausą praradusių
šunų klausa pagerėjo, o po tolesnio stebėjimo 70% atvejų buvo
patvirtintas
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAŠAS
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Easotic, ausų lašai, suspensija šunims
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
VEIKLIOSIOS MEDŽIAGOS:
hidrokortizono aceponatas
1,11 mg/ml,
mikonazolo nitratas
15,1 mg/ml,
gentamicino sulfatas
1 505 IU/ml.
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
3.
VAISTO FORMA
Ausų lašai, suspensija.
Baltos spalvos suspensija.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS (-YS)
Šunys.
4.2.
NAUDOJIMO INDIKACIJOS, NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Šunims gydyti, esant ūminiam išorinės ausies uždegimui ir
paūmėjus pasikartojančiam išorinės ausies
uždegimui, sukeltam gentamicinui jautrių bakterijų ir mikonazolui
jautrių mikroskopinių grybų, ypač
_Malassezia pachydermatis._
4.3.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti esant padidėjusiam jautrumui veikliosioms
medžiagoms ar bet kuriai sudedamajai
medžiagai, kortikosteroidams, kitiems antimikoziniams azolams bei
kitiems aminoglikozidams.
Negalima naudoti, jei prakiuręs ausies būgnelis.
Negalima naudoti kartu su ototoksiškai veikiančiomis medžiagomis.
Negalima naudoti šunims, sergantiems generalizuota demodekoze.
4.4.
SPECIALIEJI ĮSPĖJIMAI
Bakterinis ir grybinis otitas paprastai pagal prigimtį būna
antrinis. Todėl turi būti tinkamai
diagnozuojama pirminiams veiksniams nustatyti.
4.5.
SPECIALIOSIOS NAUDOJIMO ATSARGUMO PRIEMONĖS
Specialiosios atsargumo priemonės, naudojant vaistą gyvūnams
Pasireiškus padidėjusiam jautrumui bet kuriai vaisto sudedamajai
medžiagai, vaisto naudojimą reikia
nutraukti ir pradėti taikyti atitinkamą gydymą.
Veterinarinį vaistą reikia naudoti nustačius infekciją sukėlusius
organizmus ir atlikus jautrumo testą,
taip pat atsižvelgiant į oficialius ir vietos antimikrobinių
medžiagų naudojimo nuostatus.
3
Naudojant veterinarinį vaistą ne pagal VVA (Veterinarinio vaisto
apraše) pateiktus nurodymus, gali
labiau išplisti gentamicinui atsparios bakterijos bei mikonazolui
atsparūs mikrosk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-10-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu