Duloxetine Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Duloxetin

Sẵn có từ:

Mylan Pharmaceuticals Limited

Mã ATC:

N06AX21

INN (Tên quốc tế):

duloxetine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Neuralgia; Diabetic Neuropathies; Depressive Disorder, Major; Anxiety Disorders

Chỉ dẫn điều trị:

Behandlung von depressiven Patienten;die Behandlung der diabetischen peripheren neuropathischen Schmerzen;die Behandlung der generalisierten Angststörung;Duloxetine Mylan ist indiziert bei Erwachsenen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2015-06-19

Tờ rơi thông tin

                                59
B. PACKUNGSBEILAGE
60
GEBRAUCHSINFORMATION: INFORMATION FÜR ANWENDER
DULOXETIN MYLAN 30 MG MAGENSAFTRESISTENTE HARTKAPSELN
DULOXETIN MYLAN 60 MG MAGENSAFTRESISTENTE HARTKAPSELN
Duloxetin
LESEN SIE DIE GESAMTE PACKUNGSBEILAGE SORGFÄLTIG DURCH, BEVOR SIE MIT
DER EINNAHME DIESES
ARZNEIMITTELS BEGINNEN, DENN SIE ENTHÄLT WICHTIGE INFORMATIONEN.
-
Heben Sie die Packungsbeilage auf. Vielleicht möchten Sie diese
später nochmals lesen.
-
Wenn Sie weitere Fragen haben, wenden Sie sich an Ihren Arzt oder
Apotheker.
-
Dieses Arzneimittel wurde Ihnen persönlich verschrieben. Geben Sie es
nicht an Dritte weiter.
Es kann anderen Menschen schaden, auch wenn diese die gleichen
Beschwerden haben wie Sie.
-
Wenn Sie Nebenwirkungen bemerken, wenden Sie sich an Ihren Arzt oder
Apotheker. Dies gilt
auch für Nebenwirkungen, die nicht in dieser Packungsbeilage
angegeben sind. Siehe
Abschnitt 4.
WAS IN DIESER PACKUNGSBEILAGE STEHT
1.
Was ist Duloxetin Mylan und wofür wird es angewendet?
2.
Was sollten Sie vor der Einnahme von Duloxetin Mylan beachten?
3.
Wie ist Duloxetin Mylan einzunehmen?
4.
Welche Nebenwirkungen sind möglich?
5.
Wie ist Duloxetin Mylan aufzubewahren?
6.
Inhalt der Packung und weitere Informationen
1.
WAS IST DULOXETIN MYLAN UND WOFÜR WIRD ES ANGEWENDET?
Duloxetin Mylan enthält den Wirkstoff Duloxetin. Duloxetin Mylan
erhöht die Spiegel von Serotonin
und Noradrenalin im Nervensystem.
Duloxetin Mylan wird bei Erwachsenen verwendet zur Behandlung von:
•
depressiven Erkrankungen
•
generalisierter Angststörung (dauerhaftes Gefühl von Angst oder
Nervosität)
•
Schmerzen bei diabetischer Neuropathie (oft als brennend, stechend,
reißend, einschießend oder
wie ein Elektroschock beschrieben. Es kann zum Gefühlsverlust an der
betroffenen Stelle
kommen oder Berührung, Wärme, Kälte oder Druck können Schmerzen
verursachen)
Bei den meisten Patienten mit depressiven Erkrankungen oder
generalisierter Angststörung beginnt
Duloxetin Mylan innerhalb von zwei Wochen nach Behandlungsbeginn zu
wirken. Allerdin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
Duloxetin Mylan 30 mg magensaftresistente Hartkapseln
Duloxetin Mylan 60 mg magensaftresistente Hartkapseln
_ _
_ _
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
30 mg Kapseln
Jede Kapsel enthält 30 mg Duloxetin (als Hydrochlorid).
_Sonstige Bestandteil(e) mit bekannter Wirkung _
Jede Hartkapsel enthält 62,1 mg Sucrose.
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
60 mg Kapseln
Jede Kapsel enthält 60 mg Duloxetin (als Hydrochlorid).
_Sonstige Bestandteil(e) mit bekannter Wirkung _
Jede Hartkapsel enthält 124,2 mg Sucrose.
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Magensaftresistente Hartkapsel
30 mg Kapseln
Undurchsichtiges blaues Kapseloberteil und undurchsichtiges weißes
Kapselunterteil, ca. 15,9 mm,
mit dem Aufdruck „MYLAN“ über „DL 30“ in goldener Tinte auf
dem Kapselober- und -unterteil.
60 mg Kapseln
Undurchsichtiges blaues Kapseloberteil und undurchsichtiges gelbes
Kapselunterteil, ca. 21,7 mm, mit
dem Aufdruck „MYLAN“ über „DL 60“ in weißer Tinte auf dem
Kapselober- und -unterteil.
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
Zur Behandlung von depressiven Erkrankungen (Major Depression).
Zur Behandlung von Schmerzen bei diabetischer Polyneuropathie.
Zur Behandlung der generalisierten Angststörung.
Duloxetin Mylan wird angewendet bei Erwachsenen.
Weitere Informationen siehe Abschnitt 5.1.
3
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
_ _
Dosierung
_ _
_Depressive Erkrankungen _
Die Startdosis sowie die empfohlene Erhaltungsdosis betragen 60
_ _
mg einmal täglich, unabhängig von
den Mahlzeiten. In klinischen Studien wurde die Unbedenklichkeit von
Duloxetin in Dosierungen von
über 60
_ _
mg, bis zu einer maximalen Dosis von 120
_ _
mg pro Tag bewertet. Es gibt jedoch keinen
klinischen Beleg dafür, dass Patienten, die nicht auf die empfohlene
Anfangsdosis ansprechen, von
Dosiserhöhungen profitieren können.
Ein ther
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-07-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu