Duavive

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

oestrogens konjugované, bazedoxifene

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

G03CC07

INN (Tên quốc tế):

oestrogens conjugated, bazedoxifene

Nhóm trị liệu:

konjugované estrogény a bazedoxifene

Khu trị liệu:

postmenopause

Chỉ dẫn điều trị:

Duavive je indikovaný na:Liečbu estrogénu, nedostatok príznaky u žien po menopauze s maternice (s najmenej 12 mesiacov od poslednej menštruácie), pre ktorých je liečba s progestin-obsahujúce terapia nie je vhodná. Skúsenosti liečbe žien starších ako 65 rokov je obmedzený.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2014-12-16

Tờ rơi thông tin

                                25
ÚDAJE, KTORÉ MAJÚ BYŤ UVEDENÉ NA VONKAJŠOM OBALE
VONKAJŠIA ŠKATUĽA
1.
NÁZOV LIEKU
DUAVIVE 0,45 mg/20 mg tablety s riadeným uvoľňovaním
konjugované estrogény/bazedoxifén
2.
LIEČIVO (LIEČIVÁ)
Každá tableta s riadeným uvoľňovaním obsahuje 0,45 mg
konjugovaných estrogénov a bazedoxifén
acetát zodpovedajúci 20 mg bazedoxifénu.
3.
ZOZNAM POMOCNÝCH LÁTOK
Obsahuje tiež: laktózu, sacharózu, polydextróza a tekutý
maltitol. Ďalšie informácie si pozrite v
písomnej informácii pre používateľa.
4.
LIEKOVÁ FORMA A OBSAH
28 tabliet s riadeným uvoľňovaním
5.
SPÔSOB A CESTA (CESTY) PODANIA
Pred použitím si prečítajte písomnú informáciu pre
používateľa.
TABLETU PREHLTNITE CELÚ.
Na vnútorné použitie
6.
ŠPECIÁLNE UPOZORNENIE, ŽE LIEK SA MUSÍ UCHOVÁVAŤ MIMO DOHĽADU
A DOSAHU DETÍ
Uchovávajte mimo dohľadu a dosahu detí.
7.
INÉ ŠPECIÁLNE UPOZORNENIE (UPOZORNENIA), AK JE TO POTREBNÉ
8.
DÁTUM EXSPIRÁCIE
EXP
PO OTVORENÍ VRECKA S BLISTROM POUŽITE DO 60 DNÍ.
9.
ŠPECIÁLNE PODMIENKY NA UCHOVÁVANIE
Uchovávajte pri teplote do 25 ºC.
Uchovávajte v pôvodnom obale na ochranu pred vlhkosťou.
26
10.
ŠPECIÁLNE UPOZORNENIA NA LIKVIDÁCIU NEPOUŽITÝCH LIEKOV ALEBO
ODPADOV Z NICH VZNIKNUTÝCH, AK JE TO VHODNÉ
11.
NÁZOV A ADRESA DRŽITEĽA ROZHODNUTIA O REGISTRÁCII
Pfizer Europe MA EEIG
Boulevard de la Plaine 17
1050 Bruxelles
Belgicko
12.
REGISTRAČNÉ ČÍSLO (ČÍSLA)
EU/1/14/960/001 28 tabliet
13.
ČÍSLO VÝROBNEJ ŠARŽE
Lot
14.
ZATRIEDENIE LIEKU PODĽA SPÔSOBU VÝDAJA
15.
POKYNY NA POUŽITIE
16.
INFORMÁCIE V BRAILLOVOM PÍSME
DUAVIVE 0,45/20 mg
17.
ŠPECIFICKÝ IDENTIFIKÁTOR – DVOJROZMERNÝ ČIAROVÝ KÓD
Dvojrozmerný čiarový kód so špecifickým identifikátorom.
18.
ŠPECIFICKÝ IDENTIFIKÁTOR – ÚDAJE ČITATEĽNÉ ĽUDSKÝM OKOM
PC
SN
NN
27
ÚDAJE, KTORÉ MAJÚ BYŤ UVEDENÉ NA MALOM VNÚTORNOM OBALE
VRECKO S BLISTROM
1.
NÁZOV LIEKU
DUAVIVE 0,45 mg/20 mg tablety s riadeným uvoľňovaním
konjugované estrogény/bazedoxifén
2.
LIEČ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
DUAVIVE 0,45 mg/20 mg tablety s riadeným uvoľňovaním
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Každá tableta s riadeným uvoľňovaním obsahuje 0,45 mg
konjugovaných estrogénov a bazedoxifén
acetát zodpovedajúci 20 mg bazedoxifénu.
Pomocné látky so známym účinkom
Každá tableta s riadeným uvoľňovaním obsahuje 96,9 mg sacharózy
(vrátane 0,7 mg sacharózy
vo forme monopalmitátu sacharózy), 62,9 mg laktózy (vo forme
monohydrátu), 0,2 mg tekutého
maltitolu, 0,0176 mg glukózy a 0,0088 mg sorbitolu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Tableta s riadeným uvoľňovaním.
Ružová 12 mm oválna tableta s riadeným uvoľňovaním s
vytlačeným „0,45/20“ na jednej strane.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
DUAVIVE je indikovaný na liečbu príznakov nedostatku estrogénov u
žien po menopauze
s maternicou (s minimálne 12 mesiacmi od poslednej menštruácie), u
ktorých liečba progestínom nie
je vhodná.
Skúsenosti s liečbou žien starších ako 65 rokov sú limitované.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
Na začiatok a na pokračovanie liečby príznakov po menopauze sa má
používať najnižšia účinná dávka
počas najkratšej dĺžky trvania (pozri časť 4.4).
Odporúčaná dávka je 0,45 mg konjugovaných estrogénov (KE) a 20
mg bazedoxifénu (BZA)
užívaných vo forme jednorazovej perorálnej tablety jedenkrát
denne.
Ak pacientka zabudne užiť tabletu, má ju užiť hneď, ako si
spomenie. Liečba má potom pokračovať
ako predtým. Ak pacientka zabudne užiť viac ako jednu tabletu, má
užiť len poslednú vynechanú
tabletu, pacientka nesmie užiť dvojnásobok zvyčajnej dávky, aby
nahradila vynechané tablety.
Osobitné skupiny pacientov
_Staršie osoby_
KE/BZA sa neskúmal u žien starších ako 75 rokov. Na základe
dostupných údajov nie je potrebná
žiadna úprava dávkovania na základe veku (pozri časť 5.2).
Skús
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-01-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu