Draxxin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

tulatromicinas

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QJ01FA94

INN (Tên quốc tế):

tulathromycin

Nhóm trị liệu:

Pigs; Cattle; Sheep

Khu trị liệu:

Antibakteriniai preparatai sisteminiam naudojimui

Chỉ dẫn điều trị:

Galvijai: Gydymo ir metaphylaxis galvijų kvėpavimo takų ligų (BRD), susijusių su Mannheimia haemolytica, Pasteurella multocida, Histophilus somni ir Mycoplasma bovis jautrus tulathromycin. Ligos buvimą bandos turėtų būti įsteigtas iki metaphylactic gydymas. Gydymo infekcinio galvijų keratokonjunktyvitas (IBK), susijusių su Moraxella bovis jautrus tulathromycin. Kiaulės: Gydymas ir metaphylaxis kiaulių kvėpavimo takų liga (SRD), susijusių su Actinobacillus pleuropneumoniae, Pasteurella multocida, Mycoplasma hyopneumoniae, Haemophilus parasuis ir Bordetella bronchiseptica jautrus tulathromycin. Ligos buvimą bandos turėtų būti įsteigtas iki metaphylactic gydymas. Draxxin turėtų būti naudojamas tik tada, jei kiaulės tikimasi plėtoti ligos per 2-3 dienas. Avis: Gydymo pradžioje infekcinių pododermatitis (nagų puvinio), susijusių su pavojingiausios Dichelobacter nodosus reikalingas sisteminis gydymas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 25

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2003-11-11

Tờ rơi thông tin

                                33
B. INFORMACINIS LAPELIS
34
INFORMACINIS LAPELIS
DRAXXIN 100 MG/ML, INJEKCINIS TIRPALAS GALVIJAMS, KIAULĖMS IR AVIMS
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE ATSAKINGO
GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registruotojas
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIJA
Gamintojas, atsakingas už vaisto serijos išleidimą
FAREVA AMBOISE
Zone Industrielle,
29 route des Industries
37530 Pocé-sur-Cisse
PRANCŪZIJA
arba
Zoetis Manufacturing & Research Spain, S.L.
Ctra. de Camprodón, s/n°
Finca La Riba
Vall de Bianya
Gerona 17813
ISPANIJA
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Draxxin 100 mg/ml, injekcinis tirpalas galvijams, kiaulėms ir avims
Tulatromicinas
3.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
VEIKLIOSIOS MEDŽIAGOS:
tulatromicino 100 mg/ml.
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS:
monotioglicerolio 5 mg/ml.
Skaidrus bespalvis ar silpnai gelsvas injekcinis tirpalas.
4.
INDIKACIJA (-OS)
GALVIJAMS,
sergantiems galvijų kvėpavimo organų liga, sukelta jautrių
tulatromicinui
_Mannheimia haemolytica, _
_Pasteurella multocida, Histophilus somni _
ir
_ Mycoplasma bovis_
, gydyti ir metafilaktikai. Prieš
naudojant vaistą, būtina įsitikinti, kad grupėje galvijai tikrai
serga minėta liga.
Sergant infekciniu galvijų keratokonjunktyvitu (IGK), sukeltu
jautrių tulatromicinui
_Moraxella bovis_
,
gydyti.
35
KIAULĖMS,
sergančioms kiaulių kvėpavimo organų liga, sukelta jautrių
tulatromicinui
_Actinobacillus _
_pleuropneumoniae, Pasteurella multocida_
,
_Mycoplasma hyopneumoniae_
,
_Haemophilus parasuis _
ir
_Bordetella bronchiseptica_
, gydyti ir metafilaktikai. Prieš naudojant vaistą, būtina
įsitikinti, kad grupėje
kiaulės tikrai serga minėta liga. Šis veterinarinis vaistas
turėtų būti naudojamas tik tuomet, jei tikimasi,
kad kiaulėms liga gali pasireikš per 2–3 d.
AVIMS,
sergančioms ankstyvų stadijų infekciniu pododermatitu (nagų
puviniu), gydyti, kai liga sukelta
virulentiškos
_Dichelobacter nodosus _
ir reikalingas sisteminis gydymas.
5.
KONTRAIND
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAŠAS
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Draxxin 100 mg/ml, injekcinis tirpalas galvijams, kiaulėms ir avims
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
VEIKLIOSIOS MEDŽIAGOS:
tulatromicino 100 mg/ml.
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS:
monotioglicerolio 5 mg/ml.
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
3.
VAISTO FORMA
Injekcinis tirpalas.
Skaidrus bespalvis ar silpnai gelsvas injekcinis tirpalas.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS (-YS)
Galvijai, kiaulės ir avys.
4.2.
NAUDOJIMO INDIKACIJOS NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Galvijams,
sergantiems galvijų kvėpavimo organų liga, sukelta jautrių
tulatromicinui
_Mannheimia haemolytica_
,
_ _
_Pasteurella multocida_
,
_ Histophilus somni _
ir
_ Mycoplasma bovis_
, gydyti ir metafilaktikai. Prieš
naudojant vaistą, būtina įsitikinti, kad grupėje galvijai tikrai
serga minėta liga.
Sergant infekciniu galvijų keratokonjunktyvitu (IGK), sukeltu
jautrių tulatromicinui
_Moraxella bovis_
,
gydyti.
Kiaulėms,
sergančioms kiaulių kvėpavimo organų liga, sukelta jautrių
tulatromicinui
_Actinobacillus _
_pleuropneumoniae_
,
_ Pasteurella multocida_
,
_Mycoplasma hyopneumoniae_
,
_Haemophilus parasuis _
ir
_Bordetella bronchiseptica_
, gydyti ir metafilaktikai. Prieš naudojant vaistą, būtina
įsitikinti, kad grupėje
kiaulės tikrai serga minėta liga. Šis veterinarinis vaistas
turėtų būti naudojamas tik tuomet, jei tikimasi,
kad kiaulėms liga pasireikš per 2–3 d.
Avims,
sergančioms ankstyvų stadijų infekciniu pododermatitu (nagų
puviniu), gydyti, kai liga sukelta
virulentiškos
_Dichelobacter nodosus _
ir reikalingas sisteminis gydymas.
4.3.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti esant padidėjusiam jautrumui makrolidiniams
antibiotikams ar bet kuriai iš
pagalbinių medžiagų.
3
4.4.
SPECIALIEJI ĮSPĖJIMAI, NAUDOJANT ATSKIRŲ RŪŠIŲ PASKIRTIES
GYVŪNAMS
Pasireiškia kryžminis atsparumas kitiems makrolidams. Negalima
naudoti kartu su panašiai
veikiančiomis antimikrobinėmis medžiagomis, 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-11-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu