Doribax

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
17-10-2014

Thành phần hoạt chất:

doripenem

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International NV

Mã ATC:

J01DH04

INN (Tên quốc tế):

doripenem

Nhóm trị liệu:

Antibakterielle midler for systemisk bruk,

Khu trị liệu:

Pneumonia, Ventilator-Associated; Pneumonia, Bacterial; Urinary Tract Infections; Bacterial Infections; Cross Infection

Chỉ dẫn điều trị:

Doribax er angitt for behandling av følgende infeksjoner hos voksne:nosokomiale lungebetennelse (inkludert ventilator-forbundet lungebetennelse);komplisert intra-abdominal infeksjoner;kompliserte urinveisinfeksjoner. Det bør vurderes å offisielle retningslinjer for riktig bruk av antibakterielle midler.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2008-07-25

Tờ rơi thông tin

                                38
B. PAKNINGSVEDLEGG
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
39
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
DORIBAX 250 MG PULVER TIL INFUSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
doripenem
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege, apotek eller
sykepleier.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Doribax er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Doribax
3.
Hvordan du bruker Doribax
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Doribax
6.
Innholdet i pakningen samt ytterligere informasjon
1.
HVA DORIBAX ER, OG HVA DET BRUKES MOT
Doribax inneholder virkestoffet doripenem. Dette legemidlet er et
antibiotikum som virker ved å drepe
ulike typer bakterier som forårsaker infeksjoner i forskjellige deler
av kroppen.
Doribax brukes til behandling av voksne ved følgende infeksjoner:
-
Pneumoni (en type alvorlig bryst- eller lungeinfeksjon) som du kan
pådra deg på sykehus eller i
et lignende miljø. Det inkluderer pneumoni som du kan pådra deg når
du får pustehjelp av en
maskin.
-
Kompliserte infeksjoner i mageområdet (abdominale infeksjoner).
-
Kompliserte urinveisinfeksjoner, inkludert nyreinfeksjoner, og
tilfeller som har spredd seg til
blodomløpet.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER DORIBAX
BRUK IKKE DORIBAX:
-
dersom du er allergisk overfor doripenem.
-
dersom du er allergisk overfor andre antibiotika, som penicilliner,
cefalosporiner eller
karbapenemer (som brukes til å behandle ulike infeksjoner), siden du
også kan være allergisk
overfor Doribax.
Bruk ikke dette legemidlet hvis noe av dette gjelder deg. Hvis du er
usikker, rådfør deg med lege,
apotek eller sykepleier før du får Doribax.
ADVARSLER OG FORSIKTIGHET
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Doribax 250 mg pulver til infusjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hvert hetteglass inneholder doripenemmonohydrat tilsvarende 250 mg
doripenem
3.
LEGEMIDDELFORM
Pulver til infusjonsvæske, oppløsning (pulver til infusjon)
Hvitt til svakt gulaktig, off-white, krystallinsk pulver
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Doribax er indisert for behandling av følgende infeksjoner hos voksne
(se pkt. 4.4 og 5.1):
•
Nosokomial pneumoni (inkludert respiratorassosiert pneumoni)
•
Kompliserte intraabdominale infeksjoner
•
Kompliserte urinveisinfeksjoner
Det bør tas hensyn til offisielle retningslinjer for riktig bruk av
antibakterielle midler.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Følgende tabell viser anbefalt dosering og administrasjon etter
infeksjonstype:
Infeksjon
Dosering
Hyppighet
Infusjonstid
Nosokomial pneumoni inkludert
respiratorassosiert pneumoni
500 mg eller 1 g*
hver 8. time
1 eller 4 timer**
Komplisert intraabdominal infeksjon
500 mg
hver 8. time
1 time
Komplisert UVI, inkludert pyelonefritt
500 mg
hver 8. time
1 time
*
1 g hver 8. time som en 4 timers infusjon kan vurderes hos pasienter
med økt nyreclearance (spesielt de med
kreatininclearance (CrCl) ≥ 150 ml/min) og/eller ved infeksjoner med
ikke-fermenterende gramnegative patogener
(som _Pseudomonas_ spp. og _Acinetobacter_ spp.). Dette doseregimet er
basert på farmakodynamiske og
farmakokinetiske data (se pkt. 4.4, 4.8 og 5.1).
**
Infusjoner på 4 timer kan være mer egnet ved infeksjoner med mindre
følsomme patogener (se pkt. 5.1). Dette er
hovedsakelig basert på farmakodynamiske og farmakokinetiske
betraktninger. Et slikt doseregime bør også vurderes
ved spesielt alvorlige infeksjoner.
_Behandlingsvarighet_
Normal behandlingsvarighet av doripenembehandling varierer fra 5 til
14 dager og bør bestemmes ut
fra alvorlighetsgrad, infeksjonssted, infeksiøst patogen og
pasientens kliniske respons. Normal
be
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-10-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-10-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-10-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu