Dexdor

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Dexmedetomidine hydrochloride

Sẵn có từ:

Orion Corporation

Mã ATC:

N05CM18

INN (Tên quốc tế):

dexmedetomidine

Nhóm trị liệu:

Psykoleptika

Khu trị liệu:

Bevidst Sedation

Chỉ dẫn điều trị:

Til sedation af voksne intensivplejepasienter, der kræver et sedationsniveau ikke dybere end ophidselse som følge af verbal stimulation (svarende til Richmond Agitation-Sedation Scale (RASS) 0 til -3).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2011-09-15

Tờ rơi thông tin

                                23
B. INDLÆGSSEDDEL
24
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
DEXDOR 100 MIKROGRAM/ML KONCENTRAT TIL INFUSIONSVÆSKE, OPLØSNING
dexmedetomidin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU FÅR DETTE LÆGEMIDDEL,
DA DEN INDEHOLDER VIGTIGE
OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller sygeplejersken, hvis der er mere, du vil vide.
-
Kontakt lægen, hvis du får bivirkninger, herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt i denne
indlægsseddel. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du får Dexdor
3.
Sådan bliver du behandlet med Dexdor
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Dexdor indeholder en aktiv substans, der kaldes dexmedetomidin og som
tilhører en gruppe medicin,
der kaldes sedativa. Det anvendes til at fremkalde en let bedøvelse
(en tilstand af ro, døsighed eller
søvn) af voksne på en intensivafdeling på et sygehus eller vågen
bedøvelse ved forskellige
diagnostiske eller kirugiske indgreb.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU FÅR DEXDOR
DU MÅ IKKE FÅ DEXDOR
-
hvis du er allergisk over for dexmedetomidin eller et af de øvrige
indholdsstoffer i dette
lægemiddel (angivet i punkt 6).
-
hvis du har forstyrrelser i hjerterytmen (hjerteblok af 2. eller 3.
grad)
-
hvis du har meget lavt blodtryk, som ikke reagerer på behandling
-
hvis du for nylig har haft et slagtilfælde eller andre alvorlige
tilstande, som påvirker
blodforsyningen til hjernen.
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Før du får denne medicin, skal du fortælle det til din læge eller
sygeplejerske, hvis noget af det
følgende gælder for dig, fordi Dexdor skal anvendes med
forsigtighed:
-
hvis du har en unormalt langsom puls (enten på grund af sygdom eller
et højt niveau af fysisk
kondition), da det kan øge risikoen for hjertestop
-
hvis du har et lavt blodtryk
-
hvis du har et lavt blodvolumen, for eksempel efter blød
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Dexdor 100 mikrogram/ml, koncentrat til infusionsvæske, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver 1 ml koncentrat indeholder dexmedetomidinehydrochlorid svarende
til 100 mikrogram
dexmedetomidin.
Hver 2 ml ampul indeholder 200 mikrogram dexmedetomidin.
Hvert 2 ml hætteglas indeholder 200 mikrogram dexmedetomidin.
Hvert 4 ml hætteglas indeholder 400 mikrogram dexmedetomidin.
Hvert 10 ml hætteglas indeholder 1.000 mikrogram dexmedetomidin.
Koncentrationen af den færdige infusionsvæske efter fortynding bør
være enten 4 mikrogram/ml eller
8 mikrogram/ml.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Koncentrat til infusionsvæske, opløsning (sterilt koncentrat).
Koncentratet er en klar, farveløs opløsning, pH 4,5–7,0.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Til sedation af voksne patienter på intensivafdeling, der har behov
for et sedationsniveau, der ikke er
dybere end opvågning ved verbal stimulering (svarende til Richmond
Agitation-Sedation Scale
(RASS) 0 til -3).
Til sedation af ikke-intuberede voksne patienter før og/eller under
diganostiske eller kirurgiske
indgreb hvor sedation er nødvendig, det vil sige vågen sedation.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
TIL SEDATION AF VOKSNE PATIENTER PÅ INTENSIVAFDELING, DER HAR BEHOV
FOR ET SEDATIONSNIVEAU, DER
IKKE ER DYBERE END OPVÅGNING VED VERBAL STIMULERING (SVARENDE TIL
RICHMOND AGITATION-SEDATION
SCALE (RASS) 0 TIL -3).
Kun til hospitalsanvendelse. Dexdor må kun administreres af
sundhedspersonale, der er kvalificeret til
at behandle patienter, der kræver intensiv pleje.
Dosering
Patienter, der i forvejen er intuberede og sederede kan skifte til
dexmedetomidin med en initial
infusionshastighed på 0,7 mikrogram/kg/t, som herefter trinvist kan
tilpasses indenfor dosisområdet
0,2 – 1,4 mikrogram/kg/t med henblik på at opnå det ønskede
sedationsniveau afhængig af patientens
respons. Til svækkede patienter kan en lavere initial
infusionshastighed 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu