Desloratadine ratiopharm

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

dezloratadin

Sẵn có từ:

Ratiopharm GmbH

Mã ATC:

R06AX27

INN (Tên quốc tế):

desloratadine

Nhóm trị liệu:

Antihisztaminok szisztémás használatra,

Khu trị liệu:

Rhinitis, Allergic, Perennial; Urticaria; Rhinitis, Allergic, Seasonal

Chỉ dẫn điều trị:

Desloratadine ratiopharm is indicated in adults for the relief of symptoms associated with:allergic rhinitischronic idiopathic urticaria as initially diagnosed by a physician.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2012-01-13

Tờ rơi thông tin

                                20
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
21
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
DESLORATADINE RATIOPHARM 5 MG FILMTABLETTA
dezloratadin
Felnőttek részére
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
Ezt a gyógyszert mindig pontosan a betegtájékoztatóban
leírtaknak, vagy az Ön kezelőorvosa vagy
gyógyszerésze által elmondottaknak megfelelően szedje.
−
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
−
További információkért vagy tanácsért forduljon
gyógyszerészéhez.
−
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa
kezelőorvosát vagy gyógyszerészét.
Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt bármely lehetséges
mellékhatásra is vonatkozik. Lásd
4. pont.
−
Feltétlenül tájékoztassa kezelőorvosát, ha tünetei 7 napon
belül nem enyhülnek, vagy éppen
súlyosbodnak.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Desloratadine ratiopharm és milyen
betegségek esetén alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Desloratadine ratiopharm szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a Desloratadine ratiopharm-ot?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Desloratadine ratiopharm-ot tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A DESLORATADINE RATIOPHARM ÉS MILYEN
BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
MI A DESLORATADINE RATIOPHARM
A Desloratadine ratiopharm dezloratadint tartalmaz, amely egy
antihisztamin.
HOGYAN HAT A DESLORATADINE RATIOPHARM
A Desloratadine ratiopharm allergia elleni gyógyszer, mely nem okoz
álmosságot. Az allergiás
reakciók és tünetek enyhítésére szolgál.
MIKOR KELL A DESLORATADINE RATIOPHARM-OT ALKALMAZNI
A Desloratadine ratiopharm csillapítja az allergiás nátha (az
orrjáratok allergia, pl. szénanátha vagy
poratka-allergia okozta gyulladásának) tüneteit felnőtteknél.
Ezek közé a tünetek közé tarto
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Desloratadine ratiopharm 5 mg filmtabletta
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
5 mg dezloratadint tartalmaz filmtablettánként.
Ismert hatású segédanyag(ok):
14,25 mg laktóz (monohidrát formájában) tablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Filmtabletta
Kerek, mindkét oldalán domború, kék színű filmtabletta.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Desloratadine ratiopharm felnőttek számára javallott az alábbi
betegségekhez társuló panaszok
enyhítésére:
−
allergiás rhinitis (lásd 5.1 pont)
−
krónikus idiopathiás urticaria, ha előzőleg orvos diagnosztizálta
(lásd 5.1 pont)
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
Adagolás
A javasolt adag naponta egyszer 1 tabletta.
A kezelés időtartama
A kezelés időtartama a tünetek típusától, időtartamától és
lefolyásáttól függ.
Ha a tünetek több mint 7 napig fennállnak vagy súlyosbodnak, a
betegeknek orvoshoz kell fordulniuk,
hogy minimálisra lehessen csökkenteni egy fennálló betegség
elfedésének kockázatát.
Az intermittáló allergiás rhinitis (a tünetek hetente kevesebb
mint 4 napig vagy kevesebb mint 4 hétig
vannak jelen) kezelését a beteg kórtörténetének értékelése
alapján kell végezni, és a terápiát a
panaszok megszűnését követően meg lehet szakítani, majd azok
ismételt megjelenésekor újrakezdeni.
Perzisztáló allergiás rhinitis esetén (a tünetek hetente 4 vagy
több napig és több mint 4 hétig vannak
jelen) az allergén-expozíciós időszakok alatt folyamatos
terápiát lehet a betegeknek javasolni.
Krónikus idiopathiás urticaria esetén a tünetek több mint 6
hétig fennállhatnak, a betegséget visszatérő
epizódok jellemzik, és kezelés folytatására lehet szükség.
_Gyermekek és serdülők _
A Desloratadine ratiopharm nem javasolt gyermekek és 18 év alatti
serdülők kezelésére.
A dezloratadin 12 és a betöltött 18. életév közötti
serdül
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-02-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này