Daklinza

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

daklatasvir dihidroklorid

Sẵn có từ:

Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG

Mã ATC:

J05AP07

INN (Tên quốc tế):

daclatasvir

Nhóm trị liệu:

Antivirusi za sistemsko uporabo

Khu trị liệu:

Hepatitis C, kronični

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravilo Daklinza je indicirano v kombinaciji z drugimi zdravili za zdravljenje okužbe s kroničnim hepatitisom C (HCV) pri odraslih (glejte poglavja 4. 2, 4. 4 in 5. Za HCV genotip določene dejavnosti, glej točki 4. 4 in 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2014-08-22

Tờ rơi thông tin

                                40
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG
Plaza 254
Blanchardstown Corporate Park 2
Dublin 15, D15 T867
Irska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/14/939/001 28 tablet (koledarsko pakiranje)
EU/1/14/939/002 28 x 1 tableta
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Daklinza 30 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC:
SN:
NN:
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
41
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
BESEDILO NA ENOODMERNEM (PERFORIRANEM) PRETISNEM OMOTU
1.
IME ZDRAVILA
Daklinza 30 mg tablete
daklatasvir
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
BMS
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
42
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
BESEDILO NA KOLEDARSKEM (NEPERFORIRANEM) PRETISNEM OMOTU
1.
IME ZDRAVILA
Daklinza 30 mg tablete
daklatasvir
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Ponedeljek Torek Sreda Četrtek Petek Sobota Nedelja
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
43
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
BESEDILO NA ŠKATLI
1.
IME ZDRAVILA
Daklinza 60 mg filmsko obložene tablete
daklatasvir
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 60 mg daklatasvirja (v obliki
daklatasvirjevega diklorida).
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje laktozo.
Za nadaljnje informacije glejte navodilo za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
28 filmsko obloženih tablet
28 x 1 filmsko obložena tableta
5.
POSTOPEK IN POT(I)
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
2
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da poročajo o
katerem koli domnevnem
neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako poročati o
neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
Daklinza 30 mg filmsko obložene tablete
Daklinza 60 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Daklinza 30 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje daklatasvirjev diklorid v
količini, ki ustreza 30 mg daklatasvirja.
Daklinza 60 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje daklatasvirjev diklorid v
količini, ki ustreza 60 mg daklatasvirja.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
Ena 30-mg filmsko obložena tableta vsebuje 58 mg brezvodne laktoze.
Ena 60-mg filmsko obložena tableta vsebuje 116 mg brezvodne laktoze.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta (tableta)
Daklinza 30 mg filmsko obložene tablete
Zelena, obojestransko izbočena, peterokotna tableta, velikosti 7,2 mm
x 7,0 mm, z vtisnjeno oznako
“BMS” na eni in “213” na drugi strani.
Daklinza 60 mg filmsko obložene tablete
Svetlo zelena, obojestransko izbočena, peterokotna tableta, velikosti
9,1 mm x 8,9 mm, z vtisnjeno
oznako “BMS” na eni in “215” na drugi strani.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
Terapevtske indikacije
Zdravilo Daklinza je v kombinaciji z drugimi zdravili indicirano za
zdravljenje kronične okužbe z
virusom hepatitisa C (HCV - hepatitis C virus) pri odraslih (glejte
poglavja 4.2, 4.4 in 5.1).
Za specifično aktivnost proti genotipom HCV glejte poglavji 4.4 in
5.1.
4.2
Odmerjanje in način uporabe
Zdravljenje z zdravilom Daklinza mora uvesti in spremljati zdravnik,
ki ima izkušnje z zdravljenjem
kroničnega hepatitisa C.
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
3
Odmerjanje
Priporočeni odmerek zdravila Daklinza je 60 mg 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-08-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-08-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-02-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu