Crixivan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

indinavir sulfate de ethanolate

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

J05AE02

INN (Tên quốc tế):

indinavir

Nhóm trị liệu:

Antiviraux à usage systémique

Khu trị liệu:

Infections au VIH

Chỉ dẫn điều trị:

Crixivan est indiqué en association avec des analogues nucléosidiques antirétroviraux pour le traitement des adultes infectés par le VIH-1.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 39

Tình trạng ủy quyền:

Retiré

Ngày ủy quyền:

1996-10-04

Tờ rơi thông tin

                                66
B. NOTICE
Ce médicament n'est plus autorisé
67
NOTICE : INFORMATION DE L'UTILISATEUR
CRIXIVAN 200 MG, GÉLULES
Indinavir
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT DE PRENDRE CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.

Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.

Si vous avez d'autres questions, interrogez votre médecin, votre
pharmacien ou votre infirmière.

Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d'autres personnes. Il
pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.

Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin, à votre
pharmacien ou à votre infirmière. Ceci s'applique à tout effet
indésirable qui ne serait pas
mentionné dans cette notice. Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE ?
1.
Qu’est-ce que CRIXIVAN et dans quel cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant de prendre CRIXIVAN
3.
Comment prendre CRIXIVAN
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels
5.
Comment conserver CRIXIVAN
6.
Contenu de l'emballage et autres informations
1.
QU'EST-CE QUE CRIXIVAN ET DANS QUEL CAS EST-IL UTILISÉ ?
QU'EST-CE-QUE CRIXIVAN
CRIXIVAN contient une substance appelée indinavir. Il appartient à
la classe des médicaments
appelés "inhibiteurs de protéase".
DANS QUEL CAS CRIXIVAN EST UTILISÉ
CRIXIVAN est utilisé pour traiter l’infection par le virus de
l'immunodéficience humaine (VIH) chez
l'adulte.
CRIXIVAN doit être utilisé en association avec d’autres
traitements du VIH (médicaments
antirétroviraux). Il s'agit d'un traitement par antirétroviraux en
association.

Le ritonavir est un exemple de médicament qui peut vous être
prescrit avec CRIXIVAN.
COMMENT AGIT CRIXIVAN
CRIXIVAN traite l’infection par le VIH et contribue à réduire le
nombre de particules de VIH dans le
sang.
CRIXIVAN contribue à :

diminuer le risque de développer des pathologies associées au VIH

diminu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RESUME DES CARACTERISTIQUES DU PRODUIT
Ce médicament n'est plus autorisé
2
1.
DENOMINATION DU MEDICAMENT
CRIXIVAN 200 mg, gélules
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Chaque gélule contient du sulfate d’indinavir correspondant à 200
mg d’indinavir.
Excipient à effet notoire
Chaque gélule de 200 mg contient 74,8 mg de lactose.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Gélules.
Les gélules sont blanches, semi-translucides et portent la mention
CRIXIVAN

200 mg en bleu.
4.
DONNEES CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
CRIXIVAN est indiqué en association avec les antirétroviraux
analogues des nucléosides dans le
traitement des adultes infectés par le VIH-1.
4.2
POSOLOGIE ET MODE D’ADMINISTRATION
CRIXIVAN doit être administré par des médecins expérimentés dans
le traitement de l’infection par le
VIH. D’après les données actuelles de pharmacodynamie,
l’indinavir doit être utilisé en association
avec d’autres agents antirétroviraux. Lorsque l’indinavir est
administré en monothérapie, des virus
résistants se développent rapidement (voir rubrique 5.1).
Posologie
La posologie recommandée d'indinavir est de 800 mg par voie orale
toutes les 8 heures.
Des données issues d'études publiées suggèrent que CRIXIVAN 400
mg, associé à 100 mg de
ritonavir par voie orale, deux fois par jour, peut constituer une
alternative posologique. Cette
proposition est basée sur des données publiées limitées (voir
rubrique 5.2).
Une réduction de la posologie d'indinavir à 600 mg toutes les 8
heures doit être envisagée en cas
d'administration concomitante avec l'itraconazole ou le kétoconazole
(voir rubrique 4.5).
Populations spéciales
_Insuffisance hépatique_
La posologie d'indinavir doit être réduite à 600 mg toutes les 8
heures chez les patients atteints d’une
insuffisance hépatique légère à modérée associée à une
cirrhose. La recommandation est basée sur des
données pharmacocinétiques limitées (voir rub
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-07-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu