Cresemba

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
17-01-2023

Thành phần hoạt chất:

isavuconazole

Sẵn có từ:

Basilea Pharmaceutica Deutschland GmbH

Mã ATC:

J02AC

INN (Tên quốc tế):

isavuconazole

Khu trị liệu:

aspergillose

Chỉ dẫn điều trị:

Cresemba er angitt i voksne for behandling av:invasive aspergillosismucormycosis hos pasienter som amfotericin B er inappropriateConsideration bør gis til offisielle retningslinjer for riktig bruk av soppdrepende midler.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2015-10-15

Tờ rơi thông tin

                                51
B. PAKNINGSVEDLEGG
52
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
CRESEMBA 200 MG PULVER TIL KONSENTRAT TIL INFUSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
isavukonazol
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege, apotek eller
sykepleier.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Cresemba er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Cresemba
3.
Hvordan du bruker Cresemba
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Cresemba
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA CRESEMBA ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA CRESEMBA ER
Cresemba er et soppdrepende legemiddel som inneholder virkestoffet
isavukonazol.
HVORDAN CRESEMBA FUNGERER
Isavukonazol fungerer ved å drepe eller stanse veksten av sopp, som
forårsaker infeksjonen.
HVA CRESEMBA BRUKES MOT
Cresemba brukes hos voksne for å behandle følgende soppinfeksjoner:
-
invasiv aspergillose, forårsaket av en sopp i
”_Aspergillus_”-gruppen
-
mucormykose, forårsaket av en sopp tilhørende
”_Mucorales_”-gruppen hos pasienter der
behandling med amfotericin B ikke er egnet
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER CRESEMBA
BRUK IKKE CRESEMBA DERSOM:
-
du er allergisk overfor isavukonazol eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette legemidlet
(listet opp i avsnitt 6)
-
du har et pulsproblem kalt ”familiært kort QT-syndrom”
-
DU BRUKER NOEN AV FØLGENDE LEGEMIDLER:
-
ketokonazol, brukt for soppinfeksjoner
-
høye doser med ritonavir (mer enn 200 mg hver 12. time), brukt for
HIV
-
rifampicin, rifabutin, brukt for tuberkulose
-
karbamazepin, brukt for epilepsi
-
barbituratlegemidler, for eksempel fenobarbital, brukt for epilepsi og
søvnforstyrrelser
-
fenytoin, bru
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
CRESEMBA 200 mg pulver til konsentrat til infusjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hvert hetteglass inneholder 200 mg isavukonazol (som 372,6 mg
isavukonazolsulfat).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Pulver til konsentrat til infusjonsvæske, oppløsning
Hvitt til gult pulver
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
CRESEMBA er indisert hos voksne for behandling av
•
invasiv aspergillose
•
mukormykose hos pasienter der amfotericin B ikke er egnet (se pkt. 4.4
og 5.1)
Det bør tas hensyn til offisielle retningslinjer for riktig bruk av
antimykotika.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Tidlig målrettet behandling (forbyggende eller diagnosestyrt
behandling) kan iverksettes ved pågående
bekreftelse av sykdommen fra spesifikke diagnoseprøver. Når disse
resultatene blir tilgjengelige, bør
imidlertid soppdrepende behandling justeres.
_Startdose_
Anbefalt startdose er ett hetteglass etter rekonstituering og
fortynning (tilsvarende 200 mg
isavukonazol) hver 8. time i de første 48 timene (6 administrasjoner
totalt).
_Vedlikeholdsdose_
Anbefalt vedlikeholdsdose er ett hetteglass etter rekonstituering og
fortynning (tilsvarende 200 mg
isavukonazol) én gang i døgnet, fra og med 12 til 24 timer etter
siste startdose.
Behandlingens varighet skal bestemmes av den kliniske responsen (se
pkt. 5.1).
For langvarig behandling utover 6 måneder må nytte-/risikobalansen
overveies nøye (se pkt. 5.1 og
5.3).
_Bytte til peroralt isavukonazol _
CRESEMBA er også tilgjengelig som harde kapsler inneholdende 100 mg
isavukonazol.
På grunn av den høye perorale biotilgjengeligheten (98 %, se pkt.
5.2), er bytting mellom intravenøs
og peroral administrasjon egnet når det er klinisk indisert.
3
_Eldre_
Ingen dosejustering er nødvendig for eldre pasienter, men den
kliniske erfaringen hos eldre pasienter
er begrenset.
_Nedsatt nyrefunksjon_
Ingen dosejustering er nødvendig hos pasienter med nedsatt
n
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-10-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu