Copalia HCT

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

amlodipino, valsartán, hidroclorotiazida

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

C09DX01

INN (Tên quốc tế):

amlodipine, valsartan, hydrochlorothiazide

Nhóm trị liệu:

Antagonistas de angiotensina II, las combinaciones, los Agentes que actúan sobre el sistema renina-angiotensina, antagonistas de Angiotensina II y antagonistas del calcio

Khu trị liệu:

Hipertensión

Chỉ dẫn điều trị:

Tratamiento de la hipertensión esencial como terapia de sustitución en pacientes adultos cuya presión arterial se controla adecuadamente en la combinación de amlodipino, valsartán e hidroclorotiazida (HCT), tomada como tres formulaciones del solo-componente o como una dos componentes y una formulación monocomponente.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2009-11-03

Tờ rơi thông tin

                                77
B. PROSPECTO
78
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL USUARIO
COPALIA HCT 5 MG/160 MG/12,5 MG COMPRIMIDOS RECUBIERTOS CON PELÍCULA
COPALIA HCT 10 MG/160 MG/12,5 MG COMPRIMIDOS RECUBIERTOS CON PELÍCULA
COPALIA HCT 5 MG/160 MG/25 MG COMPRIMIDOS RECUBIERTOS CON PELÍCULA
COPALIA HCT 10 MG/160 MG/25 MG COMPRIMIDOS RECUBIERTOS CON PELÍCULA
COPALIA HCT 10 MG/320 MG/25 MG COMPRIMIDOS RECUBIERTOS CON PELÍCULA
amlodipino/valsartán/hidroclorotiazida
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE EMPEZAR A TOMAR ESTE
MEDICAMENTO, PORQUE
CONTIENE INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
-
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
-
Si tiene alguna duda, consulte a su médico o farmacéutico.
-
Este medicamento se le ha recetado solamente a usted, y no debe
dárselo a otras personas,
aunque tengan los mismos síntomas que usted, ya que puede
perjudicarles.
-
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico o
farmacéutico, incluso si se trata de
efectos adversos que no aparecen en este prospecto. Ver sección 4
CONTENIDO DEL PROSPECTO
1.
Qué es Copalia HCT y para qué se utiliza
2.
Qué necesita saber antes de empezar a tomar Copalia HCT
3.
Cómo tomar Copalia HCT
4.
Posibles efectos adversos
5.
Conservación de Copalia HCT
6.
Contenido del envase e información adicional
1.
QUÉ ES COPALIA HCT Y PARA QUÉ SE UTILIZA
Copalia HCT comprimidos contiene tres sustancias llamadas amlodipino,
valsartán e
hidroclorotiazida. Todas estas sustancias ayudan a controlar la
presión arterial elevada.
−
Amlodipino pertenece a un grupo de sustancias llamadas «antagonistas
de los canales del
calcio». Amlodipino evita que el calcio penetre en la pared del vaso
sanguíneo, lo que evita el
estrechamiento de los vasos sanguíneos.
−
Valsartán pertenece a un grupo de sustancias llamadas «antagonistas
del receptor de la
angiotensina II». La angiotensina II es producida por el cuerpo y
hace que los vasos sanguíneos
se estrechen, elevando por tanto la presión arterial. Valsartán
actúa bloqueando el efecto de la

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
2
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
Copalia HCT 5 mg/160 mg/12,5 mg comprimidos recubiertos con película
Copalia HCT 10 mg/160 mg/12,5 mg comprimidos recubiertos con película
Copalia HCT 5 mg/160 mg/25 mg comprimidos recubiertos con película
Copalia HCT 10 mg/160 mg/25 mg comprimidos recubiertos con película
Copalia HCT 10 mg/320 mg/25 mg comprimidos recubiertos con película
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Copalia HCT 5 mg/160 mg/12,5 mg comprimidos recubiertos con película
Cada comprimido recubierto con película contiene 5 mg de amlodipino
(como amlodipino besilato),
160 mg de valsartán, y 12,5 mg de hidroclorotiazida.
Copalia HCT 10 mg/160 mg/12,5 mg comprimidos recubiertos con película
Cada comprimido recubierto con película contiene 10 mg de amlodipino
(como amlodipino besilato),
160 mg de valsartán, y 12,5 mg de hidroclorotiazida.
Copalia HCT 5 mg/160 mg/25 mg comprimidos recubiertos con película
Cada comprimido recubierto con película contiene 5 mg de amlodipino
(como amlodipino besilato),
160 mg de valsartán, y 25 mg de hidroclorotiazida.
Copalia HCT 10 mg/160 mg/25 mg comprimidos recubiertos con película
Cada comprimido recubierto con película contiene 10 mg de amlodipino
(como amlodipino besilato),
160 mg de valsartán, y 25 mg de hidroclorotiazida.
Copalia HCT 10 mg/320 mg/25 mg comprimidos recubiertos con película
Cada comprimido recubierto con película contiene 10 mg de amlodipino
(como amlodipino besilato),
320 mg de valsartán, y 25 mg de hidroclorotiazida.
Para consultar la lista completa de excipientes, ver sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Comprimido recubierto con película (comprimido)
Copalia HCT 5 mg/160 mg/12,5 mg comprimidos recubiertos con película
Comprimidos biconvexos, ovalados, de color blanco, con los bordes
biselados, la impresión «NVR»
en una cara y «VCL» en la otra. Tamaño aproximado: 15 mm (largo) x
5,9 mm (ancho).
Copalia HCT 10 mg/160 mg/12,5 mg comprimidos recubiertos con pel
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-12-2013

Xem lịch sử tài liệu