Cometriq

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

kaboosantiniib

Sẵn có từ:

Ipsen Pharma

Mã ATC:

L01XE

INN (Tên quốc tế):

cabozantinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastilised ained

Khu trị liệu:

Kilpnäärme kasvajad

Chỉ dẫn điều trị:

Täiskasvanud patsientidel, kellel on progresseeruv, retsentseerimata lokaalarenenud või metastaatiline medullaarne kilpnäärme kartsinoom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 28

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2014-03-21

Tờ rơi thông tin

                                48
B. PAKENDI INFOLEHT
49
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
COMETRIQ 20 MG KÕVAKAPSLID
COMETRIQ 80 MG KÕVAKAPSLID
kabosantiniib
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma
arstiga. Kõrvaltoime võib olla ka
selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on COMETRIQ ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne COMETRIQ’i võtmist
3.
Kuidas COMETRIQ’i võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas COMETRIQ’i säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON COMETRIQ JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Mis ravim on COMETRIQ
COMETRIQ on vähiravim, mis sisaldab toimeainena kabosantiniib-(
_S_
)-maleaati. See on ravim, mida
kasutatakse medullaarse kilpnäärmevähi, haruldast tüüpi
kilpnäärmevähi, mida ei saa kirurgiliselt
eemaldada või mis on levinud teistesse kehaosadesse, raviks.
Kuidas COMETRIQ toimib
COMETRIQ blokeerib retseptor-türosiinkinaasideks nimetatavate valkude
tegevuse, mis on seotud
uute rakkude kasvu ja veresoonte arenguga. Need valgud võivad esineda
suurel määral kasvaja
rakkudes ja blokeerides nende toime, võib COMETRIQ aeglustada
kiirust, millega kasvaja kasvab
ning aidata katkestada kasvajale vajalikku verevarustust.
COMETRIQ võib medullaarse kilpnäärmevähi kasvu aeglustada või
selle peatada. See võib aidata
antud tüüpi vähiga seotud tuumoreid kahandada.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE COMETRIQ’I VÕTMIST
COMETRIQ’I EI TOHI VÕTTA
-
kui olete kabosantiniibi või selle ravimi mis tahes koostisosade
(loetletud lõigus 6) suhtes
allergiline.
50
HOIATUSED JA ETTEVAATUSABINÕUD
Enne COMETRIQ’i võtmist pidage nõu oma arsti või apteekriga, kui
-
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
COMETRIQ 20 mg kõvakapslid
COMETRIQ 80 mg kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks kõvakapsel sisaldab kabosantiniib-(
_S_
)-maleaati, mis vastab 20 mg või 80 mg kabosantiniibile.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Kõvakapsel.
Kõvakapslid on hallid ning nende pinnale on musta ga trükitud
„XL184 20mg”. Kapsel sisaldab
valkjat kuni valget pulbrit.
Kõvakapslid on hallid ning nende pinnale on musta ga trükitud
„XL184 80mg”. Kapsel sisaldab
valkjat kuni valget pulbrit.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
COMETRIQ on näidustatud progressiivse mitteresetseeritava lokaalselt
kaugelearenenud või
metastaatilise medullaarse kilpnäärmevähi raviks täiskasvanutel.
Patsientidel, kelle RET- (
_Rearranged during Transfection_
) mutatsiooni staatus ei ole teada või kellel
mutatsiooni ei ole, võib ravist saadav kasu olla väiksem ja seda
tuleb konkreetse raviotsuse
langetamisel arvesse võtta (oluline teave vt lõik 5.1).
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi COMETRIQ’iga peab alustama kasvajavastaste ravimite manustamise
alal kogenud arst.
Annustamine
COMETRIQ (kabosantiniib) kapslid ja CABOMETYX (kabosantiniib) tabletid
ei ole
bioekvivalentsed, mistõttu neid ei tohi kasutada vaheldumisi (vt
lõik 5.2).
COMETRIQ’i soovitatav annus on 140 mg üks kord ööpäevas, võttes
ühe 80 mg oranži kapsli ja kolm
20 mg halli kapslit. Ravi tuleks jätkata seni, kuni patsient saab
ravist kliinilist kasu või kuni ilmneb
vastuvõetamatu toksilisus.
On ootuspärane, et enamiku COMETRIQ’iga ravitud patsientide annust
tuleb vähemalt ühel korral
toksilisuse tõttu korrigeerida (vähendada ja/või annustamine
katkestada). Seetõttu tuleb patsiente
esimese kaheksa ravinädala jooksul teraselt jälgida (vt lõik 4.4).
Ravi kõrvaltoimete esinemise kahtlusel võib vajalikuks osutuda
COMETRIQ’i ravi ajutine
katkestamine ja/või annuse vähendamine. Kui on vajalik annuse
vähendamine, on soovitatav alandada
annu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-10-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu