Coliprotec F4/F18

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
22-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Lifandi, ekki sjúkdómsvaldandi Escherichia coli O141: K94 (F18ac) og O8: K87 (F4ac)

Sẵn có từ:

Elanco GmbH

Mã ATC:

QI09AE03

INN (Tên quốc tế):

porcine post-weaning diarrhoea vaccine (live)

Nhóm trị liệu:

Svín

Khu trị liệu:

Immunologicals for suidae, Live bacterial vaccines

Chỉ dẫn điều trị:

Fyrir virkan ónæmisaðgerð svín frá 18 daga aldri gegn F4-jákvæðum og F18-jákvæðum Escherichia coli til að draga úr tíðni miðlungs til alvarlegs eftirspuna E. coli niðurgangur (PWD) í sýkt svín og til að draga úr saur úthella enterotoxigenic F4-jákvæð og F18-jákvæð E. coli frá sýktum svínum.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2017-01-09

Tờ rơi thông tin

                                14
B. FYLGISEÐILL
15
FYLGISEÐILL:
COLIPROTEC F4/F18 FROSTÞURRKAÐ MIXTÚRUDUFT, DREIFU FYRIR SVÍN
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi:
Elanco GmbH
Heinz-Lohmann-Str. 4
27472 Cuxhaven
ÞÝSKALAND
Framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Klifovet AG
Geyerspergerstr. 27
80689 München
ÞÝSKALAND
Lohmann Animal Health GmbH
Heinz-Lohmann-Str. 4
27472 Cuxhaven
ÞÝSKALAND
2.
HEITI DÝRALYFS
Coliprotec F4/F18 frostþurrkað mixtúruduft, dreifa fyrir svín
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hver skammtur af bóluefni inniheldur:
Lifandi, ómeinvirkar
_E. coli_
O8:K87
*
(F4ac):...............1,3x10
8
til 9,0x10
8
CFU
**
Lifandi, ómeinvirkar
_E. coli_
O141:K94
*
(F18ac): ........2,8x10
8
til 3,0x10
9
CFU
**
* ekki veiklaðar
** CFU - þyrpingamyndandi eining
Hvítt eða hvítleitt duft.
4.
ÁBENDING(AR)
Til virkrar ónæmingar
hjá svínum,18 daga og eldri, gegn iðraeitursmyndandi F4-jákvæðum
og F18-
jákvæðum
_Escherichia coli_
, til þess að:
-
draga úr tíðni miðlungsalvarlegs til alvarlegs niðurgangs af
völdum
_ E. coli _
hjá sýktum grísum,
eftir fráfærur;
-
draga úr útskilnaði F4-jákvæðra og F18-jákvæðra
_E. coli_
sem mynda iðraeitur, í saur sýktra
grísa.
Upphaf ónæmis: 7 dögum eftir bólusetningu.
Ending ónæmis: 21 dagur eftir bólusetningu.
16
5.
FRÁBENDINGAR
Engar
6.
AUKAVERKANIR
Engar aukaverkanir hafa komið fram.
Gerið dýralækni viðvart ef vart verður einhverra aukaverkana,
jafnvel aukaverkana sem ekki eru
tilgreindar í fylgiseðlinum eða ef svo virðist sem lyfið hafi
ekki tilætluð áhrif.
7.
DÝRATEGUND(IR)
Svín
8.
SKAMMTAR FYRIR HVERJA DÝRATEGUND, ÍKOMULEIÐ(IR) OG AÐFERÐ VIÐ
LYFJAGJÖF
Til inntöku.
Gefið stakan skammt af bóluefni frá 18 daga aldri.
9.
LEIÐBEININGAR UM RÉTTA LYFJAGJÖF
Allur búnaður sem notaður er til að útbúa og gefa bóluefnið
verður að vera laus við örverueyðandi lyf,
sápu eða leifar af sótthreins
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Coliprotec F4/F18 frostþurrkað mixtúruduft, dreifa fyrir svín
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver skammtur af bóluefni inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
Lifandi, ómeinvirkar
_Escherichia coli_
O8:K87
*
(F4ac):..................1,3x10
8
til 9,0x10
8
CFU
**
Lifandi, ómeinvirkar
_Escherichia coli_
O141:K94
*
(F18ac): ...........2,8x10
8
til 3,0x10
9
CFU
**
* ekki veiklaðar
** CFU - þyrpingamyndandi einingar (colony forming units)
HJÁLPAREFNI:
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Frostþurrkað mixtúruduft, dreifa.
Hvítt eða hvítleitt duft.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Svín.
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Til virkrar ónæmingar
hjá svínum,18 daga og eldri, gegn iðraeitursmyndandi F4-jákvæðum
og F18-
jákvæðum
_Escherichia coli_
, til þess að:
-
draga úr tíðni miðlungsalvarlegs til alvarlegs niðurgangs, af
völdum
_ E. coli_
hjá sýktum grísum,
eftir fráfærur;
-
draga úr útskilnaði F4-jákvæðra og F18-jákvæðra
_E. coli_
sem mynda iðraeitur, í saur sýktra
grísa.
Upphaf ónæmis: 7 dögum eftir bólusetningu.
Ending ónæmis: 21 dagur eftir bólusetningu.
4.3
FRÁBENDINGAR
Engar.
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Ekki er mælt með bólusetningu dýra sem eru í ónæmisbælandi
meðferð eða bólusetningu dýra sem eru
í sýklalyfjameðferð sem er virk gegn
_E. coli. _
Einungis skal bólusetja heilbrigð dýr.
3
4.5
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
Sérstakar varúðarreglur við notkun hjá dýrum
Bólusettir grísir geta skilið bóluefnisstofnana út í saur í
a.m.k. 14 daga eftir bólusetningu.
Bóluefnisstofnarnir berast greiðlega til annarra svína sem eru í
snertingu við bólusett svín. Óbólusett
svín sem eru í snertingu við bólusett svín hýsa og skilja
bóluefnastofnana út á svipaðan hátt og
bólusett svín. Á þessum tíma skal forðast að svín sem eru með
bælt ónæmiskerfi komist í snertingu við
bóluset
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-02-2017