Cardalis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

benazepril hydrochloride, spironolactone

Sẵn có từ:

Ceva Santé Animale

Mã ATC:

QC09BA07

INN (Tên quốc tế):

benazepril hydrochloride, spironolactone

Nhóm trị liệu:

Koerad

Khu trị liệu:

SÜDAME-VERESOONKONNA SÜSTEEM

Chỉ dẫn điều trị:

Ravi südamepuudulikkuse põhjustatud kroonilised degeneratiivsed valvulaarne haigus koertel (diureetikum toetusest, kui see on asjakohane).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2012-07-23

Tờ rơi thông tin

                                16
B. PAKENDI INFOLEHT
17
PAKENDI INFOLEHT
CARDALIS 2,5 MG / 20 MG NÄRUMISTABLETID KOERTELE
CARDALIS 5 MG / 40 MG NÄRIMISTABLETID KOERTELE
CARDALIS 10 MG / 80 MG NÄRIMISTABLETID KOERTELE
1.
MÜÜGILOA HOIDJA NING, KUI NEED EI KATTU, RAVIMPARTII VABASTAMISE
EEST VASTUTAVA TOOTMISLOA HOIDJA NIMI JA AADRESS
_ _
Müügiloa hoidja:
Ceva Santé Animale
10, av. de La Ballastière
33500 Libourne
Prantsusmaa
Partii vabastamise eest vastutavad tootjad:
Ceva Santé Animale
Z.I. Tres le Bois
22600 Loudeac
Prantsusmaa
Catalent Germany Schorndorf GmbH
Steinbeisstrasse 2
73614 Schorndorf
Saksamaa
2.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
Cardalis 2,5 mg / 20 mg närimistabletid koertele
2,5 mg benasepriilvesinikkloriidi, 20 mg spironolaktooni
(benazeprili HCl/spironolactonum)
Cardalis 5 mg / 40 mg närimistabletid koertele
5 mg benasepriilvesinikkloriidi, 40 mg spironolaktooni
(benazeprili HCl/spironolactonum)
Cardalis 10 mg / 80 mg närimistabletid koertele
10 mg benasepriil HCl’ benasepriilvesinikkloriidi i, 80 mg
spironolaktooni
(benazeprili HCl/spironolactonum)
3.
TOIMEAINETE JA ABIAINETE SISALDUS
_ _
Iga närimistablett sisaldab:
BENASEPRIILVESINIKKLORIID
(benazeprili HCl)
SPIRONOLAKTOON
(spironolactonum)
Cardalis 2,5 mg / 20 mg tabletid
2,5 mg
20 mg
Cardalis 5 mg / 40 mg tabletid
5 mg
40 mg
Cardalis 10 mg / 80 mg tabletid
10 mg
80 mg
Tabletid on pruunid, pikliku kujuga, poolitusjoonega, maitsestatud ja
näritavad.
18
4.
NÄIDUSTUS(ED)
Kroonilisest degeneratiivsest südameklapirikkest tingitud südame
paispuudulikkuse ravi koertel
(vajaduse korral diureetikumi toetusega)._ _
5.
VASTUNÄIDUSTUSED
Mitte kasutada tiinuse ja imetamise ajal (vt punkt „Tiinus ja
laktatsioon“).
Mitte kasutada aretamiseks mõeldud või kasutatavatel koertel.
Mitte kasutada hüpoadrenokortitsismi, hüperkaleemia või
hüponatreemiaga koertel.
Mitte kasutada koos mittesteroidsete põletikuvastaste ainetega
(MSPVA-dega) neerupuudulikkusega
koertel.
Mitte kasutada, kui esineb ülitundlikkus angiotensiini konverteeriva
ensüümi inhibiitorite (AKE
inhibiito
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LISA I
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
Cardalis 2,5 mg/ 20 mg närimistabletid koertele
Cardalis 5 mg / 40 mg närimistabletid koertele
Cardalis 10 mg / 80 mg närimistabletid koertele
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Iga tablett sisaldab:
TOIMEAINE(D):
BENASEPRIILVESINIKKLORIID
(benazeprili HCl)
SPIRONOLAKTOON
(spironolactonum)
Cardalis 2,5 mg / 20 mg tabletid
2,5 mg
20 mg
Cardalis 5 mg / 40 mg tabletid
5 mg
40 mg
Cardalis 10 mg / 80 mg tabletid
10 mg
80 mg
ABIAINED:
Abiainete täielik loetelu on esitatud lõigus 6.1.
3.
RAVIMVORM
Närimistablett.
Pruunid piklikud poolitusjoonega maitsestatud närimistabletid
Tableti saab jagada võrdseteks osadeks.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
LOOMALIIGID
Koerad.
4.2
NÄIDUSTUSED, MÄÄRATES KINDLAKS VASTAVAD LOOMALIIGID
Kroonilisest degeneratiivsest südameklapirikkest tingitud südame
paispuudulikkuse ravi koertel
(vastavalt vajadusele koos diureetikumi toetusega).
4.3
VASTUNÄIDUSTUSED
Mitte kasutada tiinuse ja imetamise ajal (vt punkt 4.7).
Mitte kasutada aretamiseks mõeldud või kasutatavatel koertel.
Mitte kasutada hüpoadrenokortitsismi, hüperkaleemia või
hüponatreemiaga koertel.
Mitte kasutada koos mittesteroidsete põletikuvastaste ainetega
(MSPVA-dega) neerupuudulikkusega
koertel.
Mitte kasutada, kui esineb ülitundlikkus angiotensiini konverteeriva
ensüümi inhibiitorite (AKE
inhibiitorite) või ravimi ükskõik milliste abiainete suhtes.
Mitte kasutada, kui esineb aordi- või kopsustenoosist tingitud
südame jõudluse vähenemine.
4.4
ERIHOIATUSED IGA LOOMALIIGI KOHTA
Ei ole.
3
4.5
ETTEVAATUSABINÕUD
Ettevaatusabinõud kasutamisel loomadel
Enne ravi alustamist benasepriili ja spironolaktooniga tuleb hinnata
neerufunktsiooni ja seerumi
kaaliumisisaldust, eriti nendel koertel, kellel võib esineda
hüpoadrenokortitsism, hüperkaleemia või
hüponatreemia. Erinevalt inimestest ei täheldatud selle
kombinatsiooni kasutamisel koertel kliinilistes
katsetes hüperkaleemia suurenenud esinemist. Siiski on soovitatav
regulaarselt kontrol
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-11-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu