CaniLeish

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
24-10-2023

Thành phần hoạt chất:

Leishmania infantum utskilt utskilte proteiner

Sẵn có từ:

Virbac S.A.

Mã ATC:

QI07AO

INN (Tên quốc tế):

Leishmania infantum excreted secreted proteins

Nhóm trị liệu:

hunder

Khu trị liệu:

Immunologicals

Chỉ dẫn điều trị:

For aktiv immunisering av Leishmania-negative hunder fra seks måneder for å redusere risikoen for å utvikle en aktiv infeksjon og klinisk sykdom etter kontakt med Leishmania infantum. Effekten av vaksinen har blitt vist i hunder sendt til flere naturlig parasitt eksponering i soner med høy infeksjon press. Utbruddet av immunitet: 4 uker etter den primære vaksinasjon kurs. Varighet av immunitet: 1 år etter siste (re-vaksinering.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2011-03-14

Tờ rơi thông tin

                                17
B. PAKNINGSVEDLEGG
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
18
PAKNINGSVEDLEGG
CANILEISH LYOFILISAT OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, SUSPENSJON TIL
HUND
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT PÅ
TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse og tilvirker:
VIRBAC
1ère avenue – 2065 m – L.I.D.
06516 Carros
Frankrike
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
CaniLeish lyofilisat og væske til injeksjonsvæske, suspensjon til
hund
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
Hver dose med 1 ml vaksine inneholder:
Lyofilisat:
VIRKESTOFF:
_Leishmania infantum_ sekreterte proteiner (ESP*) minst 100 mikrogram
ADJUVANS:
Renset ekstrakt av _Quillaja saponaria_ (QA-21)
60 mikrogram
*(Excreted Secreted Proteins)
Suspensjonsvæske:
Natriumkloridoppløsning 9 mg/ml (0,9 %)
1 ml
4.
INDIKASJONER
For aktiv immunisering av Leishmania-negative hunder fra 6 måneders
alder for å redusere risikoen for å
utvikle en aktiv infeksjon og klinisk sykdom etter kontakt med
_Leishmania infantum_.
Vaksinens effekt har blitt vist hos hunder utsatt for gjentatt
naturlig eksponering for parasitter i områder
med høyt infeksjonstrykk.
Begynnende immunitet: 4 uker etter grunvaksinasjon
Varighet av immunitet: 1 år etter siste (re-)vaksinering.
5.
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke brukes ved kjent overfølsomhet for virkestoffet,
adjuvansene eller noen av hjelpestoffene.
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
19
6.
BIVIRKNINGER
Etter injeksjon er en moderat og forbigående lokal reaksjon i form av
hevelse, knutedannelse, smerte ved
berøring eller erytem (rødhet) vanlig forekommende, men disse
reaksjonene forsvinner spontant innen 2 til
15 dager. I svært sjeldne tilfeller er det rapportert om mer
alvorlige reaksjoner på injeksjonsstedet
(nekrose/vevsdød på injeksjonsstedet, vaskulitt).
Andre forbigående symptomer i form av feber, apati og
fordøyelsesforstyrrelser som varer fra 1 til 6 dager
er vanlig forekommende. I sjeldne tilfeller har redus
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
CaniLeish lyofilisat og væske til injeksjonsvæske, suspensjon til
hund
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver dose med 1 ml vaksine inneholder:
Lyofilisat:
VIRKESTOFFER:
_Leishmania infantum_ sekreterte proteiner (ESP),*, minst 100
mikrogram
ADJUVANS:
Renset ekstrakt av _Quillaja saponaria_ (QA-21):
60 mikrogram
*(Excreted Secreted Proteins)
Suspensjonsvæske:
Natriumkloridoppløsning 9 mg/ml (0,9 %)
1 ml
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Lyofilisat og væske til injeksjonsvæske, suspensjon
Lyofilisat: Beige frysetørket fraksjon
Væske: Fargeløs væske
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER
SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Hunder.
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
For aktiv immunisering av Leishmania-negative hunder fra 6 måneders
alder, for å redusere risikoen for å
utvikle en aktiv infeksjon og klinisk sykdom etter kontakt med
_Leishmania infantum_.
Vaksinens effekt har blitt vist hos hunder utsatt for gjentatt
naturlig eksponering for parasitter i områder
med høyt infeksjonstrykk.
Begynnende immunitet: 4 uker etter grunvaksinasjon
Varighet av immunitet: 1 år etter siste (re-)vaksinering.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke brukes ved kjent overfølsomhet for virkestoffet, adjuvansen
eller noen av hjelpestoffene.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR HVER ENKELT MÅLART
Etter vaksinasjon kan det oppstå forbigående antistoffer (IGg) mot
Leishmania som påvises ved
immunofluorescence antistofftest (IFAT) . Antistoffer som skyldes
vaksinering kan skjelnes fra
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
3
antistoffersom skyldes naturlig infeksjon ved hjelp av en diagnostisk
serologisk hurtigtest som første
skritt mot en differensial diagnose.
I områder uten eller med lavt infeksjonspress må veterinæren foreta
en nytte/risiko vurdering før man
bestemmer seg for å vaksinere hunder_. _
Vaksinens innvirkning på offentlig helse og kontroll av i
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-10-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu