Byetta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
06-07-2023

Thành phần hoạt chất:

exenatid

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB

Mã ATC:

A10BJ01

INN (Tên quốc tế):

exenatide

Nhóm trị liệu:

Legemidler som brukes i diabetes

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, type 2

Chỉ dẫn điều trị:

Byetta er indisert for behandling av type-2 diabetes mellitus i kombinasjon med metformin;sulphonylureas;thiazolidinediones;metformin og en sulphonylurea;metformin og en thiazolidinedione;hos voksne som ikke har oppnådd tilstrekkelig glykemisk kontroll på maksimalt tolererte dose av disse oral terapi. Byetta er også indisert som tilleggsbehandling til basal insulin med eller uten metformin og / eller pioglitazone hos voksne som ikke har oppnådd tilstrekkelig glykemisk kontroll med disse midlene.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 29

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2006-11-20

Tờ rơi thông tin

                                27
B. PAKNINGSVEDLEGG
28
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
BYETTA 5 MIKROGRAM INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT PENN
BYETTA 10 MIKROGRAM INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT PENN
eksenatid
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller diabetessykepleier hvis du har flere
spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller diabetessykepleier dersom du opplever
bivirkninger, inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Byetta er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Byetta
3.
Hvordan du bruker Byetta
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Byetta
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA BYETTA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Byetta inneholder virkestoffet eksenatid. Det er et injiserbart
legemiddel som brukes til å forbedre
blodsukkerkontrollen hos voksne med type 2-diabetes mellitus
(ikke-insulinavhengig).
Byetta brukes til behandling av diabetes sammen med andre legemidler
som heter metformin,
sulfonylurea, tiazolidindion og basal- eller langtidsvirkende
insuliner. Legen din har nå forskrevet
Byetta som en tilleggsmedisin som skal hjelpe deg å kontrollere
blodsukkeret ditt. Fortsett å følge din
kostholds- og treningsplan.
Du har diabetes fordi kroppen din ikke produserer nok insulin til å
kontrollere blodsukkernivået ditt,
eller fordi kroppen din ikke klarer å bruke insulinet på riktig
måte. Legemidlet i Byetta hjelper
kroppen din med å øke insulinproduksjon når blodsukkernivået ditt
er høyt.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER BYETTA
BRUK IKKE BYETTA:
-
dersom du er allergisk overfor
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Byetta 5 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning, ferdigfylt penn
Byetta 10 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning, ferdigfylt penn
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver dose inneholder 5 mikrogram eksenatid i 20 mikroliter, (0,25 mg
eksenatid pr ml).
Hver dose inneholder 10 mikrogram eksenatid i 40 mikroliter, (0,25 mg
eksenatid pr ml).
Hjelpestoff med kjent effekt:
Byetta 5 mikrogram: Hver dose inneholder 44 mikrogram metakresol.
Byetta 10 mikrogram: Hver dose inneholder 88 mikrogram metakresol.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning, (injeksjon).
Klar, fargeløs oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Byetta er indisert til behandling av type 2-diabetes mellitus i
kombinasjon med:
-
metformin
-
sulfonylureapreparat
-
tiazolidindioner
-
metformin og sulfonylurea
-
metformin og tiazolidindion
hos voksne som ikke har oppnådd tilstrekkelig glykemisk kontroll på
høyeste tolererte dose av disse
legemidlene.
Byetta er også indisert som tilleggsbehandling til basalinsulin, med
eller uten metformin og/eller
pioglitazon hos voksne som ikke har oppnådd tilstrekkelig glykemisk
kontroll med disse legemidlene.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Behandling med eksenatid som umiddelbart frisatt legemiddel (Byetta)
skal initieres med 5 mikrogram
eksenatid gitt to ganger daglig (BID) i minimum én måned for å
bedre toleransen. Dosen med
eksenatid kan deretter økes til 10 mikrogram to ganger daglig (BID)
for å bedre den glykemiske
kontrollen ytterligere. Høyere doser enn 10 mikrogram to ganger
daglig (BID) er ikke anbefalt.
Eksenatid som umiddelbart frisatt legemiddel er tilgjengelig som
ferdigfylt penn med enten en
5 mikrogram eller en 10 mikrogram eksenatiddose.
Eksenatid som umiddelbart frisatt legemiddel kan administreres når
som helst i løpet av en
60 minutters periode før morgen- og kveldsmåltidet (eller to
hovedmåltider i løpet av dagen med ca.
3
6 timers mel
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-06-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-07-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu