Brukinsa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

zanubrutinib

Sẵn có từ:

BeiGene Ireland Ltd

Mã ATC:

L01EL03

INN (Tên quốc tế):

zanubrutinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Waldenstrom Macroglobulinemia

Chỉ dẫn điều trị:

Brukinsa as monotherapy is indicated for the treatment of adult patients with Waldenström’s macroglobulinaemia (WM) who have received at least one prior therapy, or in first line treatment for patients unsuitable for chemo-immunotherapy. Brukinsa as monotherapy is indicated for the treatment of adult patients with marginal zone lymphoma (MZL) who have received at least one prior anti-CD20-based therapy. Brukinsa as monotherapy is indicated for the treatment of adult patients with chronic lymphocytic leukemia (CLL).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2021-11-22

Tờ rơi thông tin

                                38
B. INDLÆGSSEDDEL
39
Indlægsseddel: Information til patienten
BRUKINSA 80 mg hårde kapsler
zanubrutinib
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
der hurtigt tilvejebringes nye
oplysninger om sikkerheden. Du kan hjælpe ved at indberette alle de
bivirkninger, du måtte få. Se
sidst i pkt. 4, hvordan du indberetter bivirkninger.
Læs denne indlægsseddel grundigt, inden du begynder at tage dette
lægemiddel, da den
indeholder vigtige oplysninger.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis der er
mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis du får
bivirkninger, herunder
bivirkninger, som ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
Oversigt over indlægssedlen
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage BRUKINSA
3.
Sådan skal du tage BRUKINSA
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
Virkning og anvendelse
BRUKINSA er et lægemiddel mod kræft, som indeholder det aktive stof
zanubrutinib. Det tilhører en
klasse af lægemidler, der kaldes proteinkinasehæmmere. Dette
lægemiddel virker ved at blokere
Brutons tyrosinkinase, et protein i kroppen, der hjælper disse
kræftceller med at vokse og overleve.
Ved at blokere dette protein hjælper BRUKINSA med at reducere
antallet af kræftceller. Det hæmmer
også udviklingen af kræftsygdommen.
BRUKINSA anvendes til at behandle Waldenstrøms makroglobulinæmi
(også kaldet
lymfoplasmacytisk lymfom). Det er en kræft, der påvirker en type
hvide blodlegemer kaldet B-
lymfocytter, der producerer for meget af et protein kaldet IgM.
Denne medicin bruges, når sygdommen er kommet tilbage, eller
behandlingen ikke har fungeret, eller
hos patienter, der ikke kan få kemo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
nye sikkerhedsoplysninger
hurtigt tilvejebringes. Sundhedspersoner anmodes om at indberette alle
formodede bivirkninger. Se i
pkt. 4.8, hvordan bivirkninger indberettes.
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
BRUKINSA 80 mg hårde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver hård kapsel indeholder 80 mg zanubrutinib
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1
3.
LÆGEMIDDELFORM
Kapsler, hårde
22 mm lang, hvid til off-white, uigennemsigtig, hård kapsel med
”ZANU 80” påtrykt med sort blæk
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
Terapeutiske indikationer
BRUKINSA som monoterapi er indiceret til behandling af voksne
patienter med Waldenstrøms
makroglobulinæmi (WM), som har modtaget mindst én tidligere
behandling, eller til
førstelinjebehandling af patienter, som er uegnede til
kemo-immunterapi.
BRUKINSA som monoterapi er indiceret til behandling af voksne
patienter med marginal zone
lymfom (MZL), som har modtaget mindst én tidligere anti-CD20-baseret
behandling.
BRUKINSA som monoterapi er indiceret til behandling af voksne
patienter med kronisk lymfatisk
leukæmi (CLL).
BRUKINSA i kombination med obinutuzumab er indiceret til behandling af
voksne patienter med
refraktær eller recidiverende follikulær lymfom (FL), som har
modtaget mindst to tidligere systemiske
behandlinger.
4.2
Dosering og administration
Behandling med dette lægemiddel bør indledes og overvåges af en
læge, der har erfaring med
anvendelse af lægemidler mod cancer.
Dosering
Den anbefalede, daglige dosis zanubrutinib, er 320 mg. Den daglige
dosis skal tages enten én gang
dagligt (fire 80 mg kapsler) eller fordelt på to doser på 160 mg to
gange dagligt (to 80 mg kapsler).
Behandlingen med Brukinsa bør fortsættes indtil sygdomsprogression
eller uacceptabel toksicitet.
BRUKINSA i kombination med obinutuzumab
Zanubrutinib skal administreres oralt før infusion med af
obinutuzumab. Den anbefalede dosis er
obinutuzumab 1 000 mg intravenøst på dag 1, 8 og
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-12-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu