Briumvi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Ublituximab

Sẵn có từ:

Neuraxpharm Pharmaceuticals S.L.

Mã ATC:

L04

INN (Tên quốc tế):

ublituximab

Nhóm trị liệu:

Imunosupresiva

Khu trị liệu:

Multiple Sclerosis, Relapsing-Remitting; Multiple Sclerosis

Chỉ dẫn điều trị:

Briumvi is indicated for the treatment of adult patients with relapsing forms of multiple sclerosis (RMS) with active disease defined by clinical or imaging features.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 01

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2023-05-31

Tờ rơi thông tin

                                24
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
25
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO PACIENTA
BRIUMVI 150 MG KONCENTRÁT PRO INFUZNÍ ROZTOK
ublituximab
Tento léčivý přípravek podléhá dalšímu sledování. To
umožní rychlé získání nových informací
o bezpečnosti. Můžete přispět tím, že nahlásíte jakékoli
nežádoucí účinky, které se u Vás vyskytnou.
Jak hlásit nežádoucí účinky je popsáno v závěru bodu 4.
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU TUTO PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE,
NEŽ VÁM BUDE TENTO PŘÍPRAVEK PODÁN,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
•
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
•
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře.
•
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo zdravotní
sestře. Stejně postupujte v případě jakýchkoli nežádoucích
účinků, které nejsou uvedeny v této
příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek Briumvi a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než Vám bude přípravek Briumvi
podán
3.
Jak se přípravek Briumvi podává
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek Briumvi uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK BRIUMVI A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
CO JE PŘÍPRAVEK BRIUMVI
Přípravek Briumvi obsahuje léčivou látku ublituximab. Jedná se o
typ bílkoviny zvané monoklonální
protilátka. Protilátky působí tak, že se navazují na určité
cíle v těle.
K ČEMU SE PŘÍPRAVEK BRIUMVI POUŽÍVÁ
Přípravek Briumvi je určen k léčbě dospělých s relabujícími
formami roztroušené sklerózy (RRS), při
nichž má pacient zhoršení (relapsy) následovaná obdobími s
mírnějšími příznaky nebo zcela bez
příznaků.
CO JE ROZTROUŠENÁ SKLERÓZA
Roztroušená skleróza (RS) ovlivňuje centrální nervovou soustavu,
zejména nervy v mozku a míše.
Bílé krvinky, zvané B lymfocyty
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
Tento léčivý přípravek podléhá dalšímu sledování. To
umožní rychlé získání nových informací
o bezpečnosti. Žádáme zdravotnické pracovníky, aby hlásili
jakákoli podezření na nežádoucí účinky.
Podrobnosti o hlášení nežádoucích účinků viz bod 4.8.
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Briumvi 150 mg koncentrát pro infuzní roztok
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna injekční lahvička obsahuje 150 mg ublituximabu v 6 ml,
koncentrace činí 25 mg/ml. Konečná
koncentrace po naředění je přibližně 0,6 mg/ml u první infuze a
1,8 mg/ml u druhé infuze a všech
následných infuzí.
Ublituximab je chimérická monoklonální protilátka připravovaná
technologií rekombinantní DNA
v klonu myelomové buněčné linie YB2/0 potkanů.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Koncentrát pro infuzní roztok (sterilní roztok).
Čirý až opalizující, bezbarvý až nažloutlý roztok.
Roztok má pH v rozmezí 6,3 až 6,7 a osmolalitu 340 až 380 mosm/kg.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Briumvi je indikován k léčbě dospělých pacientů s
relabujícími formami roztroušené
sklerózy (RRS) s aktivním onemocněním definovaným klinicky nebo
pomocí zobrazovacích metod
(viz bod 5.1).
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčbu má zahájit a vést specializovaný lékař se zkušenostmi s
diagnostikou a léčbou neurologických
onemocnění, který má k dispozici odpovídající zdravotnické
zázemí ke zvládnutí závažných reakcí,
jako jsou závažné reakce spojené s infuzí (infusion-related
reactions, IRR).
Premedikace k prevenci reakcí spojených s infuzí
Aby se snížila frekvence a závažnost IRR, musí být před každou
infuzí podána (perorálně,
intravenózně, intramuskulárně nebo subkutánně) premedikace
dvěma níže uvedenými přípravky (viz
bod 4.4 uvádějící další kroky ke snížení rizika IRR):
•
100 mg methylprednisolonu nebo 10-20 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-07-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu