Brineura

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

cerliponaza alfa

Sẵn có từ:

BioMarin International Limited

Mã ATC:

A16AB

INN (Tên quốc tế):

cerliponase alfa

Nhóm trị liệu:

Drugi zdravljene bolezni prebavil in presnove izdelki,

Khu trị liệu:

Neuronske ceroidne lipofuscinoze

Chỉ dẫn điều trị:

Brineura je primerna za zdravljenje nevronov ceroid lipofuscinosis tipa 2 (CLN2) bolezni, znan tudi kot tripeptidyl peptidase 1 (TPP1) pomanjkljivost,.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2017-05-30

Tờ rơi thông tin

                                23
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
Odprte viale ali zdravilo v injekcijskih brizgah uporabite takoj. Za
shranjevanje med uporabo in
pogoje pred uporabo je odgovoren uporabnik.
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pokonci v zamrzovalniku (-25 °C do -15 °C).
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred
svetlobo.
Prevažajte in distribuirajte zamrznjeno (-85 °C do -15 °C).
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
BioMarin International Limited
Shanbally, Ringaskiddy
County Cork
Irska
12.
ŠTEVILKA DOVOLJENJA ZA PROMET
EU/1/17/1192/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprejeta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna.
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
24
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
25
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
VIALA
(raztopina zdravila Brineura za infundiranje)
1.
IME ZDRAVILA IN POT UPORABE
Brineura 150 mg raztopina za infundiranje
cerliponaza alfa
intracerebroventrikularna uporaba
2.
POSTOPEK UPORABE
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
150 mg/5 ml
6.
DRUGI PODATKI
Pred uporabo odtajajte.
Zdravilo Brineura aplicirajte pred raztopino za izpiranje.
26
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
VIALA
(raztopina za izpiranje)
1.
IME ZDRAVILA IN POT UPORABE
raztopina za izpiranje za zdravilo Brineura
intracerebroventrikularna uporaba
2.
POSTOPEK UPORABE
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
5 ml
6.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da poročajo o
katerem koli domnevnem
neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako poročati o
neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
Brineura 150 mg raztopina za infundiranje
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena viala zdravila Brineura vsebuje 150 mg cerliponaze alfa* v 5 ml
raztopine.
En mililiter raztopine za infundiranje vsebuje 30 mg cerliponaze alfa.
*Pridobljena iz celic sesalcev (celic jajčnika kitajskega hrčka).
Pomožna snov z znanim učinkom:
Ena viala vsebuje 17,4 mg natrija v 5 ml raztopine.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
raztopina za infundiranje
Bistra do rahlo opalescentna in brezbarvna do bledorumena raztopina,
ki lahko občasno vsebuje tanka
prosojna vlakna ali motne delce.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Brineura je indicirano za zdravljenje nevronske ceroidne
lipofuscinoze tipa 2 (CLN2), znane
tudi kot pomanjkanje tripeptidil-peptidaze 1 (TPP1).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravilo Brineura sme dajati le usposobljen zdravstveni delavec z
ustreznim znanjem za
intracerebroventrikularni način uporabe zdravila v bolnišničnih
pogojih.
Odmerjanje
Priporočeni odmerek je 300 mg cerliponaze alfa, ki se daje enkrat na
vsak drugi teden v obliki
intracerebroventrikularne infuzije.
Pri bolnikih, starih manj kot 2 leti, se priporočajo manjši odmerki,
glejte poglavje Pediatrična
populacija.
Predzdravljenje bolnikov z antihistaminiki skupaj z antipiretiki ali
brez njih se priporoča od 30 do
60 minut pred začetkom infundiranja.
3
V nadaljevanju dolgotrajnega zdravljenja je treba s kliničnim
ocenjevanjem redno preverjati, ali so
koristi zdravljenja večje od možnih tveganj za posamezne bolnike.
_ _
_Prilagoditev odmerka _
Morda bo treba pri bolnikih, ki infuzije ne bi prenašali, razmisliti
o prilagoditvi odmer
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-06-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu