Biograstim

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

filgrastim

Sẵn có từ:

AbZ-Pharma GmbH

Mã ATC:

L03AA02

INN (Tên quốc tế):

filgrastim

Nhóm trị liệu:

Παράγοντες διέγερσης αποικιών

Khu trị liệu:

Neutropenia; Hematopoietic Stem Cell Transplantation; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Το Biograstim ενδείκνυται για τη μείωση της διάρκειας της ουδετεροπενίας και της επίπτωσης της εμπύρετης ουδετεροπενίας σε ασθενείς που έλαβαν αγωγή με καθιερωμένη κυτταροτοξική χημειοθεραπεία για κακοήθεια (με εξαίρεση τη χρόνια μυελογενή λευχαιμία και τα μυελοδυσπλαστικά σύνδρομα) και για τη μείωση της διάρκειας της ουδετεροπενίας σε ασθενείς που υποβάλλονται σε μυελοαφανιστική θεραπεία ακολουθούμενη από την μυελού των οστών μεταμόσχευση θεωρείται ότι είναι σε αυξημένο κίνδυνο παρατεταμένης σοβαρής ουδετεροπενίας. Η ασφάλεια και η αποτελεσματικότητα της φιλγραστίμης είναι παρόμοια στους ενήλικες και στα παιδιά που λαμβάνουν κυτταροτοξική χημειοθεραπεία. Το Biograstim ενδείκνυται για την κινητοποίηση προγονικών κυττάρων του περιφερικού αίματος (PBPC). Σε ασθενείς, παιδιά ή ενήλικες, με σοβαρή συγγενή, κυκλική, ή ιδιοπαθή ουδετεροπενία με απόλυτο αριθμό ουδετερόφιλων (ANC) 0. 5 x 109/l και ιστορικό σοβαρών ή υποτροπιαζουσών λοιμώξεων, η μακροπρόθεσμη χορήγηση του Biograstim ενδείκνυται για την αύξηση του αριθμού των ουδετεροφίλων και για τη μείωση της επίπτωσης και της διάρκειας της λοίμωξης που σχετίζονται με τα γεγονότα. Το Biograstim ενδείκνυται για τη θεραπεία της επιμένουσας ουδετεροπενίας (ANC μικρότερο ή ίσο με 1. 0 x 109 / l) σε ασθενείς με προχωρημένη λοίμωξη HIV, προκειμένου να μειωθεί ο κίνδυνος βακτηριακών λοιμώξεων όταν άλλες επιλογές για τη διαχείριση της ουδετεροπενίας είναι ακατάλληλες.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Αποτραβηγμένος

Ngày ủy quyền:

2008-09-15

Tờ rơi thông tin

                                58
Β. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ Χ
ΡΗΣΗΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
59
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΉΣΤΗ
BIOGRASTIM 30 MIU/0,5 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ Ή
ΔΙΆΛΥΜΑ ΓΙΑ ΈΓΧΥΣΗ
BIOGRASTIM 48 MIU/0,8 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ Ή
ΔΙΆΛΥΜΑ ΓΙΑ ΈΓΧΥΣΗ
Φιλγραστίμη
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΟΤΟΎ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΧΡΗΣΙΜΟΠΟΙΕΊΤΕ
ΑΥΤΌ ΤΟ ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
τον γιατρό, τον φαρμακοποιό ή τον
νοσοκόμο σας.
-
Η συνταγή γι’ αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει να δώσετε το
φάρμακο σε άλλους. Μπορεί να τους
προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν τα
σημεία της
ασθένειάς τους είναι ίδια με τα δικά
σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε τον γιατρό, τον
φαρμακοποιό ή
τον νοσοκόμο σας. Αυτό ισχύει και για
κάθε πιθανή ανεπιθύμητη ενέργεια που
δεν αναφέρεται
στο παρόν φύλλο οδηγιώ
ν χρήσης. Βλέπε παράγραφο 4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ:
1.
Τι είναι το Biograstim και ποια είναι η
χρήση του
2.
Τι πρέπει να γ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ Χ
ΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Biograstim 30 MIU/0,5 ml ενέσιμο διάλυμα ή
διάλυμα για έγχυση
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Κάθε ml ενέσιμου διαλύματος ή
διαλύματος για έγχυση περιέχει 60
εκατομμύρια διεθνείς μονάδες
[MIU] (600 µg) φιλγραστίμης.
Κάθε προγεμισμένη σύριγγα περιέχει 30
MIU (300 µg) φιλγραστίμης σε 0,5 ml ενέσιμου
διαλύματος
ή διαλύματος για έγχυση.
Η φιλγραστίμη (ανθρώπινος παράγοντας
διέγερσης αποικιών των
κοκκιοκυττάρων ανασυνδυασμένου
μεθειονυλίου) παράγεται σε
_Escherichia coli_
K802 από τεχνολογία ανασυνδυασμένου DNA.
_Έκδοχο με γνωστές δράσεις:_
Κάθε ml
διαλύματος περιέχει 50 mg σορβιτόλης.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων,
βλ. παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Ενέσιμο διάλυμα ή διάλυμα για έγχυση
Διαυγές, άχρωμο διάλυμα.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Το Biograstim ενδείκνυται για τη μείωση της
διάρκειας της ουδετεροπενίας και της
συχνότητας της
εμπύρετης ουδετεροπενίας σε ασθενείς
που υποβάλλονται σε καθιερωμένη
κυτταροτοξική
χημειοθεραπεία για κακοήθη νόσ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-01-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-01-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-01-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu