Bexsero

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-05-2023

Thành phần hoạt chất:

ytre membran blemmer fra neisseria meningitidis gruppe b (belastning nz 98/254), rekombinant Neisseria meningitidis gruppe B fHbp fusion protein, rekombinant Neisseria meningitidis gruppe B NadA protein, rekombinant Neisseria meningitidis gruppe B NHBA fusion protein

Sẵn có từ:

GSK Vaccines S.r.l.

Mã ATC:

J07AH09

INN (Tên quốc tế):

meningococcal group B Vaccine (rDNA, component, adsorbed)

Nhóm trị liệu:

Meningokokker-vaksiner

Khu trị liệu:

Meningitt, Meningokokk

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiv immunisering mot invasiv sykdom forårsaket av Neisseria meningitidis serogruppe-B-stammer.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 33

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2013-01-13

Tờ rơi thông tin

                                30
B. PAKNINGSVEDLEGG
31
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
BEXSERO INJEKSJONSVÆSKE, SUSPENSJON I FERDIGFYLT SPRØYTE
Meningokokkgruppe B-vaksine (rDNA, komponent, adsorbert)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU ELLER DITT BARN
BEGYNNER Å BRUKE DETTE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG ELLER
DITT BARN.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller trenger
mer informasjon.
-
Denne vaksinen er skrevet ut kun til deg eller ditt barn.
-
Kontakt lege eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige bivirkninger
som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Bexsero er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du eller ditt barn får Bexsero
3.
Hvordan du bruker Bexsero
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Bexsero
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA BEXSERO ER OG HVA DET BRUKES MOT
Bexsero er en meningokokkgruppe B-vaksine.
Bexsero inneholder fire forskjellige komponenter fra overflaten av
bakterien
_Neisseria meningitidis_
gruppe B.
Bexsero gis til personer som er 2 måneder og eldre for å beskytte
mot sykdom forårsaket av
_Neisseria meningitidis_
gruppe B-bakterier. Disse bakteriene kan forårsake alvorlig og til
tider
livstruende infeksjoner, slik som meningitt (hjernehinnebetennelse) og
sepsis (blodforgiftning).
Vaksinen fungerer ved spesifikt å stimulere kroppens naturlige
forsvarssystem hos den vaksinerte
personen. Dette gir beskyttelse mot sykdommen.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU ELLER DITT BARN FÅR BEXSERO
BRUK IKKE BEXSERO
-
dersom du eller ditt barn er allergisk overfor virkestoffene eller
noen av de andre
innholdsstoffene i denne vaksinen (listet opp i avsnitt 6).
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Snakk med lege eller sykepleier før du eller ditt barn får Bexsero:
-
hvis du eller ditt barn har en alvorlig infeksjon med høy
kroppstemperatu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Bexsero injeksjonsvæske, suspensjon i ferdigfylt sprøyte
Meningokokk gruppe B-vaksine (rDNA, komponent, adsorbert)
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
En dose (0,5 ml) inneholder:
Rekombinant
_Neisseria meningitidis_
gruppe B NHBA-fusjonsprotein
1, 2, 3
50 mikrogram
Rekombinant
_Neisseria meningitidis _
gruppe B NadA-protein
1, 2, 3
50 mikrogram
Rekombinant
_Neisseria meningitidis_
gruppe B fHbp-fusjonsprotein
1, 2, 3
50 mikrogram
Yttermembranvesikler (OMV) fra
_Neisseria meningitidis _
gruppe B stamme
NZ98/254 målt som mengde av totalprotein som inneholder PorA P1.4
2
25 mikrogram
1
produsert i
_E. coli_
-celler med rekombinant DNA-teknologi
2
adsorbert på aluminiumhydroksid (0,5 mg Al³
+
)
3
NHBA (neisseria heparinbindende antigen), NadA (neisseria adhesin A),
fHbp (faktor H-bindende protein)
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, suspensjon.
Hvit opaliserende væskesuspensjon.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Bexsero er indisert til aktiv immunisering av personer som er 2
måneder og eldre mot invasiv
meningokokksykdom forårsaket av
_Neisseria meningitidis_
gruppe B.
Følgene av invasiv sykdom i forskjellige aldersgrupper samt
variasjonen i antigenepidemiologi for
gruppe B-stammer i forskjellige geografiske områder bør overveies
ved vaksinering. Se pkt. 5.1 for
informasjon om beskyttelse mot bestemte gruppe B-stammer.
Bruken av denne vaksinen skal være i samsvar med offisielle
anbefalinger.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
3
TABELL 1.
DOSERINGSSAMMENDRAG
ALDER VED FØRSTE
DOSE
PRIMÆR
IMMUNISERING
INTERVALLER
MELLOM
PRIMÆRDOSER
PÅFYLLINGSDOSE
SPEDBARN, 2
MÅNEDER
TIL 5 MÅNEDER
A
Tre doser på 0,5 ml
hver
Ikke mindre
enn 1 måned
Ja, én dose
mellom 12 og 15 måneders
alder med et intervall på minst
6 måneder mellom
primærserien og
påfyllingsdosen
b, c
To doser på 0,5 ml
hver
Ikke mindre enn 2
måneder
SPEDBARN, 6 MÅNED
ER TIL 11 MÅNEDER
To doser på 0,5 ml
hver
Ik
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-07-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu