Bemfola

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

follitropin alfa

Sẵn có từ:

Gedeon Richter Plc.

Mã ATC:

G03GA05

INN (Tên quốc tế):

follitropin alfa

Nhóm trị liệu:

Køn hormoner og modulatorer af den genitale system,

Khu trị liệu:

anovulation

Chỉ dẫn điều trị:

In adult women:anovulation (including polycystic ovarian disease, PCOD) in women who have been unresponsive to treatment with clomiphene citrate;stimulation of multifollicular development in patients undergoing superovulation for assisted reproductive technologies (ART) such as in vitro fertilisation (IVF), gamete intra-fallopian transfer (GIFT) and zygote intra-fallopian transfer (ZIFT);follitropin alfa in association with a luteinising hormone (LH) preparation is recommended for the stimulation of follicular development in women with severe LH and FSH deficiency. I kliniske forsøg skal disse patienter blev defineret ved en endogen serum LH niveau < 1. 2 IE / l. In adult men:follitropin alfa is indicated for the stimulation of spermatogenesis in men who have congenital or acquired hypogonadotrophic hypogonadism with concomitant human Chorionic Gonadotrophin (hCG) therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2014-03-26

Tờ rơi thông tin

                                38
B. INDLÆGSSEDDEL
39
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
BEMFOLA, INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING, 75 IE/0,125 ML, I FYLDT PEN
BEMFOLA, INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING, 150 IE/0,25 ML, I FYLDT PEN
BEMFOLA, INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING, 225 IE/0,375 ML, I FYLDT PEN
BEMFOLA, INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING, 300 IE/0,50 ML, I FYLDT PEN
BEMFOLA, INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING, 450 IE/0,75 ML, I FYLDT PEN
follitropin alfa
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give lægemidlet
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som ikke
er nævnt i denne indlægsseddel. Se afsnit 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge Bemfola
3.
Sådan skal du bruge Bemfola
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
VIRKNING
Dette lægemiddel indeholder det aktive stof follitropin alfa, der
næsten er identisk med det naturlige
hormon “follikelstimulerende hormon” (FSH), som kroppen selv
producerer. FSH er et gonadotropin,
som er en type hormon, der er vigtig for menneskers frugtbarhed og
forplantning. Hos kvinder er FSH
nødvendigt til vækst og udvikling af ægsækkene (folliklerne) i
æggestokkene, som indeholder
ægcellerne. Hos mænd er FSH nødvendigt for sædproduktionen.
ANVENDELSE
HOS VOKSNE KVINDER
bruges Bemfola:
•
til at hjælpe med at frigive et æg fra æggestokken (ægløsning)
hos kvinder, som ikke har
ægløsning, og som ikke har reageret på behandling med et
lægemiddel, der kaldes
“clomifencitrat”.
•
s
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
_ _
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Bemfola, injektionsvæske, opløsning, 75 IE/0,125 ml, i fyldt pen
Bemfola, injektionsvæske, opløsning, 150 IE/0,25 ml, i fyldt pen
Bemfola, injektionsvæske, opløsning, 225 IE/0,375 ml, i fyldt pen
Bemfola, injektionsvæske, opløsning, 300 IE/0,50 ml, i fyldt pen
Bemfola, injektionsvæske, opløsning, 450 IE/0,75 ml, i fyldt pen
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver ml opløsning indeholder 600 IE (svarende til 44 µg) follitropin
alfa*.
Bemfola, injektionsvæske, opløsning, 75 IE/0,125 ml, i fyldt pen:
Hver fyldt pen giver 75 IE (svarende til 5,5 µg) i 0,125 ml.
Bemfola, injektionsvæske, opløsning, 150 IE/0,25 ml, i fyldt pen:
Hver fyldt pen giver 150 IE (svarende til 11 µg) i 0,125 ml.
Bemfola, injektionsvæske, opløsning, 225 IE/0,375 ml, i fyldt pen:
Hver fyldt pen giver 225 IE (svarende til 16,5 µg) i 0,375 ml.
Bemfola, injektionsvæske, opløsning, 300 IE/0,50 ml, i fyldt pen:
Hver fyldt pen giver 300 IE (svarende til 22 µg) i 0,5 ml.
Bemfola, injektionsvæske, opløsning, 450 IE/0,75 ml, i fyldt pen:
Hver fyldt pen giver 450 IE (svarende til 33 µg) i 0,75 ml.
* rekombinant humant follikelstimulerende hormon (r-hFSH) produceret i
ovarieceller fra kinesisk
hamster (CHO) via rekombinant DNA-teknologi.
_ _
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Injektionsvæske, opløsning (injektion).
Klar, farveløs opløsning.
Opløsningens pH er 6,7 til 7,3.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Voksne kvinder
•
Anovulation (inkl. polycystisk ovariesyndrom) hos kvinder, som ikke
har reageret på
behandling med clomifencitrat.
•
Stimulation af multipel follikeludvikling hos kvinder, som gennemgår
assisteret
reproduktionsteknologi (ART) såsom
_in vitro-_
befrugtning (IVF), ”gamete intra-fallopian
transfer” og ”zygote intra-fallopian transfer”.
•
Follitropin alfa sammen med et præparat med luteiniserende hormon
(LH) er indiceret til
stimulation af follikeludvikling hos kvinder med svær mang
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-05-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu