Avonex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

interferonas beta-1a

Sẵn có từ:

Biogen Netherlands B.V. 

Mã ATC:

L03AB07

INN (Tên quốc tế):

interferon beta-1a

Nhóm trị liệu:

Immunostimulants,

Khu trị liệu:

Išsėtinė sklerozė

Chỉ dẫn điều trị:

Avonex fluorouracilu gydyti:pacientams, kuriems diagnozuota grįžtamoji išsėtinės sklerozės (MS). Klinikinių tyrimų metu, tai buvo būdingi du ar daugiau ūmus exacerbations (atkryčių) per praėjusius trejus metus be įrodymų nuolat progresavimą tarp atkryčių; Avonex sulėtinti negalios progresavimą, ir sumažina atkryčių dažnumas;pacientams, turintiems vieną demyelinating atveju su aktyvaus uždegimo procesą, jei jis yra pakankamai rimta, kad orderis gydymas į veną kortikosteroidai, jei alternatyvias diagnozes būti pašalinta, o jeigu yra nustatoma, kad yra didelė rizika susirgti kliniškai neabejotinas MS. Avonex reikia nutraukti pacientams, kuriems pasireiškia palaipsniui MS.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 37

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

1997-03-13

Tờ rơi thông tin

                                36
MINIMALI INFORMACIJA ANT MAŽŲ VIDINIŲ
PAKUOČIŲ
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS IR VARTOJIMO BŪDAS (-AI)
AVONEX 30 mikrogramų /0,5 ml injekcinis tirpalas
Interferonum beta-1a
i.m.
2.
VARTOJIMO METODAS
Žr. pakuotės lapelį
3.
TINKAMUMO LAIKAS
EXP
4.
SERIJOS NUMERIS
Lot
5.
KIEKIS (MASĖ, TŪRIS ARBA VIENETAI)
0,5 ml
6.
KITA
37
INFORMACIJA ANT IŠORINĖS PAKUOTĖS
IŠORINĖ DĖŽUTĖ
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
AVONEX 30 mikrogramų/0,5 ml injekcinis tirpalas užpildytame
švirkštiklyje
Interferonum beta-1a
2.
VEIKLIOJI (-IOS) MEDŽIAGA (-OS) IR JOS (-Ų) KIEKIS (-IAI)
Kiekviename užpildytame švirkštiklyje 0,5 ml tirpalo yra 30
mikrogramų (6 milijonai TV) interferono
beta-1a.
3.
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ SĄRAŠAS
Natrio acetatas trihidratas, ledinė acto rūgštis, arginino
hidrochloridas, polisorbatas 20, injekcinis
vanduo.
4.
FARMACINĖ FORMA IR KIEKIS PAKUOTĖJE
Injekcinis tirpalas užpildytame švirkštiklyje
4 užpildyti švirkštikliai. Kiekvienoje pakuotėje yra vienas Avonex
švirkštiklis, viena injekcinė adata ir
vienas švirkštiklio dangtelis.
12 užpildytų švirkštiklių. Kiekvienoje pakuotėje yra vienas
Avonex švirkštiklis, viena injekcinė adata
ir vienas švirkštiklio dangtelis.
5.
VARTOJIMO METODAS IR BŪDAS (-AI)
Leisti į raumenis.
_ _
_ _
Prieš vartojimą perskaitykite pakuotės lapelį.
Skirta tik vienkartiniam naudojimui.
6.
SPECIALUS ĮSPĖJIMAS, KAD VAISTINĮ PREPARATĄ BŪTINA LAIKYTI
VAIKAMS NEPASTEBIMOJE IR NEPASIEKIAMOJE VIETOJE
Laikyti vaikams nepastebimoje ir nepasiekiamoje vietoje.
7.
KITAS (-I) SPECIALUS (-ŪS) ĮSPĖJIMAS (-AI) (JEI REIKIA)
38
8.
TINKAMUMO LAIKAS
_ _
Tinka iki
9.
SPECIALIOS LAIKYMO SĄLYGOS
_ _
Laikyti šaldytuve.
Negalima užšaldyti.
Avonex švirkštiklis gali būti laikomas kambario temperatūroje (15
°C – 30 °C) ne ilgiau nei vieną
savaitę.
Jautrus šviesai. Laikyti Avonex švirkštiklį gamintojo pakuotėje,
kad vaistas būtų apsaugotas nuo
šviesos.
10.
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS DĖL NESUVARTOTO VAISTINIO
PREPARATO A
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
AVONEX 30 mikrogramų/0,5 ml injekcinis tirpalas
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Viename užpildytame 0,5 ml švirkšte yra 30 mikrogramų (6 milijonai
TV) interferono beta-1a
(
_interferonum beta-1a_
).
Tirpalo koncentracija yra 30 mikrogramų/0,5 ml.
Naudojant Pasaulinės Sveikatos Organizacijos (PSO) Tarptautinį
Interferono Standartą nustatyta, jog
30 mikrogramų AVONEX yra 6 milijonai TV antivirusinio aktyvumo. Koks
aktyvumas, palyginti su
kitokiais standartais, nežinoma.
Pagalbinė (-s) medžiaga (-os), kurios (-ių) poveikis žinomas
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Injekcinis tirpalas.
Skaidrus ir bespalvis tirpalas.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
AVONEX skirtas gydyti suaugusius
•
pacientus, kuriems diagnozuota recidyvuojanti išsėtinė sklerozė
(IS). Klinikinių tyrimų metu tai
buvo apibūdinta kaip per paskutiniuosius trejus metus du ar daugiau
kartų pasireiškę stipraus
pablogėjimo (recidyvo) atvejai, tačiau tarp jų liga nuolat
neprogresavo; AVONEX lėtina
neįgalumo progresavimą ir mažina recidyvų dažnį;
•
pacientus, kuriems yra pavienis demielinizacijos atvejis, lydimas
aktyvaus uždegiminio proceso,
jei tai pasireiškė taip stipriai, kad prireikė gydymo
intraveniniais kortikosteroidais, jei kita
diagnozė buvo atmesta, ir jei jiems nustatyta, kad yra didelis
kliniškai aiškios išsėtinės sklerozės
išsivystymo pavojus (žr. 5.1 skyrių).
Pacientams, kuriems išsivysto progresuojanti IS, gydymą AVONEX
būtina nutraukti.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Gydymą reikia pradėti nuolatos stebint gydytojui, turinčiam šios
ligos gydymo patirties.
Dozavimas
_Suaugusieji_
: recidyvuojančiai IS gydyti rekomenduojama kartą per savaitę
švirkšti į raumenis (i.m.)
30 mikrogramų (0,5 ml tirpalo) (žr. 6.6 skyrių). Kartą kas
savaitę švirkščiama didesnė dozė (60
mikrogramų) nebuvo veiksmingesnė.
_Titravimas: _
siekia
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-12-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu