Atectura Breezhaler

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

indacaterol acetate, Mometasone furoate

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited 

Mã ATC:

R03AK

INN (Tên quốc tế):

indacaterol, mometasone

Nhóm trị liệu:

Les médicaments pour les maladies respiratoires obstructives,

Khu trị liệu:

Asthme

Chỉ dẫn điều trị:

Atectura Breezhaler is indicated as a maintenance treatment of asthma in adults and adolescents 12 years of age and older not adequately controlled with inhaled corticosteroids and inhaled short acting beta2-agonists.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2020-05-30

Tờ rơi thông tin

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Atectura Breezhaler 125 microgrammes/62,5 microgrammes poudre pour
inhalation en gélules
Atectura Breezhaler 125 microgrammes/127,5 microgrammes poudre pour
inhalation en gélules
Atectura Breezhaler 125 microgrammes/260 microgrammes poudre pour
inhalation en gélules
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Atectura Breezhaler 125 microgrammes/62,5 microgrammes poudre pour
inhalation en gélules
Chaque gélule contient 150 mcg d’indacatérol (sous forme
d’acétate) et 80 mcg de furoate de
mométasone.
Chaque dose délivrée à la sortie de l’embout buccal de
l’inhalateur contient 125 mcg d’indacatérol
(sous forme d’acétate) et 62,5 mcg de furoate de mométasone.
Atectura Breezhaler 125 microgrammes/127,5 microgrammes poudre pour
inhalation en gélules
Chaque gélule contient 150 mcg d’indacatérol (sous forme
d’acétate) et 160 mcg de furoate de
mométasone.
Chaque dose délivrée à la sortie de l’embout buccal de
l’inhalateur contient 125 mcg d’indacatérol
(sous forme d’acétate) et 127,5 mcg de furoate de mométasone.
Atectura Breezhaler 125 microgrammes/260 microgrammes poudre pour
inhalation en gélules
Chaque gélule contient 150 mcg d’indacatérol (sous forme
d’acétate) et 320 mcg de furoate de
mométasone.
Chaque dose délivrée à la sortie de l’embout buccal de
l’inhalateur contient 125 mcg d’indacatérol
(sous forme d’acétate) et 260 mcg de furoate de mométasone.
Excipient(s) à effet notoire :
Chaque gélule contient environ 25 mg de lactose monohydraté.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Poudre pour inhalation en gélule (poudre pour inhalation).
Atectura Breezhaler 125 microgrammes/62,5 microgrammes poudre pour
inhalation en gélules
Gélules transparentes (incolores) contenant une poudre blanche et
portant le code produit
« IM150-80 » imprimé en bleu au-dessus d’une ligne bleue sur le
corps de la gélule et le logo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Atectura Breezhaler 125 microgrammes/62,5 microgrammes poudre pour
inhalation en gélules
Atectura Breezhaler 125 microgrammes/127,5 microgrammes poudre pour
inhalation en gélules
Atectura Breezhaler 125 microgrammes/260 microgrammes poudre pour
inhalation en gélules
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Atectura Breezhaler 125 microgrammes/62,5 microgrammes poudre pour
inhalation en gélules
Chaque gélule contient 150 mcg d’indacatérol (sous forme
d’acétate) et 80 mcg de furoate de
mométasone.
Chaque dose délivrée à la sortie de l’embout buccal de
l’inhalateur contient 125 mcg d’indacatérol
(sous forme d’acétate) et 62,5 mcg de furoate de mométasone.
Atectura Breezhaler 125 microgrammes/127,5 microgrammes poudre pour
inhalation en gélules
Chaque gélule contient 150 mcg d’indacatérol (sous forme
d’acétate) et 160 mcg de furoate de
mométasone.
Chaque dose délivrée à la sortie de l’embout buccal de
l’inhalateur contient 125 mcg d’indacatérol
(sous forme d’acétate) et 127,5 mcg de furoate de mométasone.
Atectura Breezhaler 125 microgrammes/260 microgrammes poudre pour
inhalation en gélules
Chaque gélule contient 150 mcg d’indacatérol (sous forme
d’acétate) et 320 mcg de furoate de
mométasone.
Chaque dose délivrée à la sortie de l’embout buccal de
l’inhalateur contient 125 mcg d’indacatérol
(sous forme d’acétate) et 260 mcg de furoate de mométasone.
Excipient(s) à effet notoire :
Chaque gélule contient environ 25 mg de lactose monohydraté.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Poudre pour inhalation en gélule (poudre pour inhalation).
Atectura Breezhaler 125 microgrammes/62,5 microgrammes poudre pour
inhalation en gélules
Gélules transparentes (incolores) contenant une poudre blanche et
portant le code produit
« IM150-80 » imprimé en bleu au-dessus d’une ligne bleue sur le
corps de la gélule et le logo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này