Armisarte (previously Pemetrexed Actavis)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pemetrexed-disav-monohidrát

Sẵn có từ:

Actavis Group PTC ehf

Mã ATC:

L01BA04

INN (Tên quốc tế):

pemetrexed

Nhóm trị liệu:

Daganatellenes szerek

Khu trị liệu:

Carcinoma, Non-Small-Cell Lung; Mesothelioma

Chỉ dẫn điều trị:

Malignus pleurális mesotheliomaPemetrexed ciszplatinnal kombinációban javasolt a kezelés a kemoterápiás kezelésben még nem részesült betegek inoperábilis malignus pleurális mesothelioma. Nem-kissejtes tüdőrák cancerPemetrexed ciszplatinnal kombinációban javallt, az első sorban, a betegek kezelése, lokálisan előrehaladott vagy áttétes nem-kissejtes tüdőrák más, mint túlnyomórészt laphámsejtes szövettan. Pemetrexed monoterápiában a fenntartó kezelés lokálisan előrehaladott vagy áttétes nem-kissejtes tüdőrák más, mint túlnyomórészt laphámsejtes szövettani olyan betegeknél, akiknél a betegség még nem fejlődött követően azonnal platina-alapú kemoterápiához. Pemetrexed monoterápiában a második vonalbeli kezelés a betegek, lokálisan előrehaladott vagy áttétes nem-kissejtes tüdőrák más, mint túlnyomórészt laphámsejtes szövettan.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2016-01-18

Tờ rơi thông tin

                                31
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
32
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
ARMISARTE
25 MG/ML KONCENTRÁTUM OLDATOS INFÚZIÓHOZ
pemetrexed
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát, gyógyszerészét
vagy a gondozását végző egészségügyi szakembert. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer az Armisarte és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók az Armisarte alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni az Armisarte-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell az Armisarte-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER AZ ARMISARTE ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
Az Armisarte a daganatok kezelésében használt gyógyszer. A
készítmény pemetrexed hatóanyagot
tartalmaz. A pemetrexed a folsav-analógok néven ismert
gyógyszercsoportba tartozik, és azokat a
folyamatokat akadályozza, amelyek elengedhetetlenek a sejtek
osztódásához.
Az Armisarte a malignus pleurális mezotelióma (rosszindulatú
daganat, ami a mellhártyát érinti)
kezelésére szolgál, amelyet a ciszplatinnal, egy másik daganat
ellenes szerrel kombinációban adnak
olyan betegeknek, akik nem részesültek előzetes daganatellenes
kezelésben.
Az Armisarte-t ciszplatinnal kombinációban az előrehaladott
stádiumú tüdőrákban szenvedő betegek
kezdeti kezelésére is alkalmazzák.
Armisarte-t írhatnak fel Önnek, ha előrehaladott stádiumú
tüdőrákja van, amennyiben reagált a
kezelésre, illetve állapota 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Armisarte 25 mg/ml koncentrátum oldatos infúzióhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
A koncentrátum milliliterenként 25 mg pemetrexed tartalmaz
(pemetrexed-diacid formájában).
A 4 ml koncentrátum 100 mg pemetrexedet tartalmaz injekciós
üvegenként (pemetrexed-diacid
formájában).
A 20 ml koncentrátum 500 mg pemetrexedet tartalmaz injekciós
üvegenként (pemetrexed-diacid
formájában).
A 34 ml koncentrátum 850 mg pemetrexedet tartalmaz injekciós
üvegenként (pemetrexed-diacid
formájában).
A 40 ml koncentrátum 1000 mg pemetrexedet tartalmaz injekciós
üvegenként (pemetrexed-diacid
formájában).
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Koncentrátum oldatos infúzióhoz (steril koncentrátum).
A koncentrátum tiszta, színtelen vagy enyhén sárgás, illetve
sárgászöld oldat.
A pH 7,0 és 8,0 közötti érték.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Malignus pleuralis mesothelioma
A pemetrexed ciszplatinnal kombinációban a nem rezekálható
malignus pleuralis mesotheliomában
szenvedő, előzetes kemoterápiában nem részesült betegek
kezelésére javallott.
Nem kissejtes tüdőcarcinoma
A pemetrexed ciszplatinnal kombinációban lokálisan előrehaladott
vagy metasztatizáló nem kissejtes
tüdőcarcinomában szenvedő betegek első vonalbeli kezelésére
javallott, a szövettanilag döntően
laphámsejtes carcinomában szenvedő betegek kivételével (lásd 5.1
pont).
A pemetrexed monoterápiában, fenntartó kezelésként olyan,
lokálisan előrehaladott vagy
metasztatizáló nem kissejtes tüdőcarcinomában szenvedő betegek
kezelésére javallott (a szövettanilag
döntően laphámsejtes carcinomában szenvedő betegek
kivételével), akiknél a betegség nem
progrediált közvetlenül a platina alapú kemoterápiát követően
(lásd 5.1 pont).
A pemetrexed monoterápiában a lokálisan előrehaladott vagy
metasztatizáló nem kissejtes
tüdőcarcinomában szenvedő 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này