Apealea

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

paclitaxel

Sẵn có từ:

Inceptua AB

Mã ATC:

L01CD01

INN (Tên quốc tế):

paclitaxel

Nhóm trị liệu:

Antineoplastic agents, Taxanes

Khu trị liệu:

Petefészekrákos daganatok

Chỉ dẫn điều trị:

Apealea kombinálva kiinduló rák kezelésére javallt felnőtt betegek első visszaesés, platina‑érzékeny hámeredetű petefészekrák, elsődleges peritoneális a rák, a petevezető rák.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2018-11-20

Tờ rơi thông tin

                                26
A KÜLSŐ CSOMAGOLÁSON FELTÜNTETENDŐ ADATOK
DOBOZ
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Apealea 60 mg por oldatos infúzióhoz
paklitaxel
2.
HATÓANYAG(OK) MEGNEVEZÉSE
60 mg paklitaxel por injekciós üvegenként.
Feloldás után egy ml oldat 1 mg (micellás) paklitaxelt tartalmaz.
3.
SEGÉDANYAGOK FELSOROLÁSA
Segédanyagok:
_N_-(_all_-_transz_-retinoil)-L-ciszteinsav-metil-észter
nátriumsója,
_N_-(13-_cisz_-retinoil)-L-ciszteinsav-metil-észter nátriumsója.
További információkért lásd a
betegtájékoztatót.
4.
GYÓGYSZERFORMA ÉS TARTALOM
Por oldatos infúzióhoz
1 injekciós üveg
5.
AZ ALKALMAZÁSSAL KAPCSOLATOS TUDNIVALÓK ÉS AZ ALKALMAZÁS(I)
Alkalmazás előtt olvassa el a mellékelt betegtájékoztatót!
Intravénás alkalmazás.
6.
KÜLÖN FIGYELMEZTETÉS, MELY SZERINT A GYÓGYSZERT
GYERMEKEKTŐL ELZÁRVA KELL TARTANI
A gyógyszer gyermekektől elzárva tartandó!
7.
TOVÁBBI FIGYELMEZTETÉS(EK), AMENNYIBEN SZÜKSÉGES
Citotoxikus: óvatosan kezelendő!
Az Apealea nem helyettesíthető a paklitaxel más
gyógyszerformáival, és nem alkalmazható a
paklitaxel más gyógyszerformái helyett.
A gyógyszerkészítmény forgalomba hozatali engedélye megszűnt
27
8.
LEJÁRATI IDŐ
EXP
A feloldás után: azonnal felhasználandó.
9.
KÜLÖNLEGES TÁROLÁSI ELŐÍRÁSOK
Hűtőszekrényben tárolandó.
A fénytől való védelem érdekében az injekciós üveget tartsa a
dobozában.
10.
KÜLÖNLEGES ÓVINTÉZKEDÉSEK A FEL NEM HASZNÁLT GYÓGYSZEREK
VAGY AZ ILYEN TERMÉKEKBŐL
KELETKEZETT HULLADÉKANYAGOK
ÁRTALMATLANNÁ TÉTELÉRE, HA ILYENEKRE SZÜKSÉG VAN
Egyszer használatos injekciós üveg
A gyógyszerekre vonatkozó el
ő
írások szerint kell megsemmisíteni.
11.
A FORGALOMBAHOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK NEVE ÉS CÍME
Inceptua AB
Gustavslundsv. 143
16751 Bromma
Svédország
12.
FORGALOMBAHOZATALI ENGEDÉLY SZÁMA(I)
EU/1/18/1292/001
13.
A GYÁRTÁSI TÉTEL SZÁMA
Lot
14.
A
GYÓGYSZER ÁLTALÁNOS BESOROLÁSA RENDELHETŐSÉG
SZEMPONTJÁBÓL
15.
AZ ALKALMAZÁSRA VONATKOZÓ UTASÍTÁSOK
16.
BRAILLE-
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
A gyógyszerkészítmény forgalomba hozatali engedélye megszűnt
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Apealea 60 mg por oldatos infúzióhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
60 mg paklitaxelt tartalmaz egy injekciós üveg.
1 mg (micellás) paklitaxelt tartalmaz feloldás után egy milliliter
oldat.
Ismert hatású segédanyagok:
3,77 mg (0,164 mmol) nátriumot tartalmaz egy injekciós üveg.
Legfeljebb körülbelül 3,60 mg
(0,157 mmol) nátriumot tartalmaz feloldás után egy millilter oldat.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Por oldatos infúzióhoz.
Zöldessárga vagy sárga por.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Az Apealea karboplatinnal kombinációban alkalmazva először
relabáló platina-szenzitív epithelialis
petefészekrákban, primer peritonealis carcinomában és
petevezetékrákban szenvedő felnőtt betegek
kezelésére javallott (lásd 5.1 pont).
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
Az Apealea kizárólag onkológus szakorvos felügyelete mellett,
citotoxikus szerek adására
specializálódott osztályokon alkalmazható. Nem helyettesíthető a
paklitaxel más gyógyszerformáival,
és nem alkalmazható a paklitaxel más gyógyszerformái helyett.
Adagolás
Az Apealea javasolt dózisa 250 mg/m
2
testfelszínterület (body surface area, BSA), 1 órás intravénás
infúzióban adva, majd ezt követően karboplatinnal kiegészítve,
háromhetente ismételve hat ciklusban.
A karboplatin ajánlott dózisa AUC = 5–6 mg/ml×min.
_A dózis módosítása és az alkalmazás elhalasztása a kezelés
alatt _
Azoknál a betegeknél, akiknél neutropenia (neutrophilszám <
1,5×10
9
/l), lázzal járó neutropenia vagy
thrombocytopenia (thrombocytaszám < 100×10
9
/l) alakul ki a kezelés alatt, a soron következő kezelési
ciklust el kell halasztani, amíg a neutrophilszám visszatér a ≥
1,5×10
9
/l értékre és a thrombocytaszám
visszatér a ≥ 100×10
9
/l értékre. Meg kell fontolni az Apealea dózisának c
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-03-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu