Alunbrig

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

brigatinib

Sẵn có từ:

Takeda Pharma A/S

Mã ATC:

L01XE43

INN (Tên quốc tế):

brigatinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiset aineet

Khu trị liệu:

Karsinooma, ei-pienisoluinen keuhko

Chỉ dẫn điều trị:

Alunbrig is indicated as monotherapy for the treatment of adult patients with anaplastic lymphoma kinase (ALK)‑positive advanced non‑small cell lung cancer (NSCLC) previously not treated with an ALK inhibitor. Alunbrig is indicated as monotherapy for the treatment of adult patients with anaplastic lymphoma kinase ALKpositive advanced NSCLC previously treated with crizotinib.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2018-11-22

Tờ rơi thông tin

                                58
B. PAKKAUSSELOSTE
59
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
ALUNBRIG 30 MG KALVOPÄÄLLYSTEISET TABLETIT
ALUNBRIG 90 MG KALVOPÄÄLLYSTEISET TABLETIT
ALUNBRIG 180 MG KALVOPÄÄLLYSTEISET TABLETIT
brigatinibi
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN OTTAMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille tai
apteekkihenkilökunnalle. Tämä
koskee myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole
mainittu tässä
pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Alunbrig on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat Alunbrig-valmistetta
3.
Miten Alunbrig-valmistetta otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Alunbrig-valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ ALUNBRIG ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Alunbrig-valmisteen vaikuttava aine, brigatinibi, kuuluu kinaasin
estäjiksi kutsuttujen
syöpälääkkeiden ryhmään. Alunbrig-valmistetta käytetään
aikuisilla edenneen, ei-pienisoluiseksi
keuhkosyöväksi kutsutun
KEUHKOSYÖVÄN
hoitoon. Sitä annetaan potilaille, joiden syöpään liittyy
poikkeavuus anaplastiseksi lymfoomakinaasiksi (ALK) kutsutussa
geenissä.
MITEN ALUNBRIG VAIKUTTAA
Normaalista poikkeava geeni tuottaa erästä kinaasiproteiinia, joka
edistää syöpäsolujen kasvua.
Alunbrig estää tämän tietyn proteiinin toimintaa ja hidastaa siten
syövän kasvua ja leviämistä.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN OTAT ALUNBRIG-VALMISTETTA
_ _
ÄLÄ OTA ALUNBRIG-VALMISTETTA
•
jos olet
ALLERGINEN
brigatinibille tai tämän lääkkeen jollekin muulle aineelle
(lue
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Alunbrig 30 mg kalvopäällysteiset tabletit
Alunbrig 90 mg kalvopäällysteiset tabletit
Alunbrig 180 mg kalvopäällysteiset tabletit
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Alunbrig 30 mg kalvopäällysteiset tabletit
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 30 mg brigatinibia.
_Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan _
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 56 mg
laktoosimonohydraattia.
Alunbrig 90 mg kalvopäällysteiset tabletit
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 90 mg brigatinibia.
_Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan _
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 168 mg
laktoosimonohydraattia.
Alunbrig 180 mg kalvopäällysteiset tabletit
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 180 mg brigatinibia.
_Apuaine, jonka vaikutus tunnetaan _
Yksi kalvopäällysteinen tabletti sisältää 336 mg
laktoosimonohydraattia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Tabletti, kalvopäällysteinen (tabletti).
Alunbrig 30 mg kalvopäällysteiset tabletit
Pyöreä, valkoinen tai luonnonvalkoinen kalvopäällysteinen
tabletti, halkaisija noin 7 mm, toisella
puolella kaiverrus ”U3”, toisella puolella ei merkintöjä.
Alunbrig 90 mg kalvopäällysteiset tabletit
Soikea, valkoinen tai luonnonvalkoinen kalvopäällysteinen tabletti,
pituus noin 15 mm, toisella
puolella kaiverrus ”U7”, toisella puolella ei merkintöjä.
Alunbrig 180 mg kalvopäällysteiset tabletit
Soikea, valkoinen tai luonnonvalkoinen kalvopäällysteinen tabletti,
pituus noin 19 mm, toisella
puolella kaiverrus ”U13”, toisella puolella ei merkintöjä.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Alunbrig on tarkoitettu monoterapiana edennyttä anaplastista
lymfoomakinaasi (ALK) -positiivista
ei-pienisoluista keuhkosyöpää (NSCLC) sairastavien aikuispotilaiden
hoitoon, joita ei ole aiemmin
hoidettu ALK-estäjällä.
3
Alunbrig on tarkoitettu monoterapiana edennyttä ALK -positiivista
NSCLC sairastavien
aikuispotilaiden hoitoon, joita on aiemmin hoi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-06-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu