Alkindi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

hydrocortison

Sẵn có từ:

Diurnal Europe B.V.

Mã ATC:

H02AB09

INN (Tên quốc tế):

hydrocortisone

Nhóm trị liệu:

Corticosteroïden voor systemisch gebruik

Khu trị liệu:

Bijnierinsufficiëntie

Chỉ dẫn điều trị:

Vervangende therapie van bijnierinsufficiëntie bij zuigelingen, kinderen en adolescenten (vanaf de geboorte tot < 18 jaar).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2018-02-09

Tờ rơi thông tin

                                33
B.
BIJSLUITER
34
BIJSLUITER: INFORMATIE VOOR DE GEBRUIKER
ALKINDI 0,5 MG GRANULAAT IN CAPSULES OM TE OPENEN
ALKINDI 1 MG GRANULAAT IN CAPSULES OM TE OPENEN
ALKINDI 2 MG GRANULAAT IN CAPSULES OM TE OPENEN
ALKINDI 5 MG GRANULAAT IN CAPSULES OM TE OPENEN
hydrocortison
LEES GOED DE HELE BIJSLUITER VOORDAT U DIT GENEESMIDDEL GAAT TOEDIENEN
WANT ER STAAT BELANGRIJKE
INFORMATIE IN VOOR U.
-
Bewaar deze bijsluiter. Misschien heeft u hem later weer nodig.
-
Heeft u nog vragen? Neem dan contact op met uw arts of apotheker.
-
Geef dit geneesmiddel niet door aan anderen, want het is alleen aan uw
kind voorgeschreven.
Het kan schadelijk zijn voor anderen, ook al hebben zij dezelfde
klachten als het kind aan wie
dit geneesmiddel is voorgeschreven.
-
Krijgt uw kind last van een van de bijwerkingen die in rubriek 4
staan? Of krijgt uw kind een
bijwerking die niet in deze bijsluiter staat? Neem dan contact op met
uw arts of apotheker.
INHOUD VAN DEZE BIJSLUITER
1.
Wat is Alkindi en waarvoor wordt dit middel gebruikt?
2.
Wanneer mag u dit middel niet toedienen of moet u er extra voorzichtig
mee zijn?
3.
Hoe dient u dit middel toe?
4.
Mogelijke bijwerkingen
5.
Hoe bewaart u dit middel?
6.
Inhoud van de verpakking en overige informatie
1.
WAT IS ALKINDI EN WAARVOOR WORDT DIT MIDDEL GEBRUIKT?
Alkindi bevat de werkzame stof hydrocortison. Hydrocortison behoort
tot een groep geneesmiddelen
die corticosteroïden worden genoemd.
Hydrocortison is een synthetische versie van het natuurlijke hormoon
cortisol. Cortisol wordt
aangemaakt door de bijnieren in het lichaam. Alkindi is voor gebruik
bij kinderen en jongeren in de
leeftijd vanaf geboorte tot 18 jaar wanneer het lichaam niet genoeg
cortisol aanmaakt omdat een deel
van de bijnier niet werkt (bijnierinsufficiëntie, vaak als gevolg van
een erfelijke aandoening genaamd
congenitale bijnierhyperplasie).
2.
WANNEER MAG U DIT MIDDEL NIET TOEDIENEN OF MOET U ER EXTRA VOORZICHTIG
MEE ZIJN?
WANNEER MAG U DIT MIDDEL NIET TOEDIENEN?
-
Uw kind is allergisch voor een van de stoffen in dit genee
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Alkindi 0,5 mg granulaat in capsules om te openen
Alkindi 1 mg granulaat in capsules om te openen
Alkindi 2 mg granulaat in capsules om te openen
Alkindi 5 mg granulaat in capsules om te openen
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Alkindi 0,5 mg granulaat in capsules om te openen
Elke capsule bevat 0,5 mg hydrocortison.
Alkindi 1 mg granulaat in capsules om te openen
Elke capsule bevat 1 mg hydrocortison.
Alkindi 2 mg granulaat in capsules om te openen
Elke capsule bevat 2 mg hydrocortison.
Alkindi 5 mg granulaat in capsules om te openen
Elke capsule bevat 5 mg hydrocortison.
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Granulaat in capsules om te openen.
Het granulaat is wit tot gebroken wit en bevindt zich in een
doorzichtige kleurloze harde capsule (maat
00el).
Alkindi 0,5 mg granulaat in capsules om te openen
Op de capsule is met rode inkt "INF-0.5" gedrukt.
Alkindi 1 mg granulaat in capsules om te openen
Op de capsule is met blauwe inkt "INF-1.0" gedrukt.
Alkindi 2 mg granulaat in capsules om te openen
Op de capsule is met groene inkt "INF-2.0" gedrukt.
Alkindi 5 mg granulaat in capsules om te openen
Op de capsule is met grijze inkt "INF-5.0" gedrukt.
3
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
THERAPEUTISCHE INDICATIES
Vervangingstherapie voor bijnierinsufficiëntie bij zuigelingen,
kinderen en adolescenten (vanaf de
geboorte tot < 18 jaar oud).
4.2
DOSERING EN WIJZE VAN TOEDIENING
Dosering
De dosis moet worden afgestemd op de respons van de individuele
patiënt. De laagst mogelijke dosis
moet worden gebruikt.
De klinische respons moet worden gecontroleerd en patiënten moeten
nauwkeurig worden
geobserveerd op tekenen die dosisaanpassing noodzakelijk maken,
waaronder veranderingen in de
klinische status als gevolg van remissies of exacerbaties van de
ziekte, de individuele respons op het
geneesmiddel en het effect van stress (bijvoorbeeld een operatieve
ingreep, infectie of trauma).
Tijdens stress k
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 31-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 31-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 31-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 31-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-03-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu