Aldurazyme

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

laronidase

Sẵn có từ:

Sanofi B.V.

Mã ATC:

A16AB05

INN (Tên quốc tế):

laronidase

Nhóm trị liệu:

Andre alimentary tract and metabolism produkter,

Khu trị liệu:

Mucopolysaccharidose I

Chỉ dẫn điều trị:

Aldurazyme er angivet for en langsigtet enzymsubstitutionsbehandlingen i patienter med en bekræftet diagnose på mucopolysaccharidosis jeg (MPS jeg; alfa-L-iduronidase mangel) til at behandle nonneurological manifestationer af sygdommen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2003-06-09

Tờ rơi thông tin

                                22
B. INDLÆGSSEDDEL
23
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
ALDURAZYME 100 E/ML KONCENTRAT TIL INFUSIONSVÆSKE, OPLØSNING
Laronidase
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT FÅ DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN INDEHOLDER
VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give lægemidlet
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som ikke
er nævnt her. Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du får Aldurazyme
3.
Sådan får du Aldurazyme
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Aldurazyme bruges til at behandle patienter med MPS I
(mukopolysakkaridose I). Det gives til
behandling af de ikke-neurologiske symptomer på sygdommen.
Personer med MPS I har et lavt niveau af eller mangler helt et enzym,
der hedder
α
-L-iduronidase,
som nedbryder bestemte stoffer (glykosaminoglycaner) i kroppen. Som
følge deraf bliver disse stoffer
ikke nedbrudt og bearbejdet af kroppen, som de ellers skulle. De
samler sig i vævet i store dele af
kroppen, hvilket giver symptomerne på MPS I.
Aldurazyme er et kunstigt enzym, der kaldes for laronidase. Det kan
erstatte det naturlige enzym, som
mangler i forbindelse med sygdommen MPS I.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU FÅR ALDURAZYME
DU MÅ IKKE FÅ ALDURAZYME:
Hvis du er allergisk over for laronidase eller et af de øvrige
indholdsstoffer i dette lægemiddel (angivet
i punkt 6).
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Tal med din læge, før du får Aldurazyme.
Kontakt straks din læge, hvis behandlingen med Aldurazyme giver:
•
Allergiske reaktioner, herunder anafylaksi (en alvorlig 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Aldurazyme 100 E/ml koncentrat til infusionsvæske, opløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
1 ml indeholder 100 enheder (ca. 0,58 mg) laronidase.
Hvert hætteglas med 5 ml indeholder 500 enheder laronidase.
Den aktive enhed (E) defineres som hydrolysen af én mikromol substrat
(4-MUI) pr. minut.
Laronidase er en rekombinant form af human
α
-L-iduronidase og fremstilles ved hjælp af rekombinant
DNA-teknologi med cellekultur fra hamsterovarier (CHO).
Hjælpestof,
som behandleren skal være opmærksom på
Hvert hætteglas med 5 ml indeholder 1,29 mm natrium.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Koncentrat til infusionsvæske, opløsning
En klar til let opaliserende og farveløs, lysegul opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Aldurazyme er indiceret til langvarig enzymerstatningsterapi hos
patienter med en bekræftet diagnose
på mukopolysakkaridose I (MPS I; α-L-iduronidase-insufficiens) til
behandling af sygdommens ikke-
neurologiske manifestationer (se pkt. 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandling med Aldurazyme skal superviseres af en læge med erfaring i
behandling af patienter med
MPS I eller andre arvelige metaboliske sygdomme. Indgivelse af
Aldurazyme skal foregå i
hensigtsmæssige, kliniske omgivelser, hvor genoplivningsudstyr til
akut opståede situationer er let
tilgængeligt.
Dosering
Den anbefalede dosering for Aldurazyme er 100 E/kg kropsvægt, der
indgives én gang om ugen.
_Pædiatrisk population_
Dosisjustering er ikke nødvendig hos den pædiatriske population.
_Ældre patienter _
Aldurazymes sikkerhed og virkning hos patienter, der er mere end 65
år, er ikke klarlagt, og ingen
dosering kan anbefales til disse patienter.
_Nedsat nyre- og leverfunktion _
Aldurazymes sikkerhed og virkning hos patienter med nedsat nyre- og
leverfunktion er ikke klarlagt,
og der kan ikke gives nogen anbefalinger vedrørende dosering til
disse patienter.
3
Administration
Aldurazyme skal indgi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-02-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu