Akeega

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

abiraterone acetate, Niraparib tosilate monohydrate

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International N.V.

Mã ATC:

L01

INN (Tên quốc tế):

niraparib, abiraterone acetate

Nhóm trị liệu:

Środki przeciwnowotworowe

Khu trị liệu:

Nowotwory Gruczołu Krokowego, Odpornego Łożysko

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of adult patients with prostate cancer.

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2023-04-19

Tờ rơi thông tin

                                45
B. ULOTKA DLA PACJENTA
46
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA: INFORMACJA DLA PACJENTA
AKEEGA 50 MG/500 MG TABLETKI POWLEKANE
niraparyb/octan abirateronu
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZASTOSOWANIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.

Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.

W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza
lub farmaceuty.

Lek ten przepisano ściśle określonej osobie. Nie należy go
przekazywać innym. Lek może
zaszkodzić innej osobie, nawet jeśli objawy jej choroby są takie
same.

Jeśli u pacjenta wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie objawy
niepożądane niewymienione w tej ulotce, należy powiedzieć o tym
lekarzowi lub farmaceucie.
Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI
1.
Co to jest lek Akeega i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed zastosowaniem leku Akeega
3.
Jak stosować lek Akeega
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek Akeega
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
1.
CO TO JEST LEK AKEEGA I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
Akeega to lek, który zawiera dwie substancje czynne: niraparyb i
octan abirateronu i działa na dwa
różne sposoby.
Lek Akeega jest stosowany w leczeniu dorosłych mężczyzn z rakiem
gruczołu krokowego, którzy
mają zmiany w pewnych genach i u których rak gruczołu krokowego
rozprzestrzenił się na inne części
ciała i nie reaguje już na leczenie medyczne lub chirurgiczne
obniżające poziom testosteronu (zwany
również przerzutowym rakiem gruczołu krokowego opornym na
kastrację).
Niraparyb jest rodzajem leku przeciwnowotworowego zwanego inhibitorem
PARP. Inhibitory PARP
blokują enzym zwany polimerazą [adenozyno-difosforanowo-rybozową]
(PARP). PARP pomaga
komórkom w naprawie uszkodzonego DNA. Zablokowanie PARP skutkuje, że
komórki
nowotworowe nie mogą naprawić DNA, co powoduje śmierć komórek
nowotworowych, pomagając
kontrolować nowotwór.
Abirateron h
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Akeega 50 mg/500 mg tabletki powlekane
Akeega 100 mg/500 mg tabletki powlekane
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Akeega 50 mg/500 mg tabletki powlekane
Każda tabletka powlekana zawiera tosylan niraparybu jednowodny w
ilości równoważnej 50 mg
niraparybu i 500 mg octanu abirateronu w ilości równoważnej 446 mg
abirateronu.
Akeega 100 mg/500 mg tabletki powlekane
Każda tabletka powlekana zawiera tosylan niraparybu jednowodny w
ilości równoważnej 100 mg
niraparybu i 500 mg octanu abirateronu w ilości równoważnej 446 mg
abirateronu.
Substancje pomocnicze o znanym działaniu
Każda tabletka powlekana zawiera 241 mg laktozy (patrz punkt 4.4.)
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Tabletka powlekana (tabletka)
Akeega 50 mg/500 mg tabletki powlekane
Owalne tabletki powlekane koloru żółto-pomarańczowego do
żółto-brązowego (22 mm x 11 mm),
z wytłoczonym oznakowaniem „N 50 A” po jednej stronie i gładkie
po drugiej stronie.
Akeega 100 mg/500 mg tabletki powlekane
Owalne tabletki powlekane koloru pomarańczowego (22 mm x 11 mm), z
wytłoczonym
oznakowaniem „N 100 A” po jednej stronie i gładkie po drugiej
stronie.
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
WSKAZANIA DO STOSOWANIA
Produkt leczniczy Akeega jest wskazany do stosowania w skojarzeniu z
prednizonem lub
prednizolonem w leczeniu dorosłych pacjentów z opornym na kastrację
rakiem gruczołu krokowego
z przerzutami (_ang. metastatic castration resistant prostate cancer,_
mCRPC) i mutacjami genów
BRCA 1/2 (germinalną i (lub) somatyczną), u których nie jest
wskazana chemioterapia.
4.2
DAWKOWANIE I SPOSÓB PODAWANIA
Leczenie niraparybem i octanem abirateronu z prednizonem lub
prednizolonem powinno być
rozpoczynane i nadzorowane przez lekarzy specjalistów doświadczonych
w leczeniu raka gruczołu
krokowego.
Przed rozpoczęciem terapii produktem Akeega należy ustalić dodatni
status BRCA za pomocą
zwalidowanej metody bada
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-01-1970

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu