Aflunov

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

gripas vīrusa virsmas antigēnu (hemaglutinīna un neiraminidāzes) celms: A/turcija/Turcija/1/05 (H5N1)-kā celms (NIBRG-23)

Sẵn có từ:

Seqirus S.r.l. 

Mã ATC:

J07BB02

INN (Tên quốc tế):

zoonotic influenza vaccine (H5N1) (surface antigen, inactivated, adjuvanted)

Nhóm trị liệu:

Vakcīnas

Khu trị liệu:

Influenza, Human; Immunization; Disease Outbreaks

Chỉ dẫn điều trị:

Aktīvā imunizācija pret gripas vīrusa H5N1 apakštipu. Šī norāde ir balstīta uz immunogenicity datus no veseliem vecumā no 18 gadiem pēc administrācijas divas devas vakcīnas, kas satur A/turcija/Turcija/1/05 (H5N1)-kā celms. Aflunov būtu jāizmanto saskaņā ar oficiālās rekomendācijas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2010-11-28

Tờ rơi thông tin

                                27
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
28
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
AFLUNOV SUSPENSIJA INJEKCIJĀM PILNŠĻIRCĒ.
Zoonozes gripas vakcīna (H5N1) (virsmas antigēns, inaktivēts, ar
adjuvantu)
PIRMS VAKCĪNAS LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO
TĀ SATUR JUMS SVARĪGU
INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai medmāsai.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai medmāsu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir AFLUNOV un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms saņemat AFLUNOV
3.
Kā lieto AFLUNOV
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt AFLUNOV
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR AFLUNOV UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
AFLUNOV ir vakcīna lietošanai pieaugušajiem no 18 gadu vecuma, ko
paredzēts lietot zoonozes
gripas vīrusa (no putniem) epidēmijas ar iespējamu pandēmiju
apstākļos, lai novērstu H5N1 vīrusu,
kas līdzīgi 6. punktā norādītajam vakcīnas celmam, izraisītu
gripu.
Zoonozes gripas vīrusi dažreiz var inficēt cilvēkus un izraisīt
slimību, kas var būt viegla augšējo
elpceļu infekcija (drudzis un klepus) vai ātri progresēt līdz
smagai pneimonijai, akūtam respiratoram
distresa sindromam, šokam un pat nāvei. Cilvēki inficējas
galvenokārt saskaroties ar inficētiem
dzīvniekiem, bet infekcija viegli neizplatās cilvēku vidū.
AFLUNOV ir paredzēta arī lietošanai, ja sagaidāma iespējama
tādā paša vai līdzīga celma izraisīta
pandēmija. Kad personai ievada vakcīnu, imūnā sistēma (ķermeņa
dabīgā aizsargsistēma) veidos pati
savu aizsardzību (antivielas) pret šo slimību. Neviena no šīs
vakcīnas sastāvdaļām nevar izraisīt gripu.
Tāpat kā citas vakcīnas, AFLUNOV var nedot visām vakcinētajām
personām pilnu aizsardzību.
2.
KA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
_ _
AFLUNOV suspensija injekcijām pilnšļircē.
Zoonozes gripas vakcīna (H5N1) (virsmas antigēns, inaktivēts, ar
adjuvantu)
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Gripas vīrusa virsmas antigēni (hemaglutinīns un neiraminidāze)*,
celms:
A/turkey/Turkey/1/2005 (H5N1) līdzīgs celms (NIBRG-23) (grupa
2.2.1.)
7,5 mikrogrami**
0,5 ml devā
*
pavairots apaugļotās olās no vistām, kas izaudzētas no veseliem
cāļiem
**
izteikts mikrogramos hemaglutinīna.
Adjuvants MF59C.1, kas satur:
skvalēnu
9,75 miligramus 0,5 ml
polisorbātu 80
1,175 miligramus 0,5 ml
sorbitāna trioleātu
1,175 miligramus 0,5 ml
nātrija citrātu
0,66 miligramus 0,5 ml
citronskābi
0,04 miligramus 0,5 ml
Palīgvielas ar zināmu iedarbību
Vakcīna satur 1,899 miligramus nātrija un 0,081 miligramus kālija
0,5 ml devā.
AFLUNOV var saturēt olu un cāļu olbaltumvielu, ovalbumīna,
kanamicīna, neomicīna sulfāta,
formaldehīda, hidrokortizona un cetiltrimetilamonija bromīda
niecīgas paliekas, jo šīs vielas tiek
izmantotas ražošanas procesā (skatīt 4.3. apakšpunktu).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Suspensija injekcijām pilnšļircē.
Pienaini balts šķidrums.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Aktīva imunizācija pret A gripas vīrusa H5N1 apakštipu.
Šī indikācija pamatota ar imūngenitātes datiem, kas iegūti no
veseliem pieaugušajiem vecumā
no 18 gadiem pēc divu vakcīnas devu ievadīšanas, kuras saturēja
A/turkey/Turkey/1/2005 (H5N1)
līdzīgu celmu (skatīt 4.4. un 5.1. apakšpunktu).
AFLUNOV ir jālieto saskaņā ar oficiālajām rekomendācijām.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
Pieaugušie un gados vecākas personas (sākot no 18 gadiem):
viena 0,5 ml deva izvēlētā datumā.
Otra 0,5 ml deva ir jāievada vismaz pēc 3 nedēļas ilga intervāla.
3
AFLUNOV tika novērtēta, ievadot to veseliem pieaugušajiem (18-60
gadus veciem) un veselām gados
vecākām personām (vecākām 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-08-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu