Adakveo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Crizanlizumab

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

B06AX01

INN (Tên quốc tế):

crizanlizumab

Nhóm trị liệu:

Other hematological agents

Khu trị liệu:

Anemija, Srčna celica

Chỉ dẫn điều trị:

Adakveo is indicated for the prevention of recurrent vaso occlusive crises (VOCs) in sickle cell disease patients aged 16 years and older. It can be given as an add on therapy to hydroxyurea/hydroxycarbamide (HU/HC) or as monotherapy in patients for whom HU/HC is inappropriate or inadequate.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2020-10-28

Tờ rơi thông tin

                                22
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v hladilniku.
Ne zamrzujte.
Vialo shranjujte v zunanji ovojnini za zagotovitev zaščite pred
svetlobo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Novartis Europharm Limited
Vista Building
Elm Park, Merrion Road
Dublin 4
Irska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/20/1476/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprejeta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna.
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
23
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
NALEPKA NA VIALI
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Adakveo 10 mg/ml sterilni koncentrat
krizanlizumab
i.v.
2.
POSTOPEK UPORABE
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
100 mg/10 ml
6.
DRUGI PODATKI
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
24
B. NAVODILO ZA UPORABO
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
25
NAVODILO ZA UPORABO
ADAKVEO 10 MG/ML KONCENTRAT ZA RAZTOPINO ZA INFUNDIRANJE
krizanlizumab
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Tudi sami lahko k temu prispevate tako, da
poročate o katerem koli neželenem
učinku zdravila, ki bi se utegnil pojaviti pri vas. Glejte na koncu
poglavja 4, kako poročati o neželenih
učinkih.
PRED ZAČETKOM PREJEMANJA ZDRAVILA NATANČNO PREBERITE NAVODILO, KER
VSEBUJE ZA VAS POMEMBNE
PODATKE!
-
Navodilo shranite. Morda ga boste želeli ponovno prebrati.
-
Če imate dodatna vprašanja, se posvetujte z zdravnikom ali
medicinsko sestro.
-
Če opazite kateri koli neželeni učinek, se posvetujte z z
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
2
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da poročajo o
katerem koli domnevnem
neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako poročati o
neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
Adakveo 10 mg/ml koncentrat za raztopino za infundiranje
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
En mililiter koncentrata za raztopino za infundiranje vsebuje 10 mg
krizanlizumaba.
Ena 10-mililitrska viala vsebuje 100 mg krizanlizumaba.
Krizanlizumab je monoklonsko protitelo, pridobljeno s tehnologijo
rekombinantne DNK na ovarijskih
celicah kitajskega hrčka.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
koncentrat za raztopino za infundiranje (sterilni koncentrat)
Brezbarvna do rahlo rjavkastorumena tekočina pri pH vrednosti 6 z
osmolalnostjo 300 mOsm/kg.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Adakveo je indicirano za preprečevanje ponavljajočih se
vazookluzivnih kriz pri bolnikih s
srpastocelično anemijo, starih 16 let ali več. Zdravilo je mogoče
dajati kot dodatno zdravilo k
zdravljenju s hidroksisečnino/hidroksikarbamidom (HU/HC) ali kot
monoterapijo pri bolnikih, pri
katerih zdravljenje s hidroksisečnino/hidroksikarbamidom ni primerno
ali ne zadošča.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje morajo uvesti zdravniki, ki imajo izkušnje z zdravljenjem
srpastocelične anemije.
Odmerjanje
_Priporočeni odmerek_
Priporočeni odmerek krizanlizumaba je 5 mg/kg z odmerjanjem v obliki
intravenske infuzije v trajanju
30 minut v tednu 0 in tednu 2, nato pa enkrat na vsake 4 tedne.
Krizanlizumab je mogoče dajati samostojno ali skupaj s
hidroksisečnino/hidroksikarbamidom.
_Odloženi ali izpuščeni odmerki_
V primeru izpuščenega odmerka je treba bolniku dati zdravilo
čimprej.
-
Če bolnik prejme krizanlizumab v roku 2 tednov po izpuščenem
odmerku, je treba z
odmerjanjem nadalj
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-08-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu