Actraphane

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
02-02-2024

Thành phần hoạt chất:

Insulin human

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

A10AD01

INN (Tên quốc tế):

insulin human (rDNA)

Nhóm trị liệu:

Legemidler som brukes i diabetes

Khu trị liệu:

Sukkersyke

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling av diabetes mellitus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2002-10-07

Tờ rơi thông tin

                                53
B. PAKNINGSVEDLEGG
54
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
ACTRAPHANE 30 40 IE/ML (INTERNASJONALE ENHETER/ML) INJEKSJONSVÆSKE,
SUSPENSJON I HETTEGLASS
insulin, human
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
–
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
–
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
–
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
–
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
1.
HVA ACTRAPHANE ER OG HVA DET BRUKES MOT
Actraphane er et humant insulin med både en hurtigvirkende og en
langtidsvirkende effekt.
Actraphane brukes til å senke det høye blodsukkernivået hos
pasienter med diabetes mellitus
(diabetes). Diabetes er en sykdom hvor kroppen ikke produserer nok
insulin til å kontrollere
blodsukkernivået. Behandling med Actraphane hjelper med å forebygge
komplikasjoner i forbindelse
med din diabetes.
Actraphane vil begynne å senke blodsukkeret ditt ca. 30 minutter
etter injeksjon. Effekten varer
omtrent 24 timer.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER ACTRAPHANE
BRUK IKKE ACTRAPHANE
►
Dersom du er allergisk overfor humant insulin eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet listet opp i avsnitt 6.
►
Dersom du tror at du begynner å få føling (hypoglykemi, lavt
blodsukker), se Sammendrag av
alvorlige og svært vanlige bivirkninger i avsnitt 4.
►
I insulininfusjonspumper.
►
Dersom beskyttelseshetten er løs eller mangler. Hvert hetteglass har
en beskyttende,
garantiforseglet plasthette. Hvis hetteglasset ikke er i perfekt stand
når du mottar det, skal
hetteglasset returneres til apoteket.
►
Dersom det ikke har vært riktig oppbevart, eller dersom det har vært
frosse
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Actraphane 30, 40 internasjonale enheter/ml injeksjonsvæske,
suspensjon i hetteglass.
Actraphane 30, 100 internasjonale enheter/ml injeksjonsvæske,
suspensjon i hetteglass.
Actraphane 30 Penfill 100 internasjonale enheter/ml injeksjonsvæske,
suspensjon i sylinderampulle.
Actraphane 30 InnoLet 100 internasjonale enheter/ml injeksjonsvæske,
suspensjon i ferdigfylt penn.
Actraphane 30
FlexPen 100 internasjonale enheter/ml injeksjonsvæske, suspensjon i
ferdigfylt penn.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
_ _
Actraphane 30 hetteglass (40 inter
nasjonale enheter/ml)
1 hetteglass inneholder 10 ml, tilsvarende 400 internasjonale enheter.
1 ml suspensjon inneholder
40internasjonale enheter oppløselig humaninsulin*/isofant (NPH)
humaninsulin* i forholdet 30/70
(tilsvarende 1,4 mg).
Actraphane 30 hetteglass (100 internasjonale enheter/ml)
1 hetteglass inneholder 10 ml, tilsvarende 1000 internasjonale
enheter. 1 ml suspensjon inneholder
100 internasjonale enheter oppløselig humaninsulin*/isofant (NPH)
humaninsulin* i forholdet 30/70
(tilsvarende 3,5 mg).
Actraphane 30 Penfill
1 sylinderampulle inneholder 3 ml, tilsvarende 300 internasjonale
enheter. 1 ml suspensjon inneholder
100 internasjonale enheter oppløselig humaninsulin*/isofant (NPH)
humaninsulin* i forholdet 30/70
(tilsvarende 3,5 mg).
Actraphane 30 InnoLet/Actraph
ane 30 FlexPen
1 ferdigfylt penn inneholder 3 ml, tilsvarende 300 internasjonale
enheter. 1 ml suspensjon inneholder
100 internasjonale enheter oppløselig humaninsulin*/isofant (NPH)
humaninsulin* i forholdet 30/70
(tilsvarende 3,5 mg).
*Humant insulin er fremstilt i _Saccharomyces cerevisiae_ ved
rekombinant DNA-teknologi.
Hjelpestoffer med kjent effekt:
Actraphane 30 inneholder mindre enn 1 mmol natrium (23 mg) per dose,
dvs. at Actraphane 30
hovedsakelig er “natriumfritt”.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, suspensjon.
Suspensjonen er blakket, hvit og vandig.
4.
KLINISKE OPPLYSNIN
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-06-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu