Activyl Tick Plus

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

indoxacarb, permethrin

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QP53AC54

INN (Tên quốc tế):

indoxacarb, permethrin

Nhóm trị liệu:

Koirat

Khu trị liệu:

permetriini, yhdistelmiä, Ulkoloislääkkeet paikalliseen käyttöön, sis. hyönteismyrkyt

Chỉ dẫn điều trị:

Kirppu-infektioiden hoito (Ctenocephalides felis); tuotteella on pysyvää hyönteismyrkyllistä tehoa enintään 4 viikkoa Ctenocephalides felis -tabletteja vastaan. Tuotteella on pitkäkestoinen akvaarinen teho enintään 5 viikon ajan Ixodes ricinusia vastaan ​​ja enintään 3 viikkoa Rhipicephalus sanguineus. Yksi hoito tarjoaa hylkivä (anti-ruokinta) toimintaa vastaan hiekka lentää (Phlebotomus perniciosus) enintään 3 viikkoa.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

peruutettu

Ngày ủy quyền:

2012-01-09

Tờ rơi thông tin

                                19
B. PAKKAUSSELOSTE
Lääkevalmisteella ei enää myyntilupaa
20
PAKKAUSSELOSTE
ACTIVYL TICK PLUS PAIKALLISVALELULIUOS KOIRILLE
1.
MYYNTILUVAN HALTIJAN NIMI JA OSOITE SEKÄ ERÄN VAPAUTTAMISESTA
VASTAAVAN VALMISTAJAN NIMI JA OSOITE EUROOPAN TALOUSALUEELLA,
JOS ERI
Myyntiluvan haltija:
Intervet International BV
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Alankomaat
Erän vapauttamisesta vastaava valmistaja:
Intervet Productions SA
Rue de Lyons
27460 Igoville
Ranska
2.
ELÄINLÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Activyl Tick Plus 75 mg + 240 mg paikallisvaleluliuos hyvin pienille
koirille
Activyl Tick Plus 150 mg + 480 mg paikallisvaleluliuos pienille
koirille
Activyl Tick Plus 300 mg + 960 mg paikallisvaleluliuos keskikokoisille
koirille
Activyl Tick Plus 600 mg + 1920 mg paikallisvaleluliuos isoille
koirille
Activyl Tick Plus 900 mg + 2880 mg paikallisvaleluliuos erittäin
isoille koirille
Indoksakarbi + permetriini
3.
VAIKUTTAVAT JA MUUT AINEET
VAIKUTTAVAT AINEET:
Yksi ml sisältää 150 mg indoksakarbia ja 480 mg permetriiniä
Yksi pipetti sisältää:
ANNOS
(ML)
INDOKSAKARBI
(MG)
PERMETRIINI
(MG)
Hyvin pienille koirille (1,2–5 kg)
0,5
75
240
Pienille koirille (5,1–10 kg)
1
150
480
Keskikokoisille koirille (10,1–20 kg)
2
300
960
Isoille koirille (20,1–40 kg)
4
600
1920
Erittäin isoille koirille (40,1–60 kg)
6
900
2880
Kirkas, väritön tai keltainen tai ruskean värinen liuos.
4.
KÄYTTÖAIHEET
Kirpputartuntojen (
_Ctenocephalides felis_
) hoitoon; valmisteen
_Ctenocephalides felis_
-kirppuja
Lääkevalmisteella ei enää myyntilupaa
21
karkottava vaikutus kestää neljä viikkoa.
Valmisteen teho
_Ixodes ricinus _
-puutiaisia vastaan kestää viisi viikkoa ja
_Rhipicephalus sanguineus -_
puutiaisia vastaan kolme viikkoa.
_ _
Jos koirassa on näitä puutiaislajeja valmisteen annosteluhetkellä
kaikki puutiaiset eivät välttämättä kuole 48 tunnin sisällä,
mutta ne kuolevat viikon kuluessa.
Koiran lähiympäristössä olevat kirppujen toukkavaiheet kuolevat
jouduttuaan kosketuksiin
valmisteella hoidettujen koirien 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
Lääkevalmisteella ei enää myyntilupaa
2
1.
ELÄINLÄÄKKEEN NIMI
Activyl Tick Plus 75 mg + 240 mg paikallisvaleluliuos hyvin pienille
koirille
Activyl Tick Plus 150 mg + 480 mg paikallisvaleluliuos pienille
koirille
Activyl Tick Plus 300 mg + 960 mg paikallisvaleluliuos keskikokoisille
koirille
Activyl Tick Plus 600 mg + 1920 mg paikallisvaleluliuos isoille
koirille
Activyl Tick Plus 900 mg + 2880 mg paikallisvaleluliuos erittäin
isoille koirille
2.
LAADULLINEN JA MÄÄRÄLLINEN KOOSTUMUS
VAIKUTTAVAT AINEET:
Yksi 1 ml sisältää 150 mg indoksakarbia ja 480 mg permetriiniä.
Yksi annospipetti sisältää:
ANNOS
(ML)
INDOKSAKARBI
(MG)
PERMETRIINI
(MG)
Hyvin pienille koirille (1,2–5 kg)
0,5
75
240
Pienille koirille (5,1–10 kg)
1
150
480
Keskikokoisille koirille (10,1–20 kg)
2
300
960
Isoille koirille (20,1–40 kg)
4
600
1920
Erittäin isoille koirille (40,1–60 kg)
6
900
2880
APUAINEET:
Täydellinen apuaineluettelo, katso kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Paikallisvaleluliuos
Kirkas, väritön tai keltainen tai ruskean värinen liuos.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KOHDE-ELÄINLAJI(T)
Koira
4.2
KÄYTTÖAIHEET KOHDE-ELÄINLAJEITTAIN
Kirpputartuntojen (
_Ctenocephalides felis_
) hoitoon; valmisteen
_Ctenocephalides felis_
-kirppuja
karkottava vaikutus kestää neljä viikkoa.
Valmisteen teho
_Ixodes ricinus _
-puutiaisia vastaan kestää viisi viikkoa ja
_Rhipicephalus sanguineus -_
puutiaisia vastaan kolme viikkoa.
_ _
Jos koirassa on näitä puutiaislajeja valmisteen annosteluhetkellä
kaikki puutiaiset eivät välttämättä kuole 48 tunnin sisällä,
mutta ne kuolevat viikon kuluessa.
Koiran lähiympäristössä olevat kirppujen toukkavaiheet kuolevat
jouduttuaan kosketuksiin
valmisteella hoidettujen koirien kanssa.
Yksi hoitokerta antaa karkotesuojan (pistämisen esto) hietasääskiä
(
_Phlebotomus perniciosus_
) vastaan
jopa 3 viikon ajan.
4.3
VASTA-AIHEET
Lääkevalmisteella ei enää myyntilupaa
3
Ei saa käyttää kissoille, koska valmiste voi aiheuttaa kissoille
haittavaikutuksi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-10-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này