Abasaglar (previously Abasria)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

insulinas glarginas

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

A10AE04

INN (Tên quốc tế):

insulin glargine

Nhóm trị liệu:

Narkotikai, vartojami diabetu

Khu trị liệu:

Cukrinis diabetas

Chỉ dẫn điều trị:

Cukrinio diabeto gydymas suaugusiems, paaugliams ir vaikams nuo 2 metų.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2014-09-09

Tờ rơi thông tin

                                58
B. PAKUOTĖS LAPELIS
59
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
ABASAGLAR 100 VIENETŲ/ML INJEKCINIS TIRPALAS UŽTAISE
insulinas glarginas
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS SVARBI
INFORMACIJA. INSULINO ŠVIRKŠTIKLIO NAUDOJIMO INSTRUKCIJOS YRA
PATEIKTOS PRIE JŪSŲ INSULINO
ŠVIRKŠTIKLIO. PERSKAITYKITE JAS PRIEŠ NAUDODAMI JUMS SKIRTĄ
VAISTĄ.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją, vaistininką
arba slaugytoją.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems pakenkti
(net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į gydytoją,
vaistininką arba slaugytoją. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra ABASAGLAR ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant ABASAGLAR
3.
Kaip vartoti ABASAGLAR
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti ABASAGLAR
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA ABASAGLAR IR KAM JIS VARTOJAMAS
ABASAGLAR sudėtyje yra insulino glargino. Tai yra modifikuotas
insulinas, labai panašus į žmogaus
insuliną.
ABASAGLAR vartojamas gydant cukrinį diabetą suaugusiesiems,
paaugliams ir 2 metų bei vyresniems
vaikams.
Cukrinis diabetas yra liga, kuria sergant, Jūsų organizmas
nepagamina pakankamai insulino, kurio reikia
cukraus (gliukozės) koncentracijai kraujyje reguliuoti. Insulinas
glarginas sukelia ilgai trunkantį pastovų
cukraus (gliukozės) kiekį kraujyje mažinantį poveikį.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ VARTOJANT
ABASAGLAR
_ _
ABASAGLAR VARTOTI NEGALIMA
Jeigu yra alergija insulinui glarginui arba bet kuriai pagalbinei šio
vaisto medžiagai (jos išvardytos
6 skyriuje).
ĮSPĖJIMAI IR ATSARGUMO PRIEMONĖS
Pasitarkite su gydytoju, vaistininku arba slaugytoju prieš pradėdami
vartoti ABASAGLAR.
Atidžiai laikykitės su Jūs
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
ABASAGLAR 100 vienetų/ml injekcinis tirpalas užtaise
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekviename tirpalo mililitre yra 100 vienetų insulino glargino
*(atitinka 3,64 mg).
Kiekviename užtaise yra 3 ml injekcinio tirpalo (atitinka 300
vienetų).
* pagaminto rekombinantinės DNR technologijos būdu
_Escherichia coli_
.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Injekcinis tirpalas (injekcija).
Skaidrus bespalvis tirpalas.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Cukrinio diabeto gydymas suaugusiems pacientams, paaugliams ir 2 metų
bei vyresniems vaikams.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
ABASAGLAR sudėtyje yra insulino glargino ilgo veikimo insulino
analogo.
ABASAGLAR vartojamas vieną kartą per parą bet kuriuo metu, bet tuo
pačiu laiku kiekvieną dieną.
Dozavimo planas (dozė ir vartojimo laikas) pritaikomi individualiai.
Pacientams, sergantiems 2 tipo
cukriniu diabetu, ABASAGLAR galima vartoti kartu su geriamaisiais
vaistiniais preparatais cukriniam
diabetui gydyti.
Šio vaistinio preparato stiprumas nurodytas vienetais. Šie vienetai
parodo tik insulino glargino stiprumą ir
nesutampa su tarptautiniais vienetais (TV) ar kitokių insulino
analogų stiprumo vienetais (žr. 5.1 skyrių).
_Ypatingos populiacijos _
_ _
_Senyvų žmonių populiacija (≥ 65 metų) _
Dėl progresuojančio inkstų funkcijos silpnėjimo senyviems
pacientams insulino poreikis gali stabiliai
mažėti.
_Inkstų funkcijos sutrikimas _
Pacientams, kuriems yra inkstų funkcijos sutrikimas, insulino
poreikis gali sumažėti dėl insulino
metabolizmo sumažėjimo.
_ _
_Kepenų funkcijos sutrikimas _
Pacientams, kuriems yra kepenų funkcijos sutrikimas, insulino
poreikis gali sumažėti dėl mažėjančių
gliukoneogenezės pajėgumų ir insulino metabolizmo sumažėjimo.
3
_Vaikų populiacija _
_ _
_Paaugliams ir 2 metų bei vyresniems vaikams _
Buvo nustatyti insulino glargino saugumas ir veiks
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-12-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này