סיגניפור לאר 40 מג

Quốc gia: Israel

Ngôn ngữ: Tiếng Do Thái

Nguồn: Ministry of Health

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
02-11-2023

Thành phần hoạt chất:

PASIREOTIDE AS EMBONATE

Sẵn có từ:

MEDISON PHARMA LTD

Mã ATC:

H01CB05

Dạng dược phẩm:

אבקה וממס להכנת תרחיף להזרקה

Thành phần:

PASIREOTIDE AS EMBONATE 40 MG/VIAL

Tuyến hành chính:

תוך-שרירי

Loại thuốc theo toa:

מרשם נדרש

Sản xuất bởi:

RECORDATI RARE DISEASES, FRANCE

Khu trị liệu:

PASIREOTIDE

Tóm tắt sản phẩm:

התרופה תינתן לטיפול במקרים האלה:א. התרופה תינתן לטיפול באקרומגליה לאחר מיצוי טיפולים קודמים. הטיפול בתכשיר לא יינתן בשילוב עם Pegvisomant.ב. לטיפול במחלת קושינג בחולים אשר חוו כישלון טיפולי בניתוח או בחולים שבהם לא ניתן לטפל באמצעות ניתוח.

Ngày ủy quyền:

2020-10-30

Tờ rơi thông tin

                                Signifor LAR 10 mg-20 mg-30 mg-40 mg-60 mg-PIL-1023-V1
Page 1 of 10
" )
(
-
1986
0
1
,
"
:
:
10
"
(
)
0
1
mg pasireotide (as pamoate)
20 "
,
:
:
20
"
(
)
20
mg pasireotide (as pamoate)
0
3
,
"
:
:
30
"
(
)
0
3
mg pasireotide (as pamoate)
40 "
,
:
:
0
4
"
(
)
40
mg pasireotide (as pamoate)
60
,
"
:
:
60
"
(
)
60 mg pasireotide (as pamoate)
:
6
"
"
2
"
"
.
.
.
.
,
.
.
.
1
. ?
,
.
,
.
10
"
-
30
.
"
60
"
.
:
,
.
,
,
.
.
,
Signifor LAR 10 mg-20 mg-30 mg-40 mg-60 mg-PIL-1023-V1
Page 2 of 10
.
,
,
,
.
)
(
.
,
,
(
ACTH
)
,
.
,
,
ACTH
.
.
(
ACTH
,)
.
2
.
X
:
•
(
)
פ
פ
פ
(
6
.)
•
.
! ,
:
•
,
(
/
)
(
)
;
•
,
(
)
(
,
,
,
)
;
•
,
"
QT
"
"
QT
"
;
•
;
•
;
•
)
(
.
.
:
•
.
,
,
,
,
,
.
,
.
18
.
.
•
.
.
•
.
,
״
(
.)
,
.
•
,
,
,
.
Signifor LAR 10 mg-20 mg-30 mg-40 mg-60 mg-PIL-1023-V1
Page 3 of 10
/ ,
.
.
(
,)
-
.
:
•
)
(
;
•
(
)
,)
(
:
-
;
-
,
,
,
(
)
;
•
,
,
,
,
,
,
;
•
(
:
,
;
:
,
)
;
•
(
,
)
;
•
(
,
,
,
,
,
,
,
,
)
;
•
(
,
,
)
;
•
(
,
,
)
;
•
:
-
(
,
,
,
)
;
-
(
,
,
)
;
-
(
,
)
;
•
(
,
)
;
•
)
(
.
,
.
•
.
,
,
.
•
,
,
.
.
•
,
.
.
,
,
,
.
-
1
(
23
) "
,
'
.'
Signifor LAR 10 mg-20 mg-30 mg-40 mg-60 mg-PIL-1023-V1
Page 4 of 10
3
. ?
.
.
.
.
40
״
4
.
,
.
.
,
.
60
"
.
,
20
.
"
10
"
4
.
.
,
.
,
.
40
.
"
.
.
.
,
,
.
,
.
.
,
.
.
.
,
.
,
.
4
4
.
.
,
.
,
,
.
.
, ! .
. , , .
4
.
,
.
.
.
Signifor LAR 10 mg-20 mg-30 mg-40 mg-60 mg-PIL-1023-V1
Page 5 of 10 .
:
(
very common
-
(
:
•
,
.
,
,
,
,
,
.
•
.
,
/
,
,
.
(
common
-
1-10
100
)
:
•
.
,
,
,
,
.
•
.
•
QT
(
.)
•
.
,
,
.)
(
•
)
(
.
:
(
very common
-
)
:
•
.
•
.
•
.
•
.
common)
-
1-10
(100
:
•
,
,
(
)
.
•
.
•
.
•
.
•
.
•
.
•
,
,
.
•
.
•
(
,
,
)
.
•
.
•
.
(
uncommon
-
1-10
1000
:)
•
)
(
.
•
.
(
)
:
•
)
(
(
,)
.
.
, , ,
.
"
"
)
www.health.gov.il
(
,
:
"
https://sideeffects.health.gov.il
Signifor LAR 10 mg-20 mg-30 mg-40 mg-60 mg-PIL-1023-V1
Page 6 of 10
5
. ?
•
!
/
.
.
•
(
exp. date
)
,
.
.
•
(
C
0
8
–
C
0
2
)
.
.
•
.
•
.
.
.
6
.
•
:
:
poly(D,L-lactide-co-glycolide) (50-60:40-
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ả Rập 23-11-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này