Land: Vietnam
Språk: vietnamesiska
Källa: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Huyền sâm
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Veronica
1kg
Dược liệu chế
Túi 1kg
Thuốc không kê đơn
Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 18 tháng
BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUOC NAN LY DUC DA PHE DUYET Lân đâu:„22.„42<.I..4/2472 CÔNG TY CP DƯỢC bến hen ƯƠNG MEDIPLANTEX 358 ĐƯỜNG ( Điện thoại TEN VI THUOC: HUYEN SAM (Radix Scophulariae ) Nguồn gốc: Thuốc Bắc Ca ie CAC DANG BAO CHE KHAC CUA THUOC DONG Y, THUOC TU DUGC LIEU Khối lượng: 1.0 kg Số lô sản xuất: Ngày sản xuẤt: Hạn dùng: 1$ tháng kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: TCCS Bảo quản: Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C Sản xuất tại: Chỉ nhánh Công ty CP dược TH Mediplantex Địa chỉ: Trung Hậu - Tiền Phong - Mê Linh - Hà Nội eo = P 0Uọc TANG UON , \, MEDIPLANTSX2 aN PHO TONG GIAM BOC ps. He Luin Son HUONG DAN SU DUNG HUYEN SAM Dang bao ché: Duoc liệu chế Nguồn gốc: thuốc Bắc Mỗi túi có chứa; ử Huyền sâm (Radix Scophulariae).... 1,0 kg Va M6 ta: Tinh vi, quy kinh: Khé, ham, han. Vao hai kinh phé, than Cong nang, chi tri: Tư âm giáng hỏa, lương huyết giải độc. Chủ trị: Sốt cao, sốt nóng về chiều, viêm họng, phát ban, mụn nhot, man ngứa, táo bón. Cách dùng, liều lượng: Ngày dùng 8 -12 g, dạng thuốc sắc, thường phối hợp với các vị thuốc khác. Kiêng ky: Tỳ vị hư hàn, tiêu hóa rối loạn không dùng. Không dùng chung với Lê lô. Bảo quản: Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 300C, Hạn dùng: 18 tháng kẻ từ ngày sản xuất. Tiêu chuẩn: TCCS Quy cách đóng gói: túi 1,0 kg Dé xa tam tay tré em Doc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Nếu cân thêm thong tin xin hoi ý kiến của thay thuốc CTCP DƯỢC TW MEDIPLAN TEX 358 Giải Phóng- Phương Liệt- Thanh Xuân- Hà Nội Sản xuất tại: Chỉ nhánh Công ty CP Dược TW Mediplantex Trung Hậu- Tiền Phong - Mê Linh - Hà Nội N02! 98435° ` K - : tf CONGTY NGÀM Cổ PHẪN 17 US TRUNG LONG * 2\ MPDIPLANTENUC ý 3 oN Se Sp“ VA N TONG GIAM DOC ps. He Luin Läs hela dokumentet