Huyền sâm Dược liệu chế

Land: Vietnam

Sprog: vietnamesisk

Kilde: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Køb det nu

Indlægsseddel Indlægsseddel (PIL)
23-11-2021

Aktiv bestanddel:

Huyền sâm

Tilgængelig fra:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

INN (International Name):

Veronica

Dosering:

1kg

Lægemiddelform:

Dược liệu chế

Enheder i pakken:

Túi 1kg

Klasse:

Thuốc không kê đơn

Fremstillet af:

Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

Produkt oversigt:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 18 tháng

Indlægsseddel

                                BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUOC
NAN
LY
DUC
DA
PHE
DUYET
Lân
đâu:„22.„42<.I..4/2472
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
bến
hen
ƯƠNG
MEDIPLANTEX
358
ĐƯỜNG
(
Điện
thoại
TEN
VI
THUOC:
HUYEN
SAM
(Radix
Scophulariae
)
Nguồn
gốc:
Thuốc
Bắc
Ca
ie
CAC
DANG
BAO
CHE
KHAC CUA
THUOC
DONG
Y,
THUOC
TU
DUGC
LIEU
Khối
lượng:
1.0
kg
Số
lô
sản
xuất:
Ngày
sản
xuẤt:
Hạn
dùng:
1$
tháng
kể
từ
ngày
sản
xuất
Tiêu
chuẩn
chất
lượng:
TCCS
Bảo
quản:
Nơi
khô,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
30°C
Sản
xuất
tại:
Chỉ
nhánh
Công
ty
CP
dược
TH
Mediplantex
Địa
chỉ:
Trung
Hậu
-
Tiền
Phong
-
Mê
Linh
-
Hà
Nội
eo
=
P
0Uọc
TANG
UON
,
\,
MEDIPLANTSX2
aN
PHO
TONG
GIAM
BOC
ps.
He
Luin
Son
HUONG
DAN
SU
DUNG
HUYEN
SAM
Dang
bao
ché:
Duoc
liệu
chế
Nguồn
gốc:
thuốc
Bắc
Mỗi
túi
có
chứa;
ử
Huyền
sâm
(Radix
Scophulariae)....
1,0
kg
Va
M6
ta:
Tinh
vi,
quy
kinh:
Khé,
ham,
han.
Vao
hai
kinh
phé,
than
Cong
nang,
chi
tri:
Tư
âm
giáng
hỏa,
lương
huyết
giải
độc.
Chủ
trị:
Sốt
cao,
sốt
nóng
về
chiều,
viêm
họng,
phát
ban,
mụn
nhot,
man
ngứa,
táo
bón.
Cách
dùng,
liều
lượng:
Ngày
dùng
8
-12
g,
dạng
thuốc
sắc,
thường
phối
hợp
với
các
vị
thuốc
khác.
Kiêng
ky:
Tỳ
vị
hư
hàn,
tiêu
hóa
rối
loạn
không
dùng.
Không
dùng
chung
với
Lê
lô.
Bảo
quản:
Nơi
khô,
tránh
ánh
sáng, nhiệt
độ
dưới
300C,
Hạn
dùng:
18
tháng
kẻ
từ
ngày
sản
xuất.
Tiêu
chuẩn:
TCCS
Quy
cách
đóng
gói:
túi
1,0
kg
Dé
xa
tam
tay
tré
em
Doc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Nếu
cân
thêm
thong
tin
xin
hoi
ý
kiến
của
thay
thuốc
CTCP
DƯỢC
TW
MEDIPLAN
TEX
358
Giải
Phóng-
Phương
Liệt-
Thanh
Xuân-
Hà
Nội
Sản
xuất
tại:
Chỉ
nhánh
Công
ty
CP
Dược
TW
Mediplantex
Trung
Hậu-
Tiền
Phong
-
Mê
Linh
-
Hà
Nội
N02!
98435°
`
K
-
:
tf
CONGTY
NGÀM
Cổ
PHẪN
17
US
TRUNG
LONG
*
2\
MPDIPLANTENUC
ý
3
oN
Se
Sp“
VA
N
TONG
GIAM
DOC
ps.
He
Luin
                                
                                Læs hele dokumentet
                                
                            

Søg underretninger relateret til dette produkt