Bảo hoàn Viên hoàn mềm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bảo hoàn viên hoàn mềm

cơ sở cao nghĩa Đường - thục địa; Đương quy; phục linh; bạch truật; hoàng kỳ; nhân sâm; viễn chí; bạch thược; ngũ vị tử; trần bì; quấ nhục; cam thảo - viên hoàn mềm - 1,32g; 1,0g; 0,9g; 0,784g; 0,784g; 0,784g; 0,784g; 0,720g; 0,520g; 0,376g; 0,376g; 0,376g

Campto Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

campto dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

pfizer (thailand) ltd. - irinotecan hydroclorid trihydrate - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 100mg/5ml

Campto Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

campto dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

pfizer (thailand) ltd. - irinotecan hydroclorid trihydrate - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 40mg/2ml

Cao lỏng Tâm linh tố Cao lỏng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao lỏng tâm linh tố cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu song ngư - Đảng sâm; sinh địa; bá tử nhân; mạch môn; thiên môn; toan táo nhân; Đương quy; Đan sâm; huyền sâm; viễn chí; phục linh; ngũ vị tử - cao lỏng - 10g; 10g; 10g; 10g; 10g; 10g; 8g; 8g; 8g; 6g; 6g; 4g

Cao lỏng thiên vương bổ tâm T&T Cao lỏng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao lỏng thiên vương bổ tâm t&t cao lỏng

công ty cổ phần dược phẩm yên bái. - sinh địa; toan táo nhân; thiên môn đông ; bá tử nhân ; Đan sâm ; Đảng sâm; viễn chí ; ngũ vị tử ; Đương quy ; mạch môn ; huyền sâm ; bạch linh ; cát cánh - cao lỏng - 36g; 9g; 9g; 9g; 4,5g; 4,5g; 4,5g; 9g; 9g

Kiện nhi tố cao lỏng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kiện nhi tố cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc yhct thế cường - bạch truật; Đảng sâm; phục linh; Đại táo; trần bì; sơn tra; sử quân tử; hoàng kỳ; cam thảo; viễn chí; mộc hương; ma hoàng - cao lỏng - 3g/50ml; 3g/50ml; 2,5g/50ml; 2,5g/50ml; 2,5g/50ml; 2,5g/50ml; 2,5g/50ml; 2,5g/50ml; 1,5g/50ml; 1g/50ml; 0,75g/50ml; 0,75g/50ml

Quy tỳ an thần hoàn P/H Viên hoàn cứng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quy tỳ an thần hoàn p/h viên hoàn cứng

công ty tnhh đông dược phúc hưng. - bạch truật, bạch linh, viễn chí, mộc hương, Đương quy, hoàng kỳ, Đảng sâm, táo nhân, Đại táo, long nhãn, cam thảo - viên hoàn cứng - 40mg; 60mg; 4mg; 20mg; 5mg; 60mg;40mg; 80mg; 20mg; 80mg; 20mg

Quy tỳ an thần hoàn P/H Hoàn mềm ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quy tỳ an thần hoàn p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - bột táo nhân ; bột bạch linh ; bột bạch truật ; bột hoàng kỳ ; bột Đương quy ; bột Đảng sâm ; bột viễn chí bột cam thảo ; bột Đại táo ; bột mộc hương ; long nhãn - hoàn mềm - 0,72g; 0,65g; 0,65g; 0,6g; 0,35g; 0,32g; 0,32g; ; 0,26g; 0,25g; 0,16g; 0,6g

Quy tỳ hoàn viên hoàn cứng ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quy tỳ hoàn viên hoàn cứng

cơ sở sản xuất đông dược việt linh - Đảng sâm, bạch truật, hoàng kỳ, cam thảo, bạch linh, viễn chí chế, toan táo nhân, long nhãn, đương quy, mộc hương, đại táo - viên hoàn cứng - 6,696g;13,390g;13,390g;2,99g;13,390g;1,2g;13,390g;13,390g;1,2g;6,6g;3,402g

Saquin Viên nén bao phim ベトナム - ベトナム語 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

saquin viên nén bao phim

hetero labs limited - saquinavir (dưới dạng saquinavir mesilate) - viên nén bao phim - 500 mg