国: ベトナム
言語: ベトナム語
ソース: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Đảng sâm; Sinh địa; Bá tử nhân; Mạch môn; Thiên môn; Toan táo nhân; Đương quy; Đan sâm; Huyền sâm; Viễn chí; Phục linh; Ngũ vị tử
Cơ sở sản xuất thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu Song Ngư
Party ginseng; local Students; arillus; Circuit ass; Angel ass; Toan apple; Online rules; Knitting ginseng; speedwell; Permanent press; mascot; schisandra
10g; 10g; 10g; 10g; 10g; 10g; 8g; 8g; 8g; 6g; 6g; 4g
Cao lỏng
Hộp 1 lọ 230 ml
Thuốc không kê đơn
Cơ sở sản xuất thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu Song Ngư
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng
. 2 yp MAU NHAN THUOC XIN DANG KY Cao lỏng TÂM LINH TỐ, chai 230m1 1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất (Nhãn chai): | BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT ` Lần died OU. ——_|— CƠ SỞ :-ÔNG DƯỢC TS ic 1 SOMG NGU —- ———————- = BC: 20 Lung rc an. Map n,n Phi ` : ĐT: 01683502290 Nee Tp. Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 08 năm 2013 TRƯỞNG CƠ SỞ Ouong Die <Ä)))) OT EP. QUE a. = b KT an Ls cac << 5 be ie 4 toed (4 ⁄ K E] A La, PP WE we s{ mi 17 svwyyyn:-ẽYẽ eae V..<......--: Cao lỏng TÂM LINH TỐ, chai 230m] Công thức điều chế cho 23ml thành phẩm: - Đẳng sâm 10,00 g. (Radix Codonopsis pilosulae) ~ Sinh địa 10,00 g. (Radix Rhemanniae glutinosae) || | - Bá tử nhân 10,00. (Semen Platycladi orientalis) || | -Mạch môn 10,00 g. (Radix Ophiopogonis japonici) ~ Thiên môn 10,00 g. (Radix Asparagi conchinchinensis) - Toan tao nhan 10,00 g. (Semen Ziziphi maunitiannae) ~ Đương quy 08,00 g. (Radix Angelica sinensis) - Đan sâm 08,00 g. (Radix Salviae mittiorrhizae) ~ Huyền sâm 08,00 g, (Radix scrophulariae) | - ign chi 06,00 g. (Radix Polygalae) ~ Phục linh 06,00 g. (Poria) - Ngũ vị 04,00. (Fructus Schisandrae) ~ Natri Benzoat 0,46 g. (Natni’ benzoas) - Đường trắng 23/009. (Saccharum) ~ Nước vd 230 ml (Aqua potabilis Ì 90;2lươg Tiúe9àn ¡Hộp Tân ( Tân Pú | DT: 01683502290 Ouong Due _ Y ZZ VU - tect Ph] L DT: 041683502230 MAU NHAN THUOC XIN DANG KY Dude Tim Ninh Than TÂM LINH TÔ Win SONG NGU TAC DUNG: Dưỡng tâm ninh thần. CHỈ ĐỊNH: Trị các chứng suy nhược làm tim yếu, hồi hộp, cảng mặt, nặng ngực th yéu, tri nhớ sút giảm, ngủ không ngon giấc. CHONG CHi | ĐỊNH: Za Không dùng eno trẻ em dưới 09 tuổi, "phụ nữ có thai và dan cho con bú, gười\bệnh tiểu 'iường, gười đang và hãnh máy 1 ue LIÊU ĐỨQNG - CÁCH/DÙNG : XinZ&em trong tờ «tống dẫn sữ dụng BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ DƯ 完全なドキュメントを読む